Chủ Nhật, 25 tháng 5, 2025
Thứ Sáu, 23 tháng 5, 2025
PHẦN MỀM ỨNG DỤNG ZALO LÀ CỦA AI?
Các bạn vẫn dùng Zalo mỗi ngày, nhưng có thể không biết người sáng lập Zalo là ai.
Vương Quang Khải, sinh năm 1979, là nhà sáng lập Zalo. Sau khi du học Hoa Kỳ theo học bổng VEF, ông về Việt Nam vào năm 2007. Ông đã xây dựng cổng thông tin Zing và dịch vụ nhắn tin Zalo. Gần đây, ông tập trung vào lĩnh vực AI, phát triển trợ lý Kiki và công nghệ xử lý giọng nói.
Vương Quang Khải có bằng kỹ sư Công nghệ thông tin từ Đại học Bách khoa Hà Nội, và tốt nghiệp thạc sĩ Khoa học Máy tính tại Đại học Columbia, Hoa Kỳ.
Zalo là một ứng dụng nhắn tin nhanh đa nền tảng của Việt Nam. Ngoài Việt Nam, ứng dụng này còn được sử dụng tại các quốc gia như Hoa Kỳ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Úc, Đức, Myanmar và Singapore.
Tháng 8 năm 2012, Zalo ra mắt phiên bản thử nghiệm đầu tiên. Tên gọi “Zalo” là sự kết hợp của “Zing” (một chuỗi sản phẩm thành công trước đó của VNG trên nền tảng web) và “Alo” (lời chào quen thuộc khi nghe điện thoại ở Việt Nam). Bốn tháng sau, Zalo ra mắt phiên bản chính thức.
Tính đến hết tháng 10 năm 2024, Zalo có khoảng 77,6 triệu người dùng thường xuyên hàng tháng với khoảng gần 2 tỷ tin nhắn được gửi đi mỗi ngày. Hiện tại, Zalo đã phủ sóng 63/63 tỉnh thành Việt Nam, các vùng hải đảo vùng sâu vùng xa, và hiện có mặt tại hơn 23 quốc gia trên thế giới.
Sinh ra tại Kristiania (nay là Oslo), Mathisen đã thống trị môn trượt băng tốc độ quốc tế vào đầu thế kỷ 20, giành Giải vô địch toàn năng thế giới năm lần và danh hiệu châu Âu ba lần. Mathisen đã lập 14 kỷ lục thế giới trong sự nghiệp của mình, bao gồm cả kỷ lục 1500 mét không bị phá vỡ trong 23 năm. Ông cũng dẫn đầu bảng xếp hạng Adelskalender—một thước đo tích lũy về sự xuất sắc của môn trượt băng tốc độ toàn diện—trong hơn 21 năm.
Tác động của ông đối với môn thể thao này được ghi nhận bằng Giải thưởng Oscar Mathisen, được thành lập vào năm 1959, được trao hàng năm cho vận động viên trượt băng có thành tích xuất sắc nhất.
Chiếc thuyền mặt trời của Pharaoh Cheops – Kỳ quan 4.600 năm tuổi giữa lòng Ai Cập
Năm 1954, trong một lần dọn dẹp thường lệ quanh kim tự tháp Cheops (Khufu), các nhà khảo cổ Ai Cập đã phát hiện hai hố lớn được bịt kín bằng những phiến đá khổng lồ. Với hy vọng tìm thấy kho báu, giám đốc công trình cho khoan một lỗ nhỏ xuyên qua phiến đá và đưa đầu vào trong bóng tối. Ông kể lại:
"Tôi nhắm mắt lại và ngửi thấy mùi hương trầm... một mùi linh thiêng. Tôi ngửi thấy mùi của thời gian, của những thế kỷ, của chính lịch sử. Và trong khoảnh khắc đó, tôi biết chắc chắn có một con thuyền bên trong."
Họ đã tìm thấy một kỳ quan: Chiếc thuyền mặt trời của Pharaoh Cheops, dài khoảng 44 mét, được chôn cất trang nghiêm bên cạnh kim tự tháp suốt hơn 4.600 năm. Khi được phát hiện, con thuyền đã bị tháo rời thành hơn 1.200 mảnh gỗ, và phải mất 13 năm mới phục dựng lại được nguyên vẹn.
