Ở Ai Cập cổ đại, bia không chỉ là một thức uống - nó còn là nền tảng của nền văn minh của họ. Những người thợ xây dựng kim tự tháp được trả công bằng khẩu phần bia. Trẻ em uống bia trong bữa ăn. Ngay cả các Pharaoh cũng coi nó là thiết yếu.Bia Ai Cập, được làm từ lúa mạch và thường được làm ngọt bằng chà là hoặc mật ong, cung cấp nguồn hydrat hóa an toàn khi nước sông Nile quá nguy hiểm để uống. Quá trình lên men làm cho nó an toàn hơn nước chưa qua xử lý, đồng thời cung cấp dinh dưỡng quan trọng.
Người lao động nhận bia như một phần tiền lương hàng ngày của họ. Bằng chứng khảo cổ cho thấy công nhân tại các kim tự tháp đã được cấp vài vò bia mỗi ngày. Thức uống này quan trọng đến nỗi người Ai Cập cổ đại có một chữ tượng hình đặc biệt chỉ dành cho "bia".
Từ quý tộc cao nhất đến người lao động thấp nhất, bia đã đoàn kết mọi tầng lớp xã hội. Nó được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo, phục vụ tại các lễ hội và là một món chủ yếu trên mọi bàn ăn của người Ai Cập.
Nguồn: Bách khoa toàn thư Lịch sử Thế giới, Bảo tàng Anh, Các phát hiện khảo cổ tại Giza
Năm 2009, một kiểm lâm đã tìm thấy một bộ dấu chân ước tính có niên đại khoảng 10.000 năm. Những dấu chân này thuộc về một nhóm người lớn và trẻ em, cung cấp bằng chứng về sự hiện diện của con người thời kỳ đầu trong khu vực. Các cuộc khai quật tiếp theo đã phát hiện ra những dấu chân thậm chí còn cũ hơn có niên đại hơn 20.000 năm. Những dấu chân này được cho là của người Paleo-Indian sống trong thời kỳ băng hà cuối cùng.
Việc bảo tồn những dấu chân này là do các điều kiện địa chất và môi trường độc đáo của công viên. Cát thạch cao hạt mịn, kết hợp với việc không có nước và chất hữu cơ, đã góp phần vào việc bảo tồn đặc biệt của chúng trong nhiều thiên niên kỷ.
Nghiên cứu về những dấu chân cổ xưa này cung cấp thông tin có giá trị về các mô hình di chuyển, hành vi và thậm chí có thể là động lực xã hội của các cộng đồng người nguyên thủy. Những phát hiện này cung cấp một cửa sổ vào lịch sử văn hóa và tự nhiên của khu vực, làm nổi bật di sản phong phú của Công viên quốc gia White Sands.

#NLTC
Những ngày đầu, ông cố gắng duy trì nhịp sống theo cảm giác đói và mệt. Nhưng dần dần, thời gian trở nên méo mó. Ngày và đêm hòa lẫn, ông bắt đầu nghe thấy giọng nói, nhìn thấy ảo giác, thậm chí tin rằng có ai đó trong hang cùng mình.
Bên ngoài, nhóm nghiên cứu theo dõi và phát hiện một sự thật chấn động: Siffre tin rằng chỉ một ngày trôi qua khi thực tế là gần hai. Nhịp sinh học của ông thay đổi—thức 36 giờ, ngủ 12 giờ. Điều này chứng minh bộ não có thể tự tạo nhịp thời gian mà không cần ánh sáng mặt trời.
Nhưng sự cô lập kéo dài có cái giá khắc nghiệt. Ông dần quên mất những từ đơn giản, trí nhớ suy giảm, cảm xúc dao động thất thường. Ông trò chuyện với côn trùng, rồi lại chìm trong tĩnh lặng. Khi được đưa ra khỏi hang, ông tin rằng mình mới ở đó 151 ngày.
Thí nghiệm của Siffre làm thay đổi hiểu biết về thời gian và nhịp sinh học, tạo tiền đề cho nghiên cứu về giấc ngủ, du hành vũ trụ, tâm lý cô lập. Nhưng nó cũng để lại hậu quả: trí nhớ suy giảm, tinh thần cần nhiều năm hồi phục.
Siffre đã chứng minh rằng thời gian không chỉ là một yếu tố bên ngoài—nó còn được bộ não tạo ra. Và trong bóng tối tuyệt đối, tâm trí có thể biến đổi theo những cách không ai ngờ tới.
Pane e Vino - 3 Nguyễn Khắc Cần
Năm 1922, một trong những điều kỳ diệu vĩ đại nhất của y học đã diễn ra âm thầm, trong một phòng bệnh dành cho trẻ em ở Toronto.
Hàng chục trẻ em mắc bệnh tiểu đường nằm trong tình trạng hôn mê, cơ thể kiệt sức.
Bên cạnh, là những bậc cha mẹ đứng bất động, cam chịu chờ đợi điều không thể tránh khỏi.
Không có thuốc chữa — chỉ có chế độ nhịn ăn, giúp trì hoãn cái chết, nhưng cướp đi tuổi thơ.
Rồi, một nhóm các nhà khoa học bước vào, mang theo một hy vọng mới:
một chiết xuất tinh khiết, được đặt tên là insulin.
Họ đi từ giường này sang giường khác, tiêm loại thuốc vẫn còn trong giai đoạn thử nghiệm này.
Và điều không thể tưởng tượng đã xảy ra — thậm chí trước khi họ hoàn thành, một trong những đứa trẻ đầu tiên đã cử động. Rồi một đứa khác.
Từng đứa một, những sinh linh bé nhỏ đang trôi dần vào quên lãng đã mở mắt.
Và căn phòng, từng ngập tràn tuyệt vọng, biến thành một nơi của sự kinh ngạc... và hy vọng.
Đứng sau cuộc cách mạng này: Frederick Banting và Charles Best, dưới sự chỉ đạo của John Macleod,
với sự giúp đỡ của James Collip, người đã hoàn thiện chiết xuất.
Thay vì kiếm lợi từ nó, họ đã bán bằng sáng chế cho Đại học Toronto với giá một đô la tượng trưng,
tin tưởng chắc chắn rằng không ai nên sở hữu quyền cứu sống một mạng người.
Năm 1923, Banting và Macleod nhận giải Nobel.
Nhưng phần thưởng đẹp nhất lại ở nơi khác —
trong hàng triệu mạng sống được cứu,
và trong mỗi tương lai được trao lại cho một đứa trẻ mắc bệnh tiểu đường.
Trang Thế Giới Văn Chương
Hàng chục trẻ em mắc bệnh tiểu đường nằm trong tình trạng hôn mê, cơ thể kiệt sức.
Bên cạnh, là những bậc cha mẹ đứng bất động, cam chịu chờ đợi điều không thể tránh khỏi.
Không có thuốc chữa — chỉ có chế độ nhịn ăn, giúp trì hoãn cái chết, nhưng cướp đi tuổi thơ.
Rồi, một nhóm các nhà khoa học bước vào, mang theo một hy vọng mới:
một chiết xuất tinh khiết, được đặt tên là insulin.
Họ đi từ giường này sang giường khác, tiêm loại thuốc vẫn còn trong giai đoạn thử nghiệm này.
Và điều không thể tưởng tượng đã xảy ra — thậm chí trước khi họ hoàn thành, một trong những đứa trẻ đầu tiên đã cử động. Rồi một đứa khác.
Từng đứa một, những sinh linh bé nhỏ đang trôi dần vào quên lãng đã mở mắt.
Và căn phòng, từng ngập tràn tuyệt vọng, biến thành một nơi của sự kinh ngạc... và hy vọng.
Đứng sau cuộc cách mạng này: Frederick Banting và Charles Best, dưới sự chỉ đạo của John Macleod,
với sự giúp đỡ của James Collip, người đã hoàn thiện chiết xuất.
Thay vì kiếm lợi từ nó, họ đã bán bằng sáng chế cho Đại học Toronto với giá một đô la tượng trưng,
tin tưởng chắc chắn rằng không ai nên sở hữu quyền cứu sống một mạng người.
Năm 1923, Banting và Macleod nhận giải Nobel.
Nhưng phần thưởng đẹp nhất lại ở nơi khác —
trong hàng triệu mạng sống được cứu,
và trong mỗi tương lai được trao lại cho một đứa trẻ mắc bệnh tiểu đường.
Trang Thế Giới Văn Chương
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét