Hãy tưởng tượng sáu người phụ nữ bằng đá cẩm thạch uyển chuyển, hiên ngang đứng suốt hơn hai thiên niên kỷ, nâng đỡ hiên một ngôi đền trên Acropolis. Đó chính là các Caryatid của đền Erechtheion, kiệt tác điêu khắc Hy Lạp cổ đại.
Họ không chỉ là những tác phẩm trang trí, mà còn giữ vai trò kết cấu: những dáng người duyên dáng ấy thay thế cho những cột chống, gánh vác toàn bộ mái đền. Gương mặt trầm tĩnh cùng những nếp áo tinh xảo phô bày tài nghệ tuyệt vời của các nghệ nhân xưa, nơi sức mạnh và vẻ đẹp hòa quyện trong một kỳ quan kiến trúc vượt thời gian.
Những người canh giữ thầm lặng ấy vẫn trường tồn như biểu tượng hùng hồn của trí tuệ và sự thanh nhã cổ điển
SƯU TẦM
Người Ý đã phát minh ra pin
Có một khoảnh khắc mà lịch sử khoa học châu Âu đổi hướng—và nó diễn ra không phải trong phòng thí nghiệm, mà ngay trước mặt Napoleon Bonaparte. Năm 1801, Alessandro Volta, nhà vật lý người Ý, mang đến Paris một thiết bị kỳ lạ gồm những đĩa kẽm và đồng xếp chồng, ngăn cách bằng vải tẩm dung dịch muối. Không ai khi đó hình dung được rằng thứ trông đơn giản như vậy lại chính là phát minh mở ra kỷ nguyên điện học.
Khi Volta kết nối các dây dẫn và làm xuất hiện tia lửa điện, cả căn phòng đầy các học giả uy tín lẫn giới chính trị gia quyền lực rơi vào im lặng. Napoleon—vốn nổi tiếng hoài nghi—bất ngờ đứng bật dậy và yêu cầu Volta viết ngay một bản báo cáo gửi Viện Hàn lâm Khoa học Pháp. Ông thậm chí còn đích thân trao cho Volta Huy chương Vàng và phong ông làm “Bá tước của Đế chế”. Không phải ai cũng biết rằng Napoleon chính là một trong những người đầu tiên trên thế giới chứng kiến buổi trình diễn của chiếc pin đầu tiên.
Cột Volta không chỉ tạo ra dòng điện liên tục—điều mà trước đó cả châu Âu theo đuổi suốt hơn một thế kỷ trong vô vọng—mà còn kích hoạt một cuộc cách mạng khoa học dây chuyền. Nhờ nó, Humphry Davy đã tách được nhiều nguyên tố mới; Faraday tìm ra định luật điện từ trường; và cả ngành điện hóa học hiện đại được hình thành. Pin điện thoại, xe điện, tàu vũ trụ… tất cả đều là hậu duệ trực tiếp của chồng đĩa kẽm-đồng ấy.
Điều thú vị nữa là từ “volt” mà chúng ta dùng hằng ngày để đo hiệu điện thế chính là sự tri ân dành cho Volta. Nhưng ít người biết rằng thời đó, chính ông cũng không hiểu hết vì sao thiết bị của mình hoạt động. Ông chỉ biết nó hoạt động, và hàng loạt nhà khoa học sau này mới giải mã cơ chế điện hóa phía sau. Đó là một trong những lần hiếm hoi trong lịch sử, trực giác của một con người đi trước logic của cả thời đại.
Có lẽ vì vậy, hình ảnh Volta đứng trước Napoleon, bình tĩnh trình diễn những tia điện đầu tiên, vẫn luôn mang một vẻ đẹp khó tả: khoảnh khắc mà sức mạnh của trí tuệ thuần túy có thể khiến cả những người quyền lực nhất cũng phải lặng người thán phục.
Nếu hôm nay chúng ta có thể sạc điện thoại, bật đèn bàn hay chạy xe điện, đó là vì hơn hai thế kỷ trước, một người Ý kiên nhẫn xếp từng chiếc đĩa kim loại lại với nhau, tin rằng trong sự giản dị ấy có thể chứa đựng cả một nguồn năng lượng mới cho thế giới.
Sưu tầm
Thảm họa kỹ thuật ly kỳ khó tin
Buổi sáng tháng Tám năm 1978, Kênh đào Chesterfield ở Nottinghamshire vẫn lặng lẽ trôi qua ngày mới như đã từng làm suốt ba thế kỷ trước đó. Không ai nghĩ rằng một chi tiết kỹ thuật bị lãng quên từ thế kỷ XVIII sắp thức dậy và làm biến mất cả một đoạn kênh dài chỉ trong vài phút, để lại một câu chuyện vừa ly kỳ vừa mang màu sắc trào lộng về trí nhớ của con người và sức bền của kỹ thuật cổ xưa.
Nhóm công nhân British Waterways — Kevin Bowskill, Mick Tweed và quản đốc Jack Rothwell — đang thực hiện công việc bảo trì định kỳ. Họ nạo vét lòng kênh, kéo lên rác rưởi tích tụ, cho đến khi họ gặp phải một sợi xích sắt lớn nằm lì dưới lớp bùn, cứng đầu đến mức xe kéo cũng bất lực.
Jack ra lệnh đưa chiếc máy xúc lớn vào. Chỉ một cú giật mạnh, vật mắc kẹt bật lên khỏi đáy kênh: một khối gỗ sẫm màu, nặng trĩu, phủ bùn và rêu. Họ đặt nó sang bên và thảnh thơi đi uống trà, chẳng hề biết rằng họ vừa “rút nút” của cả một dòng nước.
