a

THƯƠNG CHÚC THẦY CÔ VÀ ANH CHỊ EM ĐỒNG MÔN TRƯỜNG HOÀNG DIỆU MỘT MÙA GIÁNG SINH VÀ NĂM MỚI 2025 AN LÀNH VÀ HẠNH PHÚC

b

b
CHÚC QUÝ THẦY CÔ VÀ ĐỒNG MÔN HOÀNG DIỆU NĂM MỚI 2025 VẠN SỰ NHƯ Ý - AN KHANG THỊNH VƯỢNG.

Thứ Năm, 11 tháng 12, 2025

Ở những con đường yên tĩnh của nghĩa trang Poblenou ở Barcelona.

 


Ở những con đường yên tĩnh của nghĩa trang Poblenou ở Barcelona, nơi những hàng cây im lặng phủ bóng lên các bức tường đá, có một tác phẩm khiến người xem dừng bước từ rất xa. Đó là El Petó de la Mort – “The Kiss of Death”, hoàn thành năm 1930, một bức điêu khắc bằng đá cẩm thạch trắng thể hiện khoảnh khắc cuối cùng giữa sự sống và sự rời bỏ. Một bộ xương mang đôi cánh lớn cúi xuống áp môi lên trán một chàng trai đang quỳ. Cơ thể thanh xuân vẫn còn căng, những cơ bắp rõ dưới lớp đá nhẵn, nhưng đôi tay đã buông thõng, chiếc đầu ngửa về phía sau như trao hơi thở cuối. Không có tiếng than, không có cảnh tượng kịch tính, mà là một nụ hôn lặng lẽ, khiến người xem rơi vào khoảng không rất mềm của cảm xúc – nơi sợ hãi và dịu dàng chạm nhau.

Tác phẩm được gia đình Llaudet đặt làm cho phần mộ người thân. Họ muốn một hình ảnh không phải của sự vĩnh hằng mạnh mẽ, mà là khoảnh khắc con người rũ bỏ sức nặng của thân xác, bước ra khỏi thế giới hữu hạn bằng một chạm nhẹ. Bức tượng được quy cho nghệ nhân Jaume Barba, người có nhiều công trình điêu khắc nghĩa trang ở Barcelona. Một số nghiên cứu lại cho rằng bản thiết kế ban đầu thuộc về Joan Fontbernat, còn Barba là người thực hiện và hoàn thiện. Dù tên tuổi chính xác thuộc về ai, tác phẩm vẫn thể hiện kỹ thuật điêu khắc đá cẩm thạch xuất sắc: những đường gân trên cánh tay, từng khe xương, từng múi cơ, nếp vải quấn ngang hông, tất cả được xử lý như da thịt thật. Bàn tay xương khô ôm lấy lưng người sống, lớp cánh mở rộng sau lưng, và phần hộp sọ chạm nhẹ vào trán, như một lời tiễn biệt rất khẽ.

Tường nghĩa trang phía sau làm nền cho lớp đá trắng nổi bật. Ánh sáng chiếu vào khiến phần cơ thể người sống sáng lên, trong khi bộ xương nằm trong vùng bóng xám hơn, như cách nghệ nhân dẫn người xem nhìn thấy sự chuyển dịch từ ánh sáng sang tối. Tác phẩm không cố dọa nạt, mà buộc người xem suy ngẫm về khoảnh khắc mà mọi người đều phải đi qua. Không tiếng động, không đau đớn, chỉ còn sự im lặng và một nụ hôn.

Trong nghệ thuật châu Âu, truyền thống memento mori thường dùng hình ảnh đầu lâu hay cát chảy để nhắc con người về tính hữu hạn. The Kiss of Death lại chọn một con đường khác: cái chết không bạo lực, không giằng xé, mà mang dáng vẻ một người hộ tống. Đó là lý do bức tượng trở thành biểu tượng của nghệ thuật tang lễ Catalonia, khiến khách tham quan, nghệ sĩ, nhà điêu khắc và cả du khách bình thường đều dành thời gian đứng lặng trước nó. Nhiều người đến Poblenou từng nói rằng dù không hiểu nghệ thuật, họ vẫn cảm nhận được điều gì đó rất người: hơi ấm rời khỏi thân xác, nhưng vẫn được đưa đi bằng một cử chỉ mềm.

Từ năm 1930 đến nay, The Kiss of Death đã trở thành điểm dừng chân nổi tiếng của Barcelona. Nó là lát cắt của lịch sử, là bài học về kỹ thuật cẩm thạch, là góc nhìn về cái chết dịu dàng hơn ta từng nghĩ, và là cách con người tìm chút an ủi trong điều không thể tránh.

Pane e Vino - 3 Nguyễn Khắc Cần

Hé lộ bằng chứng lâu đời nhất về cách người cổ đại tạo ra lửa

Tại một hố khai thác đất sét cũ gần làng Barnham, nhóm nghiên cứu đã tìm thấy vệt đất sét bị nung nóng và nhiều rìu tay bằng đá lửa đã bị vỡ do nhiệt, cùng với 2 mảnh quặng pyrit.


Ảnh minh họa. (Nguồn: Shutterstock)

Các nhà khoa học vừa phát hiện bằng chứng lâu đời nhất về cách người cổ đại đã tạo ra lửa tại một địa điểm thuộc hạt Suffolk ở nước Anh ngày nay.

Phát hiện này cho thấy kỹ năng quan trọng trong tiến trình tiến hóa của loài người có thể đã xuất hiện sớm hơn hàng trăm nghìn năm so với những hiểu biết trước đây.

Tại một hố khai thác đất sét cũ gần làng Barnham, nhóm nghiên cứu đã tìm thấy vệt đất sét bị nung nóng và nhiều rìu tay bằng đá lửa đã bị vỡ do nhiệt, cùng với 2 mảnh quặng pyrit - khoáng chất tạo tia lửa khi gõ vào đá lửa.

Theo nhóm khảo cổ, những người cổ đại ở đây hẳn đã mang pyrit theo để chủ động tạo ra lửa. Nếu điều này là đúng, thời kỳ loài người tạo ra lửa được đẩy sớm lên khoảng 415.000 năm so với mốc 50.000 năm từ bằng chứng thu được tại Pháp vốn được coi là lâu đời nhất trước đó.

Khả năng kiểm soát lửa được xem là một cột mốc quan trọng trong quá trình tiến hóa của loài người. Lửa không chỉ giúp nấu chín thức ăn và bảo vệ khỏi thú dữ, mà còn cung cấp nhiệt để các nhóm săn bắn hái lượm sống sót ở những vùng lạnh hơn, như tại Anh.

Việc nấu chín thức ăn giúp loại bỏ mầm bệnh và độc tố từ thịt, các loại củ, rễ; đồng thời làm thực phẩm mềm hơn, dễ tiêu hóa và giải phóng năng lượng cho phát triển của não bộ.

Ngoài ra, lửa cũng đóng vai trò trong tiến hóa xã hội. Trại lửa ban đêm tạo không gian tụ họp, giao tiếp, kể chuyện và phát triển ngôn ngữ cùng các hệ thống tín ngưỡng.

Phân tích địa tầng và các phát hiện khảo cổ xung quanh cho thấy những người tạo ra hố lửa tại Barnham nhiều khả năng là người Neanderthal thời kỳ đầu - họ hàng gần của loài người hiện đại. Dù không tìm thấy hóa thạch người tại chỗ, các bằng chứng cách đó chưa đầy 160km cho thấy người Neanderthal đã sinh sống trong khu vực vào giai đoạn tương ứng.

Các bằng chứng từ châu Phi cũng cho thấy, cách đây hơn 1 triệu năm, con người từng sử dụng lửa tự nhiên từ cháy rừng hoặc sét đánh, nhưng không có bằng chứng cho việc họ tự tạo ra lửa.

Các nhà nghiên cứu đã dành 4 năm kiểm tra kỹ lưỡng để xác nhận rằng vệt lửa tại Barnham là do con người tạo ra, với các xét nghiệm hóa địa chất cho thấy lửa đã được tạo ra có chủ ý, với dấu hiệu đất bị nung tới hơn 700°C và dấu vết sử dụng lửa lặp lại cùng một vị trí.

Phát hiện này không chỉ làm sáng tỏ khả năng trí tuệ và sự khéo léo của người Neanderthal, mà còn mở rộng hiểu biết về những cột mốc quan trọng trong quá trình tiến hóa của loài người./.