Cho đến nay, mục đích thực sự của con thuyền vẫn còn gây tranh cãi. Nhiều học giả tin rằng đây là con thuyền nghi lễ dùng để đưa linh hồn của Pharaoh lên thiên giới, hòa nhập cùng thần Mặt Trời Ra trong hành trình vĩnh cửu.
Hiện chiếc thuyền được trưng bày trong Đại Bảo tàng Ai Cập (GEM) – nơi các điều kiện bảo quản nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ giúp bảo tồn tuyệt phẩm quý giá này qua hàng thiên niên kỷ.
Chiếc thuyền mặt trời là một biểu tượng vĩ đại của trí tuệ, tín ngưỡng và nghệ thuật thủ công của nền văn minh Ai Cập cổ.
Thứ Tư, 21 tháng 5, 2025
BÌNH DƯỠNG KHÍ & BÍ ẨN TỪ 3.000 NĂM.
Khi nhắc đến lặn biển, ta thường nghĩ đến những bộ đồ hiện đại, bình dưỡng khí và công nghệ tiên tiến. Nhưng sự thật là, người Assyria đã sử dụng kỹ thuật lặn từ cách đây hơn 3.000 năm!
Một bức phù điêu có niên đại từ thế kỷ 9 TCN, hiện được lưu giữ tại Bảo tàng Anh, đã hé lộ một phát minh đáng kinh ngạc: binh sĩ Assyria bơi dưới nước với túi da dê bơm hơi. Đây không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật mà còn là bằng chứng về khả năng sáng tạo và chiến thuật tài tình của họ.
Túi da dê này không chỉ giúp binh sĩ nổi trên mặt nước mà có thể đã hoạt động như một ống thở thô sơ, giúp họ ẩn mình dưới mặt nước trong thời gian dài. Nhờ đó, quân Assyria có thể băng qua sông một cách bí mật, thoát khỏi tầm mắt kẻ thù và thực hiện những cuộc tấn công bất ngờ.
Người Assyria nổi tiếng với các công trình thủy lợi, kỹ thuật xây dựng và chiến lược quân sự vượt bậc. Việc họ sử dụng công nghệ lặn từ hàng ngàn năm trước là minh chứng rõ ràng về sự thông minh và thích nghi của con người trước thiên nhiên.
Từ trước đến nay, chúng ta vẫn nghĩ rằng scuba diving là phát minh của thế kỷ 20, nhưng bằng chứng này cho thấy, con người đã luôn tìm cách chinh phục đại dương từ rất lâu trước đó.
Ba ngàn năm trước, chiến binh đã lặn dưới nước để chiến đấu. Hôm nay, chúng ta lặn để khám phá. Lịch sử vẫn luôn là hành trình đầy bất ngờ!
#kienthucthuvi #khampha #kienthuc #khoahoc
Vào một buổi chiều năm 2012, trong khu rừng rậm rạp trên đảo Borneo (Indonesia), các nhà nghiên cứu của một tổ chức bảo tồn linh trưởng đã chứng kiến một khoảnh khắc khiến họ xúc động đến nghẹn lời. Một con tinh tinh cái không may mắc vào bẫy dây do thợ săn giăng sẵn. Chiếc bẫy siết chặt vào chân, khiến nó đau đớn rên rỉ, máu chảy loang lổ trên nền lá mục. Nó vùng vẫy, ánh mắt hoảng loạn như cầu cứu giữa cánh rừng vắng.
Tiếng kêu đau xé lòng ấy vang đến tai một con tinh tinh đực trong đàn. Nó lập tức chạy tới. Trái với bản năng thường thấy là bỏ chạy khi gặp nguy hiểm, con đực ấy không hề sợ hãi. Nó ngồi xuống bên bạn mình, chăm chú quan sát chiếc bẫy. Gương mặt nó căng thẳng, ánh mắt đầy lo âu và quyết tâm.
Sau vài phút suy nghĩ, nó tìm một cành cây chắc, dùng như đòn bẩy, cẩn trọng cạy từng phần của chiếc bẫy sắt. Nhiều lần thất bại, nhưng nó không bỏ cuộc. Cuối cùng, sau bao nỗ lực, bẫy bật tung. Con tinh tinh cái rên lên một tiếng nhẹ nhõm. Con đực nhẹ nhàng liếm vết thương cho bạn, rồi từ tốn dìu bạn rời khỏi nơi nguy hiểm, từng bước một, như thể sợ bạn ngã đau thêm.