Chuyện gì xảy ra tiếp theo? Giữa mặt nước vốn yên ả bỗng xuất hiện một vòng xoáy lớn, xoáy sâu như thể ai đó đang mở một van thoát ngầm khổng lồ. Nước đang tụt xuống nhanh chóng. Dù là một viên cảnh sát đi ngang qua hay ba người câu cá báo động, sự thật không thể chối cãi: hàng triệu lít nước đã bị hút xuống một đường thoát bí mật mà chẳng ai còn nhớ từng tồn tại.
Khi nhóm công nhân quay lại, kênh Chesterfield đã trơ đáy. Thuyền du lịch nằm xiêu vẹo trong lớp bùn mới hiện ra, máy nạo vét bị mắc kẹt. Cả một đoạn kênh dài hơn hai kilômét, với biết bao lịch sử và công sức, biến mất trong nháy mắt.
Khối gỗ tưởng như vô nghĩa kia hóa ra là chiếc nút thoát nước nguyên bản, một thiết bị được thiết kế vào thập niên 1770 bởi kỹ sư thiên tài James Brindley. Khi chưa có máy móc hiện đại, cách duy nhất để nạo vét lòng kênh là xả khô từng đoạn. Những chiếc nút gỗ như thế này, kết nối với đường thoát dẫn thẳng ra sông Idle, cho phép thợ thủ công rút nước khi cần.
Suốt hơn hai trăm năm, chiếc nút ấy âm thầm làm nhiệm vụ của nó, được che chắn cẩn thận. Nhưng tài liệu hướng dẫn về vị trí và cơ chế vận hành có lẽ đã bị thất lạc trong bom đạn Thế chiến thứ hai, hoặc đơn giản là biến mất theo dòng thời gian và sự ra đi của những thế hệ thợ kỹ thuật cũ.
Nhóm công nhân năm 1978 không hề biết mình đang chạm vào một chi tiết quan trọng của công trình cổ. Và khi họ kéo sợi xích lên, nước lập tức chảy đúng theo đường Brindley đã dự trù ba thế kỷ trước – hệ thống hoạt động hoàn hảo, chỉ có điều... không ai muốn kích hoạt nó.
Câu chuyện này lan khắp nước Anh và thế giới. Bức ảnh người đàn ông cầm chiếc nút đứng bên lòng kênh cạn trở thành hình ảnh tiêu biểu. Chiếc nút nguyên bản hiện nằm trong bảo tàng, không chỉ là một hiện vật kỹ thuật mà còn là một chứng tích khiêm nhường mà sâu sắc về sức sống của kỹ thuật thế kỷ XVIII và sự mong manh của "trí nhớ tổ chức".
Đó là câu chuyện nhắc nhở rằng đôi khi, những chi tiết tưởng như nhỏ bé, bị quên lãng trong quá khứ, lại nắm giữ sức mạnh thay đổi cả hiện tại. Và chỉ cần một hành động vô tình, cả một hệ thống ngủ quên hàng thế kỷ có thể thức dậy trong tích tắc.
Theo Mulberryhall.medium.com
Cánh cửa gỗ ở Château de Fontainebleau giống như một tác phẩm điêu khắc sống, mở ra không gian hoàng gia nhưng đồng thời giữ lại hơi thở của những người thợ đã tạc nên nó cách đây nhiều thế kỷ. Trong từng đường lượn, từng thớ gỗ uốn cong, có thể thấy phong cách Phục Hưng Ý hòa vào thẩm mỹ Pháp, bởi Fontainebleau chính là nơi François I mời các nghệ sĩ Ý sang làm việc, mang theo tinh thần của các xưởng nghệ nhân Florence và Rome. Gương mặt thần thoại hiện giữa những sợi tóc cuộn như sóng, đôi mắt khẽ nhắm và nụ cười âm thầm gợi cảm giác pho tượng đang theo dõi bước chân người vào cung.
Những cánh cửa như thế này không được làm nhanh, cũng không có máy móc thay thế. Thợ thủ công phải chọn gỗ tốt, phơi khô đúng thời gian để gỗ không nứt, rồi dùng đục và búa tạo ra từng lớp hoa văn, từ phần nổi mạnh mẽ đến những chi tiết nhỏ như sợi tóc hay nếp vải. Mỗi thớ gỗ đều hiện dấu tay và sự kiên nhẫn. Khi ánh đèn vàng trong cung điện chiếu lên mặt gỗ, ta thấy rõ độ sâu của đường nét và màu sắc ấm như mật ong, thứ màu mà hàng trăm năm mới đạt đến.
Fontainebleau vẫn thường được gọi là “ngôi nhà của các thế kỷ”, bởi từ thời Trung Cổ cho đến Napoléon, các triều đại đi qua đều để lại dấu ấn trong kiến trúc và nội thất. Cánh cửa này là một trong những chi tiết nhỏ giúp ta hiểu vì sao nơi đây trở thành bảo tàng sống của nghệ thuật trang trí Pháp. Mỗi lần mở nó ra, khách tham quan không chỉ bước vào phòng ốc của hoàng gia, mà còn bước qua bàn tay của những con người đã cống hiến cuộc đời cho cái đẹp. Một chi tiết ít ai dừng chân để nhìn kỹ, nhưng khi nhìn rồi, không thể quên.
Pane e Vino - 3 Nguyễn Khắc Cần
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét