a

THƯƠNG CHÚC THẦY CÔ VÀ ANH CHỊ EM ĐỒNG MÔN TRƯỜNG HOÀNG DIỆU MỘT MÙA GIÁNG SINH VÀ NĂM MỚI 2025 AN LÀNH VÀ HẠNH PHÚC

b

b
CHÚC QUÝ THẦY CÔ VÀ ĐỒNG MÔN HOÀNG DIỆU NĂM MỚI 2025 VẠN SỰ NHƯ Ý - AN KHANG THỊNH VƯỢNG.

Thứ Ba, 1 tháng 4, 2025

Leonardo da Vinci và Chiếc Xe Tăng Xuất Hiện… Trước 400 Năm!

 





Khi nhắc đến Leonardo da Vinci, người ta nghĩ ngay đến những kiệt tác bất hủ như Bữa Tiệc Cuối Cùng, Mona Lisa hay Người Vitruvius. Nhưng ngoài tài năng hội họa siêu việt, Leonardo còn là một nhà phát minh với tầm nhìn vượt xa thời đại. Trong những trang sổ tay đầy bản vẽ và ghi chép của ông, người ta tìm thấy một thiết kế đầy táo bạo—một cỗ xe tăng bọc thép, ra đời trước thời đại của nó đến bốn thế kỷ.
Vào cuối thế kỷ 15, giữa bối cảnh các cuộc chiến tranh Ý diễn ra ác liệt, Leonardo đã phác thảo mô hình của một loại vũ khí chưa từng có. Một cỗ xe tăng có hình dáng như một chiếc mai rùa khổng lồ, được bọc giáp dày và trang bị pháo có thể khai hỏa theo mọi hướng. Thiết kế này có dạng hình nón dẹt, với phần vỏ ngoài bằng gỗ gia cố kim loại để chống lại vũ khí của kẻ thù. Bên trong là hệ thống điều khiển phức tạp, gồm bánh răng, tay quay và cần đẩy, giúp xe di chuyển nhờ sức lực của tám người vận hành. Phía trên, một tháp quan sát nhỏ được bố trí để người điều khiển có thể theo dõi chiến trường.
Nếu được chế tạo thành công, xe tăng của Leonardo có thể trở thành một vũ khí bất khả chiến bại vào thời điểm đó. Với hệ thống pháo bố trí theo mọi hướng, nó có thể tấn công quân địch từ mọi phía mà vẫn bảo vệ được những người bên trong. Hãy thử tưởng tượng một chiến trường ở thế kỷ 15—các đội quân đang giao chiến bằng kiếm, cung tên và đại bác—đột nhiên xuất hiện một cỗ máy khổng lồ, bọc thép, lăn bánh trên chiến trường, nã đạn khắp nơi. Đó sẽ là một cảnh tượng kinh hoàng.
Nhưng có một chi tiết đáng chú ý: Leonardo đã cố ý thiết kế một lỗi kỹ thuật trong hệ thống bánh răng, khiến xe tăng không thể di chuyển được. Một số nhà nghiên cứu tin rằng ông đã làm vậy có chủ đích, nhằm ngăn chặn khả năng thiết kế của mình bị lợi dụng cho chiến tranh và hủy diệt. Điều này không phải không có cơ sở, vì trong nhiều bản ghi chép khác, Leonardo từng thể hiện quan điểm phản đối bạo lực và sự tàn phá do chiến tranh gây ra.
Dù xe tăng của Leonardo chưa từng được chế tạo trong thực tế, bản vẽ của ông vẫn là một minh chứng cho tư duy đi trước thời đại của một thiên tài Phục Hưng. Bốn thế kỷ sau, trong Thế chiến I (1914–1918), xe tăng thực sự xuất hiện trên chiến trường với hình dáng và nguyên lý hoạt động không khác nhiều so với bản thiết kế của Leonardo.
Có thể nói, da Vinci là một họa sĩ vĩ đại, một nhà phát minh xuất chúng, một kỹ sư thiên tài và có lẽ, cả một người yêu hòa bình. Ông đã để lại một di sản vĩnh cửu trong nghệ thuật, khoa học, kỹ thuật và tư tưởng nhân văn.
Dù đã hơn 500 năm trôi qua, Leonardo da Vinci vẫn tiếp tục làm nhân loại kinh ngạc với trí tuệ phi thường của mình.


