a

THƯƠNG CHÚC THẦY CÔ VÀ ANH CHỊ EM ĐỒNG MÔN TRƯỜNG HOÀNG DIỆU MỘT MÙA GIÁNG SINH VÀ NĂM MỚI 2025 AN LÀNH VÀ HẠNH PHÚC

b

b
CHÚC QUÝ THẦY CÔ VÀ ĐỒNG MÔN HOÀNG DIỆU NĂM MỚI 2025 VẠN SỰ NHƯ Ý - AN KHANG THỊNH VƯỢNG.
Hiển thị các bài đăng có nhãn SUU TAM. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn SUU TAM. Hiển thị tất cả bài đăng

Thứ Ba, 10 tháng 6, 2025

Cây đàn guitar khổng lồ giữa đồng Pampas - lời hứa được giữ suốt hơn 40 năm

 





Từ trên cao nhìn xuống vùng Pampas của Argentina, bạn sẽ thấy một cây đàn guitar khổng lồ nằm giữa cánh đồng được tạo thành từ hơn 7.000 cây xanh. Đây không phải tác phẩm của nghệ sĩ hay kiến trúc sư, mà là tâm huyết của một người nông dân - Pedro Martin Ureta - dành hơn 40 năm trồng và chăm sóc, để tưởng nhớ người vợ đã khuất của mình.
Graciela Yraizoz - vợ của Pedro - từng mơ ước có một trang trại hình cây đàn guitar, loại nhạc cụ cô yêu thích. Ý tưởng đó đến sau khi cô nhìn thấy một nông trại hình thùng sữa từ máy bay và hỏi chồng liệu họ có thể làm điều tương tự, với hình cây đàn guitar. Khi ấy, Pedro chỉ nói “sẽ bàn sau”. Nhưng rồi, Graciela qua đời bất ngờ vào năm 1977 vì phình mạch não khi đang mang thai và lời hứa nhỏ ấy cũng dang dở từ đó.
Hai năm sau, Pedro bắt đầu biến lời gợi ý ấy thành hiện thực. Năm 1979, ông và bốn người con bắt tay vào trồng cây: dùng cây bách để tạo phần viền và lỗ thoát âm hình ngôi sao, cây bạch đàn để tạo dây đàn. Từng hàng cây được vẽ và đo đạc cẩn thận, tạo nên một khu rừng đúng hình cây đàn guitar.
Ngày nay, khu rừng dài hơn một kilomet và có thể nhìn thấy rõ từ vệ tinh. Nó xuất hiện cả trên Google Earth.
Dù không thể ngắm khu rừng từ trên máy bay vì sợ bay, nhưng với Pedro, khu rừng ấy vẫn đủ để thể hiện trọn vẹn tình cảm và sự tận tụy ông dành cho vợ mình - qua từng gốc cây, từng hàng lá suốt hơn 40 năm.
Nghĩ cho người khác
Theo: mashable
TokyoLife chia sẻ


PHÁT HIỆN MỚI VỀ NGƯỜI CỔ ĐẠI.
Một cái ao 7.000 năm tuổi ở Florida đã tiết lộ hài cốt con người còn cổ xưa hơn cả các kim tự tháp Ai Cập. Thậm chí, mô não mềm cũng được tìm thấy.
Vào năm 1982, một người điều khiển máy xúc tên Steve Vanderjagt đang san đất cho một khu dân cư mới ở Titusville, Florida, thì phát hiện một hộp sọ người. Mảnh đất này đang được phát triển bởi Jim Swann, người có thể đã bỏ qua phát hiện và tiếp tục xây dựng, nhưng thay vào đó, ông đã dừng công việc và gọi các chuyên gia đến điều tra.
Một nhà khảo cổ học trẻ tên Tiến sĩ Glen Doran từ Đại học Bang Florida đã kiểm tra các bộ xương và nghĩ rằng chúng thuộc về người Mỹ bản địa, có thể khoảng 1.000 năm tuổi. Nhưng sau khi thử nghiệm, các nhà khoa học kinh ngạc khi phát hiện hài cốt có niên đại từ 7.000 đến 8.000 năm—cổ hơn cả vua Tut và các kim tự tháp Ai Cập.
Phải mất hai năm để gây quỹ cho một cuộc khai quật toàn diện, và từ năm 1984 đến 1986, các nhà khảo cổ đã đào tại địa điểm này. Họ tìm thấy gần 200 ngôi mộ được bảo quản tốt. Hầu hết các thi thể được đặt trong tư thế bào thai đặc biệt, nằm nghiêng bên trái, hướng về một phía nhất định, và được bọc trong thứ có thể là loại vải dệt cổ nhất từng được phát hiện. Các thi thể được đè xuống dưới nước bằng các giá đỡ gỗ, tạo thành một dạng nghĩa trang dưới ao.
Do điều kiện đặc biệt của ao, các thi thể được bảo quản một cách đáng kinh ngạc—thậm chí mô não vẫn còn trong 91 hộp sọ. Dạ dày của một phụ nữ còn dấu vết của cá và quả mọng, cho thấy cô đã ăn gì trước khi qua đời. Thử nghiệm DNA cho thấy địa điểm này được sử dụng bởi cùng một dòng họ trong hơn 100 năm.
Những phát hiện cũng tiết lộ rằng những người cổ đại này chăm sóc người bệnh và người bị thương, cho thấy họ có lòng trắc ẩn. Họ dùng quả bầu làm vật chứa trước khi đồ gốm xuất hiện, và săn bắn bằng một công cụ gọi là atlatl, giúp họ ném lao xa và chính xác hơn.
Cuộc sống thời đó rất khó khăn—nhiều người được chôn cất là trẻ em, và những người lớn tuổi nhất chỉ khoảng 60 tuổi. Dù không biết rõ tín ngưỡng tôn giáo của họ, cách chôn cất cẩn thận cho thấy họ tin vào một thế giới bên kia.
Những người này sống cách đây hàng nghìn năm nhưng rất giống chúng ta, với bộ não và cảm xúc tương tự.
Nguồn: Past ChroniclesAncient history
CHAU DOAN


Vào mùa đông năm 1898, một kỹ sư trẻ người Pháp tên là Louis Renault đã xuống đường phố Paris để thử nghiệm phát minh mới nhất của mình. Đây không phải là một chiếc xe bình thường mà là Renault Type A, một chiếc xe mà ông đã tự chế tạo. Không chỉ là một chiến thắng cá nhân, nó còn giới thiệu một cải tiến mang tính đột phá: hệ thống truyền động trực tiếp giúp cải thiện đáng kể hiệu suất và hiệu suất. Vào ngày 24 tháng 12 năm đó, Type A đã leo thành công những ngọn đồi dốc của Paris mà những chiếc xe khác không thể làm được, gây ấn tượng với người xem và thu hút sự chú ý ngay lập tức từ giới thượng lưu của thành phố.
Thành công của cuộc thử nghiệm đó đã khiến Louis, cùng với hai anh trai Marcel và Fernand, thành lập *Renault Frères* vào năm 1899. Renault Type A có động cơ xi-lanh đơn sản sinh công suất 1,75 mã lực, hộp số hai cấp và tốc độ tối đa 32 km/h. Mặc dù khiêm tốn theo tiêu chuẩn ngày nay, nhưng mẫu xe đầu tiên này là một bước tiến vượt bậc trong thiết kế ô tô. Độ tin cậy và sự khéo léo về mặt cơ khí của nó đã đặt nền tảng cho một thương hiệu sẽ trở thành trụ cột của ngành công nghiệp ô tô toàn cầu.
Tầm nhìn của Louis Renault vượt ra ngoài phạm vi kỹ thuật. Ông nhìn thấy tiềm năng của môn thể thao đua xe như một công cụ tiếp thị, đưa xe của mình vào các cuộc đua đầu thế kỷ 20. Xe Renault sớm giành được nhiều chiến thắng, nâng cao danh tiếng và thúc đẩy doanh số. Ngày nay, di sản của Louis Renault vẫn trường tồn. Những gì bắt đầu từ một xưởng nhỏ đã phát triển thành một trong những thương hiệu xe hơi dễ nhận biết nhất thế giới, nhờ vào sự đổi mới táo bạo, sự thành thạo về kỹ thuật và tinh thần kinh doanh đã định hình lại cách thế giới chuyển động.






Vào khoảng năm 1885, những người thợ mỏ được đưa xuống mỏ kim cương Kimberley ở Nam Phi bằng một hệ thống cáp treo trên không, một khung cảnh rất đặc trưng vào thời kỳ hoàng kim của cơn sốt kim cương.
Mọi chuyện bắt đầu vào năm 1867, trẻ con thường nhặt những viên đá lấp lánh dọc theo bờ sông Orange để chơi. Trong một buổi tham quan trang trại, một người đàn ông tên Schalk van Niekerk vô tình nhìn thấy một con trai của chủ trang trại đang cầm một viên đá lấp lánh để chơi, ông đã ngỏ ý mua lại viên đá đó. Mẹ của cậu bé thấy buồn cười và đã tặng không viên đá ấy cho ông.
Niekerk đã mang viên đá ấy đi nhờ nhiều người giám định và cuối cùng nó đến tay của một nhà địa chất W.G. Atherstone. Ông đã xác định đó là một viên kim cương 21,25 carat. Sau này nó trở thành viên kim cương đầu tiên được tìm thấy ở Nam Phi và được đặt tên là Eureka. Khi tin tức thống đốc Cape Colony mua lại viên kim cương này với giá 500 bảng Anh lan rộng, một làn sóng người đổ xô đến khu vực này với hy vọng đổi đời.
Hai doanh nhân người Anh là Cecil J. Rhodes và Barney Barnato, đã nắm bắt cơ hội và mua lại phần lớn các mỏ trong vùng. Vào năm 1888, 2 người đã thành lập De Beers Consolidated Mines Limited, bắt nguồn cho đế chế kim cương lừng lẫy kéo dài đến ngày nay. Sau này, De Beers đã mua lại viên kim cương Eureka, mang nó trở lại Nam Phi và hiện vẫn trưng bày nó tại bảo tàng Kimberly.
Bọ hung, đặc biệt là loài Onthophagus taurus có thể kéo vật nặng gấp 1.141 lần trọng lượng cơ thể của chúng, tương đương với việc một người 70kg có thể nhấc được 6 chiếc xe buýt 2 tầng. Điều này đã khiến Onthophagus taurus trở loài côn trùng khoẻ nhất trên Trái đất.

Sưu tầm


Vào những năm 1920, hái hoa bia là một phần quan trọng trong lịch nông nghiệp của Anh, đặc biệt là ở những vùng như Faversham. Mùa thu hoạch đòi hỏi những người lao động lành nghề phải cẩn thận hái hoa bia, một thành phần thiết yếu trong quá trình ủ bia. Để tiếp cận những cây hoa bia cao hiệu quả hơn, nhiều người hái đã áp dụng phương pháp làm việc khác thường là đi trên cà kheo. Kỹ thuật này cho phép họ di chuyển nhanh qua các cánh đồng hoa bia trong khi với tay lên cao vào những cây nho mà không làm hỏng những cây mỏng manh bên dưới.
Cảnh tượng những người hái hoa bia đi trên cà kheo đã trở thành một nét đặc trưng của vùng nông thôn Kent trong mùa thu hoạch. Những người lao động này, thường đến từ các vùng thành thị để trải nghiệm cuộc sống nông thôn, đã đón nhận thử thách một cách nhanh nhẹn và cân bằng. Những chiếc cà kheo của họ được làm riêng cho nhiệm vụ này, được thiết kế chắc chắn nhưng đủ nhẹ để làm việc trong nhiều giờ. Sự kết hợp giữa kỹ năng thể chất và tinh thần đồng đội đóng vai trò quan trọng trong việc mang lại một vụ mùa bội thu, hỗ trợ cho cả nền kinh tế địa phương và ngành sản xuất bia nói chung.
Ngoài những khía cạnh thực tế, việc hái hoa bia trên cà kheo còn tạo nên một bức tranh văn hóa độc đáo của thời đại đó. Vụ thu hoạch hoa bia hàng năm đã thu hút các gia đình và cộng đồng lại với nhau, kết hợp truyền thống với công việc khó khăn của cuộc sống nông nghiệp. Những bức ảnh từ thời điểm đó không chỉ ghi lại công việc mà còn ghi lại tinh thần sôi nổi của những người tham gia, lưu giữ khoảnh khắc trong lịch sử khi nông nghiệp và sự khéo léo của con người gặp nhau theo cách hấp dẫn và bất ngờ.



THIÊN TÀI TOÁN HỌC TỪ 2000 NĂM TRƯỚC

Thiên tài Hy Lạp cổ đại Eratosthenes, người đo chu vi trái đất từ hơn 2.000 năm trước.

Vào khoảng năm 240 TCN, khi thế giới còn tin rằng Trái Đất phẳng hay mịt mù trong các thần thoại, thì Eratosthenes, một học giả tại thư viện Alexandria đã lặng lẽ tạo nên một phép tính làm chấn động lịch sử.

Chỉ với một chiếc gậy, mặt trời, và óc quan sát, ông đã ước lượng chu vi Trái Đất với độ chính xác khiến cả khoa học hiện đại phải cúi đầu kính nể: sai số chỉ khoảng 1.5%.

Bí mật nằm ở chiếc bóng:
Ở Syene, nay là Aswan, vào ngày hạ chí, mặt trời ở ngay đỉnh đầu, không hề tạo bóng.

Nhưng tại Alexandria, cách đó khoảng 800 km về phía bắc, cùng thời điểm ấy, chiếc gậy lại tạo một bóng nghiêng 7.2°.

Eratosthenes hiểu rằng: 7.2° chính là 1/50 vòng tròn. Vậy nếu đoạn giữa hai thành phố là 1 phần 50 chu vi Trái Đất, thì ta chỉ cần nhân khoảng cách đó lên 50 lần!

Không vệ tinh, không máy móc, chỉ bằng logic và trí tò mò, ông đã làm điều mà hàng thế kỷ sau nhân loại mới hiểu hết giá trị.

Nhưng ít ai biết: Eratosthenes còn là người đầu tiên dùng từ “geography” địa lý, và tạo nên bản đồ thế giới với vĩ tuyến, kinh tuyến đầu tiên.

Ông cũng tính được độ nghiêng trục Trái Đất (23.85°), gần sát với con số hiện đại là 23.44°.

Là thủ thư trưởng thư viện Alexandria, trung tâm tri thức của thế giới cổ đại, ông được mệnh danh là “Người thứ ba sau các vị thần”.

Câu chuyện của Eratosthenes là lời nhắc rằng; bạn không cần công nghệ, chỉ cần một cái nhìn đủ sâu và một câu hỏi đúng – bạn có thể đo được cả vũ trụ. 