Khoảnh khắc ấy đã làm lay động trái tim con người. Nó không chỉ cho thấy tinh tinh có trí thông minh vượt bậc, mà còn có khả năng cảm thông và tình thương – điều tưởng chừng chỉ con người mới có. Câu chuyện được ghi lại và đăng tải trên một tạp chí khoa học danh tiếng, như một minh chứng kỳ diệu cho sự kết nối giữa muôn loài.
Enzo
Ferrari – Người đàn ông sinh ra để tạo nên huyền thoại
Enzo Anselmo Ferrari sinh ngày 18 tháng 2 năm 1898 tại Modena, một thành phố nhỏ
nằm giữa lòng nước Ý. Trong những ngày còn bé, Enzo theo cha tới các đường đua
địa phương và bị mê hoặc bởi tiếng gầm của động cơ, bụi khói và ánh mắt đầy quyết
tâm của những tay đua. Giấc mơ về tốc độ nhen nhóm từ đó, và không gì có thể dập
tắt được.
Thập niên 1920, Enzo trở thành tay đua cho Alfa Romeo – khi ấy là một thương hiệu
xe thể thao đang lên. Năm 1929, ông sáng lập Scuderia Ferrari, ban đầu là đội
đua đại diện cho Alfa Romeo, nơi tập hợp những tay đua tài năng nhất và chế tạo
những chiếc xe đua cạnh tranh ở tầm cao nhất. Nhưng Enzo không chỉ muốn thắng
cuộc – ông muốn vượt qua mọi giới hạn.
Sau khi rời Alfa Romeo vào năm 1939, ông bị cấm sử dụng tên “Ferrari” trong các
hoạt động ô tô trong vòng bốn năm, nhưng điều đó không thể ngăn ông chuẩn bị
cho một chương mới. Năm 1947, chiếc xe đầu tiên mang tên Ferrari – 125 S – lăn
bánh ra khỏi xưởng tại Maranello, chính thức khai sinh nên thương hiệu Ferrari
như ta biết ngày nay.
Từ đó, Enzo xây dựng Ferrari thành biểu tượng của hiệu suất, sự sang trọng và
nghệ thuật cơ khí. Những chiếc Ferrari không chỉ để đua – chúng là hiện thân của
khát vọng, đam mê và chất Ý đặc trưng. Từ chiếc 250 GTO mê hoặc những nhà sưu tầm
cho đến chiếc F40 gầm rú trong giấc mơ của bao tín đồ tốc độ, tất cả đều mang dấu
ấn của Enzo: sự chính xác, sự đẹp đẽ và cả sự ám ảnh với sự hoàn hảo.
Enzo không ưa đám đông, tránh né báo chí và rất ít khi xuất hiện nơi công cộng.
Điều kỳ lạ nhất là ông chưa từng rời khỏi nước Ý, chưa từng đặt chân đến bất kỳ
quốc gia nào khác – kể cả khi Ferrari đã là thương hiệu toàn cầu. Suốt đời, ông
sống giữa Modena và Maranello, gần như không bao giờ xa rời nơi khởi nguồn lý
tưởng của mình. Đó không phải là sự giới hạn, mà là sức mạnh – ông tin rằng giấc
mơ không cần phải đi xa để trở nên vĩ đại.
Enzo Ferrari mất ngày 14 tháng 8 năm 1988 ở tuổi 90. Nhưng hình bóng ông vẫn
còn đó – trong tiếng gầm động cơ, trong ánh đỏ rực cháy của những chiếc
Ferrari, trong từng đường cong thiết kế đầy cảm xúc. Ông không chỉ tạo ra xe.
Ông tạo ra một huyền thoại.
CÂY
CẦU CÓ NHIỀU VỢ NHẤT TẠI VIỆT NAM ?
Đó là cầu ÔNG LÃNH
Theo học giả Trương Vĩnh Ký, một trong 18 nhà bác học thế giới thế kỷ 19 cho rằng:
Ông Lãnh là vị lãnh binh tên Nguyễn Ngọc Thăng (1798-1866), võ tướng nhà Nguyễn
thời vua Tự Đức. Ông thuộc thế hệ tham gia chiến đấu chống Pháp đầu tiên của
Nam Kỳ. Còn 5 người phụ nữ được đặt tên chợ ở Sài Gòn vốn là các bà vợ của ông.
Những vị quan đa thê thời xưa thường áp dụng phương pháp kinh tế tự túc nên vị
lãnh binh đã lập 5 chợ ở khu vực khác nhau, giao cho mỗi bà cai quản một cái.
Việc này tránh các bà đụng mặt nhau, đồng thời chuyên tâm làm kinh tế.
Các bà vợ được đặt tên các chợ như Bà Hạt (quận 10), Bà Quẹo (quận Tân Bình),
Bà Chiểu (Bình Thạnh), Bà Hom (Bình Tân) và Bà Điểm (huyện Hóc Môn)... là những
địa danh nổi tiếng, có lịch sử hàng trăm năm gắn với nhiều thế hệ người Sài
Gòn. Tuy ở những vị trí khác nhau, nhiều chợ đã đổi tên nhưng người bản địa
ngày nay ai cũng rành rọt các địa danh này. Bản thân ông cũng có một cái chợ có
tên là chợ cầu Ông Lãnh.
Lãnh binh Thăng quê ở Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre, từng tham gia các trận đánh ở đồn
Cây Mai, đồn Thủ Thiêm và vùng phụ cận khi quân Pháp chiếm thành Gia Định. Ông
nổi tiếng với chiến dịch Mù U gây tổn thất nặng cho địch. Về sau ông phối hợp với
nghĩa quân Trương Định ở Gò Công tiếp tục chống Pháp.
Năm 1866, tướng Thăng tử trận ở Gò Công, được đưa về an táng tại quê nhà. Hiện,
ông được thờ với vị Thành Hoàng và đức Trần Hưng Đạo ở đình Nhơn Hòa, đường Cô
Giang (quận 1). Ngôi đình gần cây cầu và chợ mang tên ông. Ngoài ra, tên Lãnh
Binh Thăng cũng được đặt cho một con đường tại quận 11.
Sưu tầm
Thứ Bảy, 17 tháng 5, 2025
Ở Ai Cập cổ đại, bia không chỉ là một thức uống.
Ở Ai Cập cổ đại, bia không chỉ là một thức uống - nó còn là nền tảng của nền văn minh của họ. Những người thợ xây dựng kim tự tháp được trả công bằng khẩu phần bia. Trẻ em uống bia trong bữa ăn. Ngay cả các Pharaoh cũng coi nó là thiết yếu.Bia Ai Cập, được làm từ lúa mạch và thường được làm ngọt bằng chà là hoặc mật ong, cung cấp nguồn hydrat hóa an toàn khi nước sông Nile quá nguy hiểm để uống. Quá trình lên men làm cho nó an toàn hơn nước chưa qua xử lý, đồng thời cung cấp dinh dưỡng quan trọng.
Người lao động nhận bia như một phần tiền lương hàng ngày của họ. Bằng chứng khảo cổ cho thấy công nhân tại các kim tự tháp đã được cấp vài vò bia mỗi ngày. Thức uống này quan trọng đến nỗi người Ai Cập cổ đại có một chữ tượng hình đặc biệt chỉ dành cho "bia".
Từ quý tộc cao nhất đến người lao động thấp nhất, bia đã đoàn kết mọi tầng lớp xã hội. Nó được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo, phục vụ tại các lễ hội và là một món chủ yếu trên mọi bàn ăn của người Ai Cập.
Nguồn: Bách khoa toàn thư Lịch sử Thế giới, Bảo tàng Anh, Các phát hiện khảo cổ tại Giza
Năm 2009, một kiểm lâm đã tìm thấy một bộ dấu chân ước tính có niên đại khoảng 10.000 năm. Những dấu chân này thuộc về một nhóm người lớn và trẻ em, cung cấp bằng chứng về sự hiện diện của con người thời kỳ đầu trong khu vực. Các cuộc khai quật tiếp theo đã phát hiện ra những dấu chân thậm chí còn cũ hơn có niên đại hơn 20.000 năm. Những dấu chân này được cho là của người Paleo-Indian sống trong thời kỳ băng hà cuối cùng.
Việc bảo tồn những dấu chân này là do các điều kiện địa chất và môi trường độc đáo của công viên. Cát thạch cao hạt mịn, kết hợp với việc không có nước và chất hữu cơ, đã góp phần vào việc bảo tồn đặc biệt của chúng trong nhiều thiên niên kỷ.
Nghiên cứu về những dấu chân cổ xưa này cung cấp thông tin có giá trị về các mô hình di chuyển, hành vi và thậm chí có thể là động lực xã hội của các cộng đồng người nguyên thủy. Những phát hiện này cung cấp một cửa sổ vào lịch sử văn hóa và tự nhiên của khu vực, làm nổi bật di sản phong phú của Công viên quốc gia White Sands.

#NLTC
Những ngày đầu, ông cố gắng duy trì nhịp sống theo cảm giác đói và mệt. Nhưng dần dần, thời gian trở nên méo mó. Ngày và đêm hòa lẫn, ông bắt đầu nghe thấy giọng nói, nhìn thấy ảo giác, thậm chí tin rằng có ai đó trong hang cùng mình.
Bên ngoài, nhóm nghiên cứu theo dõi và phát hiện một sự thật chấn động: Siffre tin rằng chỉ một ngày trôi qua khi thực tế là gần hai. Nhịp sinh học của ông thay đổi—thức 36 giờ, ngủ 12 giờ. Điều này chứng minh bộ não có thể tự tạo nhịp thời gian mà không cần ánh sáng mặt trời.
Nhưng sự cô lập kéo dài có cái giá khắc nghiệt. Ông dần quên mất những từ đơn giản, trí nhớ suy giảm, cảm xúc dao động thất thường. Ông trò chuyện với côn trùng, rồi lại chìm trong tĩnh lặng. Khi được đưa ra khỏi hang, ông tin rằng mình mới ở đó 151 ngày.
Thí nghiệm của Siffre làm thay đổi hiểu biết về thời gian và nhịp sinh học, tạo tiền đề cho nghiên cứu về giấc ngủ, du hành vũ trụ, tâm lý cô lập. Nhưng nó cũng để lại hậu quả: trí nhớ suy giảm, tinh thần cần nhiều năm hồi phục.
Siffre đã chứng minh rằng thời gian không chỉ là một yếu tố bên ngoài—nó còn được bộ não tạo ra. Và trong bóng tối tuyệt đối, tâm trí có thể biến đổi theo những cách không ai ngờ tới.
Hàng chục trẻ em mắc bệnh tiểu đường nằm trong tình trạng hôn mê, cơ thể kiệt sức.
Bên cạnh, là những bậc cha mẹ đứng bất động, cam chịu chờ đợi điều không thể tránh khỏi.
Không có thuốc chữa — chỉ có chế độ nhịn ăn, giúp trì hoãn cái chết, nhưng cướp đi tuổi thơ.
Rồi, một nhóm các nhà khoa học bước vào, mang theo một hy vọng mới:
một chiết xuất tinh khiết, được đặt tên là insulin.
Họ đi từ giường này sang giường khác, tiêm loại thuốc vẫn còn trong giai đoạn thử nghiệm này.
Và điều không thể tưởng tượng đã xảy ra — thậm chí trước khi họ hoàn thành, một trong những đứa trẻ đầu tiên đã cử động. Rồi một đứa khác.
Từng đứa một, những sinh linh bé nhỏ đang trôi dần vào quên lãng đã mở mắt.
Và căn phòng, từng ngập tràn tuyệt vọng, biến thành một nơi của sự kinh ngạc... và hy vọng.
Đứng sau cuộc cách mạng này: Frederick Banting và Charles Best, dưới sự chỉ đạo của John Macleod,
với sự giúp đỡ của James Collip, người đã hoàn thiện chiết xuất.
Thay vì kiếm lợi từ nó, họ đã bán bằng sáng chế cho Đại học Toronto với giá một đô la tượng trưng,
tin tưởng chắc chắn rằng không ai nên sở hữu quyền cứu sống một mạng người.
Năm 1923, Banting và Macleod nhận giải Nobel.
Nhưng phần thưởng đẹp nhất lại ở nơi khác —
trong hàng triệu mạng sống được cứu,
và trong mỗi tương lai được trao lại cho một đứa trẻ mắc bệnh tiểu đường.
Trang Thế Giới Văn Chương