(TTXVN/Vietnam+)



Ở vùng Abhaneri khô cằn của Rajasthan, nơi mùa hè có thể chạm ngưỡng 48°C, người Ấn Độ cổ đại đã tạo nên một kiệt tác vừa thực dụng vừa mê hoặc: Chand Baori – giếng bậc thang sâu nhất và lớn nhất trong lịch sử Ấn Độ. Nhìn từ trên cao, nơi này giống như một mê cung đá khổng lồ, một công trình mà hình học và tâm linh giao hòa tuyệt đối.

Được xây dựng vào thế kỷ thứ 9 dưới thời vua Chanda của triều đại Nikumbha, Chand Baori không chỉ là giếng nước. Nó là 13 tầng chạm xuống lòng đất, nối bằng hơn 3.500 bậc thang đối xứng hoàn hảo – sự chính xác đến mức khiến nhiều kiến trúc sư hiện đại phải kinh ngạc. Trong một thời đại không có bản vẽ máy tính hay thiết bị đo đạc tiêu chuẩn, việc tạo ra một cấu trúc có độ đối xứng gần như tuyệt đối là kỳ tích.

Điều ít người biết là Chand Baori không chỉ phục vụ việc trữ nước. Nhờ độ sâu và cấu trúc đặc biệt, không khí bên trong giếng luôn mát hơn ngoài trời từ 5–10°C. Vì thế, nơi này từng là không gian cộng đồng, nơi người dân tụ họp, nghỉ ngơi, trò chuyện và tránh cái nóng thiêu đốt của vùng Rajasthan.

Về mặt kỹ thuật, công trình còn là minh chứng cho khả năng thu nước mưa của người xưa. Ở vùng đất hiếm nước, mỗi giọt mưa đều được dẫn xuống giếng, lưu giữ trong toàn bộ hệ thống tầng bậc – vừa chống bốc hơi, vừa ngăn ô nhiễm, lại vừa dễ tiếp cận.

Một điều đặc biệt khác: các bậc thang được thiết kế theo mô-típ zig-zag giúp tối đa hóa đường đi nhưng vẫn cho phép hàng trăm người có thể lên xuống cùng lúc mà không va chạm. Về mặt thị giác, các lớp bậc chồng lên nhau tạo nên ảo giác quang học hiếm có – khiến Chand Baori trông như vô hạn, như thể bạn đang nhìn vào một không gian kéo dài đến tận đáy thế giới.

Chand Baori cũng gắn với nhiều câu chuyện dân gian. Người địa phương tin rằng công trình được tạo ra chỉ trong một đêm bởi thần linh hoặc các sinh vật siêu nhiên vì sự phức tạp của nó vượt quá khả năng của con người thời đó. Có lẽ chính cảm giác “không thể tin được” ấy đã khiến Chand Baori trở thành bối cảnh của nhiều bộ phim Hollywood, từ The Dark Knight Rises đến The Fall.

Ngày nay, công trình vẫn đứng vững sau hơn 1.200 năm – không cần thép, không cần xi măng – chỉ bằng đá, trí tuệ và sự tinh tế của những nền văn minh đã biết kết hợp giữa công năng và nghệ thuật một cách hoàn hảo.

Chand Baori không chỉ là một giếng nước. Đó là lời nhắc nhở rằng đôi khi những khu vực khắc nghiệt nhất lại sinh ra những công trình đẹp nhất – nơi con người đối mặt với thiên nhiên bằng trí óc, bàn tay và một chút táo bạo đầy thi vị.

Sưu tầm


Vào những năm 1880, khi đường dây điện thoại thương mại vẫn còn là điều xa xỉ ở vùng nông thôn Hoa Kỳ, các trang trại nằm cách nhau nhiều dặm gần như hoàn toàn tách biệt với thế giới. Những cơn bão tuyết mùa đông dễ dàng nhốt cả gia đình trong nhà hàng tuần, thư từ mất nhiều ngày mới tới nơi, và sự cô đơn đôi khi nặng nề đến mức khiến con người tuyệt vọng. Trong hoàn cảnh ấy, một giải pháp tưởng như bất khả thi lại hình thành ngay từ những gì họ vẫn nhìn thấy mỗi ngày: hàng rào kẽm gai.