Fb Võ Hữu Nhậm

Thứ Năm, 5 tháng 6, 2025

Trang Thế Giới Quanh Ta

 


Koko là một cô khỉ đột đặc biệt, không chỉ vì trí thông minh mà còn bởi khả năng giao tiếp vượt trội với con người. Được sinh ra vào năm 1971, Koko được tiến sĩ Francine Patterson nuôi dưỡng và dạy ngôn ngữ ký hiệu từ khi còn nhỏ. Qua nhiều năm, Koko học được hơn 1.000 ký hiệu và hiểu khoảng 2.000 từ tiếng Anh – điều khiến cả thế giới ngạc nhiên và cảm phục.


Điều đặc biệt ở Koko không chỉ là khả năng “nói chuyện” mà còn là cách cô biểu lộ cảm xúc như một con người. Cô có thể diễn tả niềm vui, nỗi buồn, sự giận dữ và cả sự đồng cảm. Một trong những câu chuyện cảm động nhất về Koko là tình yêu cô dành cho những chú mèo. Koko từng xin được nuôi mèo con, chăm sóc và chơi đùa với chúng bằng sự dịu dàng và tình cảm hiếm thấy ở một loài động vật hoang dã.

Cô cũng từng thể hiện sự đau buồn rõ rệt khi biết tin người thân thiết qua đời, thậm chí còn dùng ký hiệu để bày tỏ nỗi nhớ và sự thương tiếc. Những hành động đó khiến người ta phải nhìn nhận lại suy nghĩ về khả năng cảm nhận của các loài vật.

Câu chuyện của Koko là minh chứng sống động cho thấy động vật không chỉ biết tồn tại bản năng, mà còn có thể hiểu, yêu thương và kết nối với con người theo những cách sâu sắc. Bài học lớn nhất mà Koko để lại chính là: động vật cũng có cảm xúc và khả năng giao tiếp vượt xa những gì ta từng nghĩ.

Trang Thế Giới Quanh Ta 


*Vào mùa đông lạnh giá năm 1967, sâu trong vùng nông thôn nước Anh, một phụ nữ trẻ ngồi giữa những dây cáp và máy móc phát ra tiếng ù ù, mắt dán chặt vào những đường sóng radio nguệch ngoạc. Tên cô là Jocelyn Bell, một nghiên cứu sinh tiến sĩ 24 tuổi tại Cambridge. Trong nhiều tháng, cô đã giúp xây dựng một kính thiên văn vô tuyến khổng lồ tự chế—rồi miệt mài phân tích hàng dặm giấy in để tìm kiếm các quasar xa xôi.
Nhưng thứ cô tìm thấy lại hoàn toàn khác.
Một tín hiệu. Mờ nhạt, có nhịp điệu, và chính xác đến không thể tin được. Nó dao động cứ mỗi 1,337 giây—đều đặn đến mức dường như là nhân tạo. Trong một khoảnh khắc, nhóm nghiên cứu nửa đùa nửa thật gọi nó là LGM-1: “Những Người Xanh Nhỏ Bé.” Nhưng Jocelyn không bị thuyết phục bởi người ngoài hành tinh. Cô bị thuyết phục bởi khoa học.
Cô làm việc không ngừng nghỉ, loại bỏ khả năng nhiễu sóng, kiểm tra lại dữ liệu, truy tìm nguồn gốc. Và điều cô phát hiện ra thật phi thường: một ngôi sao neutron quay nhanh và phát ra sóng vô tuyến như một ngọn hải đăng. Ngôi sao xung (pulsar) đầu tiên.
Đó sẽ trở thành một trong những khám phá đột phá nhất trong vật lý thiên văn.
Nhưng khi Giải Nobel Vật lý năm 1974 được trao, tên của Jocelyn không có trong danh sách. Vinh dự thuộc về người hướng dẫn nam của cô, Antony Hewish, và Martin Ryle. Jocelyn giữ im lặng. Sau này, cô nói, “Sẽ làm giảm giá trị Giải Nobel nếu chúng được trao cho các sinh viên nghiên cứu.”
Dẫu vậy, lịch sử đã nhìn thấy điều mà ủy ban không thấy.
Jocelyn Bell Burnell tiếp tục trở thành một ngọn hải đăng của riêng mình—giảng dạy, hướng dẫn, và âm thầm thay đổi khoa học từ bên trong. Năm 2018, khi được trao Giải Đột phá trong Vật lý trị giá 3 triệu đô la, cô không giữ một đồng nào. Thay vào đó, cô quyên góp toàn bộ số tiền để giúp phụ nữ, người thiểu số và người tị nạn tham gia lĩnh vực vật lý.
Cô từng nói, “Bạn có thể giỏi, hoặc bạn có thể may mắn. Tôi có cả hai.”
Nhưng sự thật là, cô cũng kiên trì, xuất sắc—và đủ dũng cảm để lắng nghe khi vũ trụ thì thầm.

#WomenInSTEM #JocelynBellBurnell
-Weird Wonders and Facts-*
Nguồn: Weird Wonders and Facts





ĐỊNH NGHĨA VỀ SỰ “ NGON “ CỦA CÁC CỤ THỜI XA XƯA NHƯNG MÀ CŨNG “ LẠ LẮM “
CAU PHƠI TÁI , GÁI ĐOẠN TANG , CHIM RA RÀNG , GÀ MÁI GHẸ
1 . Cau phơi tái
Miếng trầu ngon bao giờ cũng đủ vị: cay nồng của lá trầu, chua ngọt của hạt cau, đậm đà của vôi, chát bùi của rễ vỏ và cả vị đắng của thuốc lào. Người ta gọi ăn trầu đủ vị như thế là “ăn trầu thuốc”, còn thông thường chỉ có ba thứ là trầu, cau và vôi.
Cau phơi tái sẽ giảm vị hăng của cau tươi và giảm bớt nước sẽ khiến vị ngon đậm đà hơn .
2 . Gái đoạn tang
Trong thời xa xưa có quy định phụ nữ trong thời gian chịu tang chồng trong khoảng thời gian 3 năm (thường chỉ 27 tháng). không được quan hệ thân tình với người ngoại tộc khác giới, đặc biệt, không được kết hôn hay quan hệ xác thịt (với ai đó) nếu chưa đoạn tang , mãn tang , xả tang ( hết thời kỳ chịu tang ) .
Thực tế, tâm trạng của "gái đoạn tang" biểu hiện qua nhiều mặt: 1) yên lòng, thoải mái về tâm lí sau khi thực hiện một nghĩa vụ cao cả (theo giáo lí phong kiến) là giữ tròn đạo nghĩa; 2) trở thành người tự do trong việc "đi bước nữa" (nếu có cơ hội “làm lại cuộc đời”); 3) khát khao tình cảm nói chung .
3 . Chim ra ràng
Chim ra ràng là chim non mới nở được khoảng 10 đến 15 ngày .
Theo y học cổ truyền thì chim ra ràng là loại thực phẩm không độc, hơi ấm, tính bình, vị mặn rất tốt để bồi bổ cơ thể, tăng cường khí huyết, kích thích tiêu hóa.
(Thông thường là chim bồ câu)
4 . Gà mái ghẹ
Theo các cụ thì gà mái ghẹ là gà mái non sắp đẻ lứa đầu. Loại gà mái này có thịt mềm, thơm ngon và đặc trưng nhất là có buồng trứng gồm rất nhiều trứng nhỏ bên trong.
Loại gà này do chưa thành thục (còn non) nên thịt mềm chứ không dai và được đánh giá là một loại gà ngon. Trong y học cổ truyền, gà mái ghẹ cũng được đánh giá là một loại thực phẩm bổ dưỡng hơn các loại gà thông thường.
P/s : Theo bạn thì sự “ ngon “ thời hiện tại gồm những thứ gì và bạn đã được trải nghiệm sự “ ngon “ gì rồi ?
……
Sưu tầm


CHA ĐẺ CỦA MÁY ĐIỀU HÒA NHIỆT ĐỘ
Willis Haviland Carrier (26/11/1876 - 7/10/1950) là kỹ sư tại một công ty xuất bản ở New York.
Năm 1902, ông đã chế tạo ra chiếc điều hòa không khí đầu tiên nhưng không nhằm mục đích làm mát mà nhằm giúp mực in khô nhanh hơn mà không bị nhòe, đồng thời giúp giấy không bị dãn ra hoặc co lại vì nhiệt độ và độ ẩm trong không khí.
Sáng chế của ông có khả năng làm mát không khí trong nhà mà vẫn duy trì được độ ẩm cần thiết. Phát minh của Willis Carrier đã làm thay đổi thế giới và cha đẻ của máy điều hòa không khí được vinh danh là một trong 100 nhân vật có ảnh hưởng lớn nhất thế kỷ 20.

Sưu tầm




Thứ Sáu, 23 tháng 5, 2025

PHẦN MỀM ỨNG DỤNG ZALO LÀ CỦA AI?

 

Các bạn vẫn dùng Zalo mỗi ngày, nhưng có thể không biết người sáng lập Zalo là ai.

Vương Quang Khải, sinh năm 1979, là nhà sáng lập Zalo. Sau khi du học Hoa Kỳ theo học bổng VEF, ông về Việt Nam vào năm 2007. Ông đã xây dựng cổng thông tin Zing và dịch vụ nhắn tin Zalo. Gần đây, ông tập trung vào lĩnh vực AI, phát triển trợ lý Kiki và công nghệ xử lý giọng nói.

Vương Quang Khải có bằng kỹ sư Công nghệ thông tin từ Đại học Bách khoa Hà Nội, và tốt nghiệp thạc sĩ Khoa học Máy tính tại Đại học Columbia, Hoa Kỳ.

Zalo là một ứng dụng nhắn tin nhanh đa nền tảng của Việt Nam. Ngoài Việt Nam, ứng dụng này còn được sử dụng tại các quốc gia như Hoa Kỳ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Úc, Đức, Myanmar và Singapore.

Tháng 8 năm 2012, Zalo ra mắt phiên bản thử nghiệm đầu tiên. Tên gọi “Zalo” là sự kết hợp của “Zing” (một chuỗi sản phẩm thành công trước đó của VNG trên nền tảng web) và “Alo” (lời chào quen thuộc khi nghe điện thoại ở Việt Nam). Bốn tháng sau, Zalo ra mắt phiên bản chính thức.

Tính đến hết tháng 10 năm 2024, Zalo có khoảng 77,6 triệu người dùng thường xuyên hàng tháng với khoảng gần 2 tỷ tin nhắn được gửi đi mỗi ngày. Hiện tại, Zalo đã phủ sóng 63/63 tỉnh thành Việt Nam, các vùng hải đảo vùng sâu vùng xa, và hiện có mặt tại hơn 23 quốc gia trên thế giới.


                            Ảnh- Vương Quang Khải, nhà sáng lập Zalo (internet)

Từ FB Minh Tran Hop 

Điện thoại khổng lồ của Goliath: Bí ẩn 3.000 năm chưa lời giải
Một phát hiện gây chấn động vừa được các nhà khảo cổ học ở Israel công bố, khi họ tìm thấy một vật thể khổng lồ trong ngôi mộ được cho là của Goliath: một đồ vật có hình dáng giống như điện thoại di động hiện đại!
Vật thể này cao tới 1,5 mét, làm từ hợp kim chưa xác định, có một màn hình nhẵn mịn với các dấu hiệu bí ẩn và những gì giống như nút bấm. Liệu đây có phải là biểu tượng quyền lực cổ xưa, một dấu vết của nền văn minh phát triển đã mất, hay thậm chí là điều gì đó từ ngoài Trái Đất?
Điều kỳ lạ là, dù đã 3.000 năm tuổi, vật thể này vẫn còn nguyên vẹn đến khó tin. Khi các nhà khoa học tiếp tục nghiên cứu, phát hiện này có thể thay đổi cách chúng ta hiểu về lịch sử nhân loại.
Bạn nghĩ gì về bí ẩn cổ xưa này? Có thể đằng sau nó là một câu chuyện chưa được kể của loài người?

Sưu tầm


Nhà vô địch trượt băng người Na Uy Oscar Mathisen (1888–1954) tạo dáng với tất cả các danh hiệu và huy chương chiến thắng của mình với tư cách là một vận động viên trượt băng tốc độ chuyên nghiệp vào những năm 1910. Một số kỷ lục của ông không bị phá vỡ cho đến những năm 2010.

Sinh ra tại Kristiania (nay là Oslo), Mathisen đã thống trị môn trượt băng tốc độ quốc tế vào đầu thế kỷ 20, giành Giải vô địch toàn năng thế giới năm lần và danh hiệu châu Âu ba lần. Mathisen đã lập 14 kỷ lục thế giới trong sự nghiệp của mình, bao gồm cả kỷ lục 1500 mét không bị phá vỡ trong 23 năm. Ông cũng dẫn đầu bảng xếp hạng Adelskalender—một thước đo tích lũy về sự xuất sắc của môn trượt băng tốc độ toàn diện—trong hơn 21 năm.

Tác động của ông đối với môn thể thao này được ghi nhận bằng Giải thưởng Oscar Mathisen, được thành lập vào năm 1959, được trao hàng năm cho vận động viên trượt băng có thành tích xuất sắc nhất. 

Sưu tầm


Chiếc thuyền mặt trời của Pharaoh Cheops – Kỳ quan 4.600 năm tuổi giữa lòng Ai Cập

Năm 1954, trong một lần dọn dẹp thường lệ quanh kim tự tháp Cheops (Khufu), các nhà khảo cổ Ai Cập đã phát hiện hai hố lớn được bịt kín bằng những phiến đá khổng lồ. Với hy vọng tìm thấy kho báu, giám đốc công trình cho khoan một lỗ nhỏ xuyên qua phiến đá và đưa đầu vào trong bóng tối. Ông kể lại:

"Tôi nhắm mắt lại và ngửi thấy mùi hương trầm... một mùi linh thiêng. Tôi ngửi thấy mùi của thời gian, của những thế kỷ, của chính lịch sử. Và trong khoảnh khắc đó, tôi biết chắc chắn có một con thuyền bên trong."

Họ đã tìm thấy một kỳ quan: Chiếc thuyền mặt trời của Pharaoh Cheops, dài khoảng 44 mét, được chôn cất trang nghiêm bên cạnh kim tự tháp suốt hơn 4.600 năm. Khi được phát hiện, con thuyền đã bị tháo rời thành hơn 1.200 mảnh gỗ, và phải mất 13 năm mới phục dựng lại được nguyên vẹn.

Cho đến nay, mục đích thực sự của con thuyền vẫn còn gây tranh cãi. Nhiều học giả tin rằng đây là con thuyền nghi lễ dùng để đưa linh hồn của Pharaoh lên thiên giới, hòa nhập cùng thần Mặt Trời Ra trong hành trình vĩnh cửu.

Hiện chiếc thuyền được trưng bày trong Đại Bảo tàng Ai Cập (GEM) – nơi các điều kiện bảo quản nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ giúp bảo tồn tuyệt phẩm quý giá này qua hàng thiên niên kỷ.

Chiếc thuyền mặt trời là một biểu tượng vĩ đại của trí tuệ, tín ngưỡng và nghệ thuật thủ công của nền văn minh Ai Cập cổ.

Pane e Vino - 3 Nguyễn Khắc Cần



Thứ Tư, 21 tháng 5, 2025

BÌNH DƯỠNG KHÍ & BÍ ẨN TỪ 3.000 NĂM.


Khi nhắc đến lặn biển, ta thường nghĩ đến những bộ đồ hiện đại, bình dưỡng khí và công nghệ tiên tiến. Nhưng sự thật là, người Assyria đã sử dụng kỹ thuật lặn từ cách đây hơn 3.000 năm!

Một bức phù điêu có niên đại từ thế kỷ 9 TCN, hiện được lưu giữ tại Bảo tàng Anh, đã hé lộ một phát minh đáng kinh ngạc: binh sĩ Assyria bơi dưới nước với túi da dê bơm hơi. Đây không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật mà còn là bằng chứng về khả năng sáng tạo và chiến thuật tài tình của họ.

Túi da dê này không chỉ giúp binh sĩ nổi trên mặt nước mà có thể đã hoạt động như một ống thở thô sơ, giúp họ ẩn mình dưới mặt nước trong thời gian dài. Nhờ đó, quân Assyria có thể băng qua sông một cách bí mật, thoát khỏi tầm mắt kẻ thù và thực hiện những cuộc tấn công bất ngờ.

Người Assyria nổi tiếng với các công trình thủy lợi, kỹ thuật xây dựng và chiến lược quân sự vượt bậc. Việc họ sử dụng công nghệ lặn từ hàng ngàn năm trước là minh chứng rõ ràng về sự thông minh và thích nghi của con người trước thiên nhiên.

Từ trước đến nay, chúng ta vẫn nghĩ rằng scuba diving là phát minh của thế kỷ 20, nhưng bằng chứng này cho thấy, con người đã luôn tìm cách chinh phục đại dương từ rất lâu trước đó.

Ba ngàn năm trước, chiến binh đã lặn dưới nước để chiến đấu. Hôm nay, chúng ta lặn để khám phá. Lịch sử vẫn luôn là hành trình đầy bất ngờ!

#kienthucthuvi #khampha #kienthuc #khoahoc 


Vào một buổi chiều năm 2012, trong khu rừng rậm rạp trên đảo Borneo (Indonesia), các nhà nghiên cứu của một tổ chức bảo tồn linh trưởng đã chứng kiến một khoảnh khắc khiến họ xúc động đến nghẹn lời. Một con tinh tinh cái không may mắc vào bẫy dây do thợ săn giăng sẵn. Chiếc bẫy siết chặt vào chân, khiến nó đau đớn rên rỉ, máu chảy loang lổ trên nền lá mục. Nó vùng vẫy, ánh mắt hoảng loạn như cầu cứu giữa cánh rừng vắng.

Tiếng kêu đau xé lòng ấy vang đến tai một con tinh tinh đực trong đàn. Nó lập tức chạy tới. Trái với bản năng thường thấy là bỏ chạy khi gặp nguy hiểm, con đực ấy không hề sợ hãi. Nó ngồi xuống bên bạn mình, chăm chú quan sát chiếc bẫy. Gương mặt nó căng thẳng, ánh mắt đầy lo âu và quyết tâm.

Sau vài phút suy nghĩ, nó tìm một cành cây chắc, dùng như đòn bẩy, cẩn trọng cạy từng phần của chiếc bẫy sắt. Nhiều lần thất bại, nhưng nó không bỏ cuộc. Cuối cùng, sau bao nỗ lực, bẫy bật tung. Con tinh tinh cái rên lên một tiếng nhẹ nhõm. Con đực nhẹ nhàng liếm vết thương cho bạn, rồi từ tốn dìu bạn rời khỏi nơi nguy hiểm, từng bước một, như thể sợ bạn ngã đau thêm.

Khoảnh khắc ấy đã làm lay động trái tim con người. Nó không chỉ cho thấy tinh tinh có trí thông minh vượt bậc, mà còn có khả năng cảm thông và tình thương – điều tưởng chừng chỉ con người mới có. Câu chuyện được ghi lại và đăng tải trên một tạp chí khoa học danh tiếng, như một minh chứng kỳ diệu cho sự kết nối giữa muôn loài. 

Sưu tầm


Enzo Ferrari – Người đàn ông sinh ra để tạo nên huyền thoại

Enzo Anselmo Ferrari sinh ngày 18 tháng 2 năm 1898 tại Modena, một thành phố nhỏ nằm giữa lòng nước Ý. Trong những ngày còn bé, Enzo theo cha tới các đường đua địa phương và bị mê hoặc bởi tiếng gầm của động cơ, bụi khói và ánh mắt đầy quyết tâm của những tay đua. Giấc mơ về tốc độ nhen nhóm từ đó, và không gì có thể dập tắt được.

Thập niên 1920, Enzo trở thành tay đua cho Alfa Romeo – khi ấy là một thương hiệu xe thể thao đang lên. Năm 1929, ông sáng lập Scuderia Ferrari, ban đầu là đội đua đại diện cho Alfa Romeo, nơi tập hợp những tay đua tài năng nhất và chế tạo những chiếc xe đua cạnh tranh ở tầm cao nhất. Nhưng Enzo không chỉ muốn thắng cuộc – ông muốn vượt qua mọi giới hạn.

Sau khi rời Alfa Romeo vào năm 1939, ông bị cấm sử dụng tên “Ferrari” trong các hoạt động ô tô trong vòng bốn năm, nhưng điều đó không thể ngăn ông chuẩn bị cho một chương mới. Năm 1947, chiếc xe đầu tiên mang tên Ferrari – 125 S – lăn bánh ra khỏi xưởng tại Maranello, chính thức khai sinh nên thương hiệu Ferrari như ta biết ngày nay.

Từ đó, Enzo xây dựng Ferrari thành biểu tượng của hiệu suất, sự sang trọng và nghệ thuật cơ khí. Những chiếc Ferrari không chỉ để đua – chúng là hiện thân của khát vọng, đam mê và chất Ý đặc trưng. Từ chiếc 250 GTO mê hoặc những nhà sưu tầm cho đến chiếc F40 gầm rú trong giấc mơ của bao tín đồ tốc độ, tất cả đều mang dấu ấn của Enzo: sự chính xác, sự đẹp đẽ và cả sự ám ảnh với sự hoàn hảo.

Enzo không ưa đám đông, tránh né báo chí và rất ít khi xuất hiện nơi công cộng. Điều kỳ lạ nhất là ông chưa từng rời khỏi nước Ý, chưa từng đặt chân đến bất kỳ quốc gia nào khác – kể cả khi Ferrari đã là thương hiệu toàn cầu. Suốt đời, ông sống giữa Modena và Maranello, gần như không bao giờ xa rời nơi khởi nguồn lý tưởng của mình. Đó không phải là sự giới hạn, mà là sức mạnh – ông tin rằng giấc mơ không cần phải đi xa để trở nên vĩ đại.

Enzo Ferrari mất ngày 14 tháng 8 năm 1988 ở tuổi 90. Nhưng hình bóng ông vẫn còn đó – trong tiếng gầm động cơ, trong ánh đỏ rực cháy của những chiếc Ferrari, trong từng đường cong thiết kế đầy cảm xúc. Ông không chỉ tạo ra xe. Ông tạo ra một huyền thoại.

Pane e Vino - 3 Nguyễn Khắc Cần


CÂY CẦU CÓ NHIỀU VỢ NHẤT TẠI VIỆT NAM ?
Đó là cầu ÔNG LÃNH

Theo học giả Trương Vĩnh Ký, một trong 18 nhà bác học thế giới thế kỷ 19 cho rằng:
Ông Lãnh là vị lãnh binh tên Nguyễn Ngọc Thăng (1798-1866), võ tướng nhà Nguyễn thời vua Tự Đức. Ông thuộc thế hệ tham gia chiến đấu chống Pháp đầu tiên của Nam Kỳ. Còn 5 người phụ nữ được đặt tên chợ ở Sài Gòn vốn là các bà vợ của ông. Những vị quan đa thê thời xưa thường áp dụng phương pháp kinh tế tự túc nên vị lãnh binh đã lập 5 chợ ở khu vực khác nhau, giao cho mỗi bà cai quản một cái. Việc này tránh các bà đụng mặt nhau, đồng thời chuyên tâm làm kinh tế.
Các bà vợ được đặt tên các chợ như Bà Hạt (quận 10), Bà Quẹo (quận Tân Bình), Bà Chiểu (Bình Thạnh), Bà Hom (Bình Tân) và Bà Điểm (huyện Hóc Môn)... là những địa danh nổi tiếng, có lịch sử hàng trăm năm gắn với nhiều thế hệ người Sài Gòn. Tuy ở những vị trí khác nhau, nhiều chợ đã đổi tên nhưng người bản địa ngày nay ai cũng rành rọt các địa danh này. Bản thân ông cũng có một cái chợ có tên là chợ cầu Ông Lãnh.

Lãnh binh Thăng quê ở Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre, từng tham gia các trận đánh ở đồn Cây Mai, đồn Thủ Thiêm và vùng phụ cận khi quân Pháp chiếm thành Gia Định. Ông nổi tiếng với chiến dịch Mù U gây tổn thất nặng cho địch. Về sau ông phối hợp với nghĩa quân Trương Định ở Gò Công tiếp tục chống Pháp.

Năm 1866, tướng Thăng tử trận ở Gò Công, được đưa về an táng tại quê nhà. Hiện, ông được thờ với vị Thành Hoàng và đức Trần Hưng Đạo ở đình Nhơn Hòa, đường Cô Giang (quận 1). Ngôi đình gần cây cầu và chợ mang tên ông. Ngoài ra, tên Lãnh Binh Thăng cũng được đặt cho một con đường tại quận 11.

Sưu tầm