Trong quá khứ, khi nhịp sống của các thành phố còn chậm rãi hơn và giao thông chưa quá hiện đại, những chiếc mô tô taxi đã trở thành hình ảnh quen thuộc, góp phần tô điểm cho những con phố với nét hoài cổ đầy cảm xúc. Những chiếc xe này, dù trang bị bộ máy cũ kỹ và kiểu dáng giản dị, lại mang trong mình sức sống bền bỉ và cá tính riêng, chứng kiến biết bao câu chuyện của cuộc sống thường nhật.

Lái những chiếc mô tô taxi, các tài xế vận chuyển hành khách từ điểm này đến điểm khác, họ còn là người kể chuyện của một thời đã qua. Họ quen thuộc từng ngõ ngách, từng con đường nhỏ, giúp khách hàng tìm được lối đi nhanh nhất qua những vùng phố phức tạp của thành phố. Hình ảnh một chiếc mô tô taxi với những gam màu đặc trưng như đen, đỏ và xanh dương – được thể hiện qua biểu tượng 🖤❤️💙 – như một lời khẳng định về niềm đam mê và sự gắn bó của người dân với phương tiện di chuyển mang đậm dấu ấn truyền thống.

Trong những năm tháng ấy, mô tô taxi vừa là phương tiện di chuyển vừa là biểu tượng của sự linh hoạt, của tinh thần vượt qua mọi khó khăn để đưa con người đến với những nơi họ mong ước. Mỗi chuyến xe, mỗi hành trình đều chứa đựng bao tâm sự, bao niềm vui, nỗi buồn của những người sống giữa dòng đời hối hả. Những câu chuyện đời thường được trao đổi một cách tự nhiên, giản dị trên chiếc xe, khi người khách và tài xế cùng chia sẻ những khoảnh khắc thân quen của cuộc sống.

Sự giản dị, bền bỉ của những chiếc mô tô taxi từ những thập kỷ trước đã để lại dấu ấn khó phai trong ký ức của biết bao thế hệ. Đây không đơn thuần là một phương tiện di chuyển mà còn là một phần của di sản văn hóa, gợi nhớ về một thời đã qua với tất cả những giá trị tinh thần không thể thay thế.


Nhờ chiếc radio ô tô này, một trong những gã khổng lồ công nghệ thế giới "Motorola" đã ra đời.
Motorola 5T71
Vào một buổi tối năm 1929, hai chàng trai trẻ William Lear và Elmer Wavering cùng bạn gái dạo bước lên một điểm cao ở thị trấn Quincy bên bờ sông Mississippi để ngắm hoàng hôn. Đó chắc chắn là một đêm rất lãng mạn, nhưng một trong hai cô gái đã chỉ ra rằng sẽ tuyệt vời hơn nữa nếu họ có thể nghe nhạc trong xe hơi. Lear và Wavering rất thích ý tưởng này.
Nhưng mọi chuyện không dễ dàng như vẻ ngoài: Ô tô có công tắc đánh lửa, máy phát điện, bugi và các thiết bị điện khác tạo ra nhiễu tĩnh điện rất lớn, khiến việc nghe radio gần như không thể khi động cơ đang chạy.
Từng bước một, Lear và Wavering đã xác định và loại bỏ từng nguồn gây nhiễu điện. Khi cuối cùng họ cũng làm cho chiếc radio hoạt động được, họ đã mang nó đến một hội nghị radio ở Chicago. Tại đó, họ gặp Paul Galvin, chủ sở hữu của Galvin Manufacturing Corporation.
Ông đang sản xuất một sản phẩm gọi là "bộ khử pin", một thiết bị cho phép radio chạy bằng pin hoạt động trong nhà có điện xoay chiều. Nhưng khi ngày càng nhiều hộ gia đình được kết nối với điện lưới, các nhà sản xuất radio đã dần chuyển sang sử dụng nguồn điện xoay chiều. Galvin cần một sản phẩm mới để sản xuất. Khi gặp Lear và Wavering tại hội nghị radio, ông đã tìm thấy sản phẩm đó. Ông tin rằng những chiếc radio giá cả phải chăng, sản xuất hàng loạt có tiềm năng trở thành một ngành kinh doanh lớn.
Lear và Wavering được mời đến làm việc tại nhà máy của Galvin, và khi họ hoàn thiện chiếc radio đầu tiên của mình, họ đã lắp nó trên chiếc Studebaker của họ.
Vì vậy, Galvin đã đến một chủ ngân hàng địa phương để xin vay vốn. Nghĩ rằng có thể làm cho thỏa thuận hấp dẫn hơn, ông đã yêu cầu nhân viên của mình lắp một chiếc radio vào chiếc Packard của vị chủ ngân hàng. Đó là một ý tưởng hay, nhưng nó đã không thành công - nửa giờ sau khi lắp đặt, chiếc Packard của chủ ngân hàng bốc cháy. (Họ đã không nhận được khoản vay). Galvin không bỏ cuộc.
Ông đã lái chiếc Studebaker của mình gần 1300 km đến Atlantic City để trưng bày chiếc radio tại hội nghị của Hiệp hội các nhà sản xuất Radio năm 1930. Vì không có tiền thuê gian hàng, ông đã đậu xe bên ngoài sảnh hội nghị và bật radio để các nghị sĩ đi ngang qua có thể nghe thấy. Ý tưởng đó đã thành công và đã có đủ đơn đặt hàng để đưa chiếc radio vào sản xuất.
Mẫu sản xuất đầu tiên đó được đặt tên là 5T71. Galvin nghĩ rằng ông nên có một cái tên dễ lan tỏa hơn. Vào thời đó, nhiều công ty sản xuất máy hát và radio sử dụng hậu tố "wave" (sóng) cho tên của họ - Radiola, Columbiola và Victrola là ba trong số những công ty lớn nhất. Galvin quyết định làm điều tương tự, và vì chiếc radio của ông được thiết kế để sử dụng trong ô tô (motor vehicle), ông đã quyết định đặt tên cho nó là Motorola.


Detroit Model D 1910 – Tương lai của xe điện từ hơn một thế kỷ trước

Tương lai đã đến từ hơn một thế kỷ trước với Detroit Model D 1910 – chiếc xe điện có thể di chuyển tới 340 km với tốc độ tối đa 32 km/h, một con số ấn tượng vào thời điểm đó. Xe được trang bị pin chì-axit có thể sạc lại, sản phẩm của công ty Anderson, hãng đã sản xuất 13.000 xe điện từ năm 1907 đến 1939.

Detroit Model D được ưa chuộng bởi bác sĩ và những người cần một chiếc xe khởi động nhanh, đáng tin cậy, không cần quay tay như các mẫu xe động cơ đốt trong đời đầu. Đặc biệt, đây cũng là chiếc xe sản xuất hàng loạt đầu tiên sử dụng kính cong cho cửa sổ – một công nghệ đắt đỏ và khó chế tạo vào thời điểm đó.

Mặc dù từng là tiền đề cho một tương lai khác, Detroit Electric cuối cùng vẫn bị lu mờ bởi sự phát triển mạnh mẽ của xe chạy xăng.


Chiếc điện thoại đầu tiên của Bell là một cột mốc quan trọng trong lịch sử viễn thông. Khi nhắc đến điện thoại, người ta nghĩ ngay đến những thiết bị nhỏ gọn, đa chức năng của ngày nay, nhưng tất cả đều bắt nguồn từ một phát minh mang tính cách mạng vào cuối thế kỷ 19.
Bức ảnh được công bố trên tờ Detroit News trong khoảng từ năm 1915 đến 1925 ghi lại khoảnh khắc một người đàn ông đang sử dụng chiếc điện thoại đầu tiên của Alexander Graham Bell. Đây là một thiết bị đơn giản nhưng mang ý nghĩa đột phá, đặt nền móng cho ngành viễn thông hiện đại. Bell đã được cấp bằng sáng chế cho điện thoại vào ngày 7 tháng 3 năm 1876, và chỉ ba ngày sau đó, ông đã truyền đi câu nói nổi tiếng: "Mr. Watson, come here, I want to see you." (Watson, lại đây, tôi muốn gặp anh). Đây là lần đầu tiên trong lịch sử, giọng nói của con người được truyền đi qua một thiết bị điện.
Chiếc điện thoại đầu tiên hoạt động dựa trên nguyên tắc truyền tín hiệu âm thanh qua dây dẫn điện, gồm một bộ phát tín hiệu bằng màng rung và một cuộn dây điện từ có khả năng chuyển đổi âm thanh thành tín hiệu điện và truyền đến đầu dây bên kia. Kể từ thời điểm đó, điện thoại nhanh chóng được phát triển và hoàn thiện. Đến năm 1915, cuộc gọi xuyên lục địa đầu tiên đã được thực hiện từ New York đến San Francisco, đánh dấu bước tiến quan trọng trong lịch sử viễn thông.
Bức ảnh đăng trên Detroit News phản ánh giai đoạn phát triển của điện thoại vào đầu thế kỷ 20, khi thiết bị này dần trở nên phổ biến hơn. Khi nhìn lại hình ảnh này, chúng ta có thể cảm nhận được tầm quan trọng của phát minh của Bell, một cột mốc thay đổi cách con người giao tiếp mãi mãi. Ngày nay, công nghệ viễn thông đã phát triển vượt bậc với điện thoại di động, mạng internet và các nền tảng liên lạc tiên tiến. Tuy nhiên, nền tảng cơ bản của công nghệ truyền giọng nói vẫn mang dấu ấn của Bell. Phát minh của ông đã thay đổi cách con người kết nối và là tiền đề cho sự bùng nổ công nghệ số ngày nay.
Khi ngắm nhìn bức ảnh người đàn ông sử dụng chiếc điện thoại đầu tiên, chúng ta không chỉ thấy một khoảnh khắc lịch sử mà còn nhận ra rằng, từ những bước đi đầu tiên ấy, thế giới đã bước vào kỷ nguyên của giao tiếp không biên giới.


Năm 1963, nhà phát minh Hugo Gernsback đã trình diễn một trong những ý tưởng độc đáo và đi trước thời đại của mình: chiếc kính mắt truyền hình. Thiết bị này, dù còn khá sơ khai so với công nghệ hiện đại, đã thể hiện tầm nhìn xa trông rộng của Gernsback về khả năng tích hợp công nghệ vào cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là trong lĩnh vực giải trí cá nhân.

Hugo Gernsback (1884-1967) là một nhà văn khoa học viễn tưởng, nhà xuất bản và nhà phát minh người Mỹ gốc Luxembourg. Ông được coi là một trong những người cha đẻ của thể loại khoa học viễn tưởng, với những tác phẩm và tạp chí có ảnh hưởng lớn như "Amazing Stories". Gernsback không chỉ có trí tưởng tượng phong phú mà còn là một người đam mê công nghệ và luôn tìm cách biến những ý tưởng khoa học viễn tưởng thành hiện thực.

Chiếc kính mắt truyền hình mà Gernsback trình diễn vào năm 1963 là một minh chứng cho điều đó. Thiết bị này bao gồm một cặp kính mắt được gắn liền với một màn hình nhỏ đặt ngay trước mắt người đeo. Hình ảnh truyền hình sẽ được chiếu lên màn hình này, tạo ra trải nghiệm xem cá nhân. Vào thời điểm mà tivi vẫn còn là một thiết bị tương đối lớn và thường được xem chung bởi cả gia đình, ý tưởng về một chiếc tivi cá nhân, di động như kính mắt của Gernsback quả thực là một bước đột phá.

Tuy nhiên, công nghệ của những năm 1960 còn nhiều hạn chế, và chiếc kính mắt truyền hình của Gernsback không tránh khỏi những nhược điểm. Màn hình có lẽ còn rất nhỏ và độ phân giải thấp. Thiết bị có thể cồng kềnh và nặng nề, không thực sự thoải mái khi đeo trong thời gian dài. Nguồn điện và cách thức truyền tải tín hiệu truyền hình đến kính mắt cũng là những thách thức lớn vào thời điểm đó.

Mặc dù chiếc kính mắt truyền hình nguyên mẫu của Gernsback không trở thành một sản phẩm thương mại thành công vào thời của ông, nhưng ý tưởng về thiết bị đeo thông minh hiển thị thông tin trực tiếp trước mắt người dùng đã đặt nền móng cho sự phát triển của các công nghệ sau này như kính thực tế ảo (VR), kính thực tế tăng cường (AR) và các loại màn hình đeo khác. Ngày nay, chúng ta thấy những ý tưởng tương tự được hiện thực hóa một cách tinh vi và mạnh mẽ hơn rất nhiều.

Sự sáng tạo của Hugo Gernsback với chiếc kính mắt truyền hình năm 1963 không chỉ là một phát minh đơn lẻ mà còn là một ví dụ tiêu biểu cho tư duy vượt thời đại của ông. Ông đã nhìn thấy tiềm năng của công nghệ trong việc thay đổi cách chúng ta tương tác với thông tin và giải trí, và những ý tưởng của ông vẫn tiếp tục truyền cảm hứng cho các nhà khoa học và kỹ sư ngày nay.

Pane e Vino - 3 Nguyễn Khắc Cần