Ý tưởng nảy sinh từ một thử nghiệm rất tình cờ. Một số nông dân nhận ra rằng sợi kẽm gai, vốn làm từ thép kéo dài nhiều cây số, có khả năng dẫn tín hiệu điện thoại. Chỉ cần nối dây từ chiếc điện thoại thủ công vào hàng rào và nối tiếp sang các trang trại bên cạnh, họ có thể tạo ra một đường dây liên lạc hoạt động thật sự. Không có kỹ sư viễn thông, không có cột điện, không có dây cáp bọc cách điện — chỉ có sự tinh khôn của những con người buộc phải tự tạo giải pháp cho những khoảng cách quá xa để gọi bằng giọng.

Từ những thử nghiệm lẻ tẻ, mạng lưới “điện thoại kẽm gai” lan rộng khắp vùng nông thôn Mỹ. Có nơi kết nối được gần hai chục hộ gia đình, tạo nên một hệ thống liên lạc cộng đồng trên nền tảng thô sơ nhưng đáng kinh ngạc. Hoạt động của nó rất đơn giản: khi ai đó quay số (thực chất là quay tay quay để tạo tín hiệu điện), toàn bộ điện thoại trên mạng lưới đều đổ chuông. Những cuộc đối thoại vì thế không bao giờ thật sự riêng tư — nhiều người nghe lén chỉ bằng cách nhấc máy. Nhưng chính sự “ồn ào tập thể” ấy lại mang đến cảm giác ấm áp, khi giữa bầu không khí nông thôn tĩnh lặng, âm thanh từ chiếc máy điện thoại là dấu hiệu của sự kết nối, nhắc con người rằng dù khoảng cách có xa đến mấy, họ vẫn có nhau.

Dù chưa bao giờ được cấp bằng sáng chế chính thức, hệ thống này tồn tại như một hiện tượng độc đáo của kỹ thuật dân dã. Nó chứng minh rằng công nghệ không luôn xuất phát từ phòng thí nghiệm; đôi khi nó được sinh ra từ nhu cầu sống còn và trí tưởng tượng của những con người chẳng có gì ngoài đôi bàn tay và ý chí vượt qua sự cô độc. Khi các công ty viễn thông mở rộng hạ tầng đầu thế kỷ XX, những đường dây kẽm gai dần biến mất. Thế nhưng, chúng để lại một chương nhỏ rực sáng trong lịch sử truyền thông: khoảnh khắc mà cả một cộng đồng tìm được tiếng nói chung bằng chính những sợi dây kẽm buộc quanh cánh đồng của họ.


Venice vào buổi hoàng hôn là khoảnh khắc mà ánh sáng dường như thả chậm hơn, như thể thành phố muốn ai cũng có đủ thời gian để nhìn lại vẻ đẹp của nó. Trên Piazza San Marco, lớp nước mỏng sau một cơn thủy triều nhẹ biến cả quảng trường thành một tấm gương lung linh, phản chiếu mặt tiền dát vàng của Basilica di San Marco như hai thế giới đang nằm chồng lên nhau. Những viên mosaic Byzantine trên các vòm nhà thờ hấp thụ ánh cam của ngày tàn rồi tỏa sáng lần thứ hai dưới mặt nước tĩnh lặng, khiến người ta có cảm giác Venice đang nhân đôi chính mình trong một phép màu thoáng qua.

Một chú hải âu đứng giữa màn gương ấy, bình thản như một nhân vật được đặt giữa một sân khấu hoàn hảo, gợi nhớ rằng thành phố này luôn sống giữa đất – nước – trời, và giữa vô số câu chuyện của khách lữ hành đã dừng lại ở đây suốt hàng thế kỷ. Những mái vòm, những ngọn tháp, những cột cờ đỏ rực soi xuống mặt nước, nhắc ta rằng mỗi không gian của Venice được tạo nên từ sự giao thoa giữa Đông và Tây, giữa thương nhân, nghệ sĩ và tín ngưỡng di cư qua từng con sóng.

Khi gió Adriatic thổi nhẹ qua quảng trường, bầu trời chuyển dần sang màu lam tím, và thành phố phản chiếu dưới chân người lại trông càng kỳ ảo, như Venice đang dành tặng một phiên bản mơ hồ và quyến rũ của chính mình. Nơi đây, vẻ đẹp không dừng lại ở những công trình, mà còn nằm trong những khoảnh khắc mong manh như thế—một vũng nước nhỏ cũng đủ biến thành một vũ trụ song song, nơi mọi thứ đều đẹp đến mức khó tin.

Pane e Vino - 3 Nguyễn Khắc Cần