Thứ Tư, 13 tháng 11, 2024
Thứ Ba, 12 tháng 11, 2024
Kho báu ở công viên công cộng El Zaudín ở Tomares, ngoại ô Seville, Tây Ban Nha,
Vào tháng 4 năm 2016, khi lắp đặt hệ thống điện tại công viên công cộng El Zaudín ở Tomares, ngoại ô Seville, Tây Ban Nha, các công nhân xây dựng đã bất ngờ phát hiện một kho báu quý giá. Họ khai quật được 19 chiếc bình gốm lớn (amphorae) chôn sâu khoảng 1 mét dưới lòng đất, bên trong chứa hàng chục ngàn đồng tiền La Mã. Trong quá trình đào, 10 chiếc amphorae bị hư hỏng, nhưng chín chiếc còn lại vẫn nguyên vẹn và được niêm phong kín. Tổng trọng lượng kho báu này lên đến hơn 590 kg, với hơn 50.000 đồng xu bằng đồng có niên đại từ cuối thế kỷ thứ ba và đầu thế kỷ thứ tư sau Công Nguyên, được cất giấu cẩn thận cùng với gạch và vật liệu gốm.
Sau phát hiện này, các công nhân đã báo cáo cho chính quyền, và các nhà khảo cổ nhanh chóng tiến hành khai quật. Đến tháng 11 năm 2022, các chuyên gia từ Đại học Seville đã hoàn tất việc phân tích và xác nhận đây là kho tiền La Mã lớn nhất từng được phát hiện tại Tây Ban Nha. Kho báu này mang đến những thông tin quý giá về lịch sử kinh tế của Đế chế La Mã, đồng thời cho thấy các biện pháp phòng ngừa kỹ lưỡng mà người La Mã đã sử dụng để bảo vệ tài sản trong bối cảnh xã hội và quân sự đầy biến động.
Sưu tầm
Bất ngờ với sáng chế 'để đời' của Hòa Thân đến nay vẫn được lưu truyền và sử dụng rộng rãi
Hòa Thân còn có tên khác là Hòa Khôn, tự Trí Trai, sinh năm 1750 (năm Càn Long thứ 15), mất ngày 22/02/1799, thuộc tộc Nữu Hỗ Lộc của Mãn Châu. Ông là một vị quan đại thần của triều Mãn Thanh thời vua Càn Long. Xuất thân là một công tử Mãn Châu (Trung Quốc), gia thế nhà Hòa Thân tuy không hiển hách song cũng là gia tộc quân công.
Thi cử không đỗ đạt, Hòa Thân vào cung làm thị vệ. Nhờ sự khôn khéo trong cách ăn nói, hiểu lòng Càn Long, Hòa Thân trở thành một vị quan đứng đầu triều đình, được vua hết mực trọng dụng. Đây cũng chính là lý do khiến ông tham ô, nhận hối lộ, vơ vét tài sản của dân chúng.
(Ảnh minh họa)
Khi Càn Long về già, sức cũng yếu dần, các việc trọng đại trong triều tự nhiên rơi vào tay Hòa Thân. Bởi vì nắm được quyền to, Hòa Thân bất đầu lộng hành. Ông không những nhận hối lộ mà còn công khai đòi tiền, tước đoạt trắng trợn. Các cống phẩm dâng lên hoàng đế đều phải qua tay Hòa Thân chọn lựa rồi mới được đưa vào cung. Hoàng đế Càn Long chẳng hỏi han gì, những người khác chẳng ai dám cáo nên lòng tham của Hòa Thân ngày càng lớn.
Sau nhiều năm tham nhũng, của cải của Hòa Thân nhiều tới mức không đếm xuể. Số kỳ trân dị bảo ông ta thu thập được đa dạng và phong phú tới mức trong dân gian có một lời đồn tương truyền rằng "Cái gì Càn Long có thì Hòa Thân cũng có, thế nhưng cái Càn Long không có thì chưa chắc Hòa Thân đã không có". Theo sử sách ghi chép lại, tài sản trong phủ Hòa Thân vào khoảng 800 triệu lạng bạc cùng nhiều cửa hàng, ruộng đất với tổng tài sản khoảng 1,1 tỷ lượng bạc, tương đương 15 năm quốc khố đại Thanh.
(Ảnh minh họa)
Mặc dù, Hòa Thân là một đại tham quan khét tiếng nhưng ít ai biết, ông từng là một nhà sáng chế sáng giá. Món đồ đó đến nay vẫn được mọi người sử dụng.
Cụ thể, vào năm 1785, hoàng đế Càn Long quyết định tổ chức bữa tiệc lớn gọi là Thiên tẩu yến, mời mọi người già trên khắp cả nước đến tham dự. Đây không phải là bữa tiệc đầu tiên mà hoàng gia tổ chức để mời dân chúng. Trước đó, vua Khang Hy đã 2 lần tổ chức yến tiệc chiêu đãi hàng nghìn trưởng lão trong nước với quy mô rất hoành tráng. Điều này đã để lại ấn tượng sâu sắc cho Càn Long.
Vì vậy vào năm ông 74 tuổi, Càn Long đã tổ chức Thiên tẩu yến với hơn 800 mâm tiệc, khắp trong ngoài cung đều trang trí rực rỡ.
Mặc dù buổi yến tiệc đầu tiên diễn ra rất thành công nhưng Càn Long vẫn không vui nổi. Bởi thời điểm tổ chức đúng vào mùa đông, nên khi món ăn được bê ra đều đã nguội lạnh. Do đó, hoàng đế đã yêu cầu Hòa Thân giải quyết vấn đề này.
(Ảnh minh họa)
Để làm vui lòng Càn Long, Hòa Thân đã bỏ ra rất nhiều công sức tìm các món ăn ngon. Sau nhiều lần tìm kiếm, cuối cùng Hòa Thân nghĩ ra một cách là món ăn phải thật nóng và có thể ăn nhiều nguyên liệu cùng một lúc. Lúc này, ông chợt nhớ tới món thịt dê nhúng trong truyền thuyết.
Một lần nữa, Hòa Thân đưa ra một quyết định táo bạo, đó là thiết kế một nồi nấu lẩu kiểu mới. Loại nồi lẩu này có thêm phần bụng đựng than ở giữa và vành đựng thức ăn xung quanh. Để nấu nồi lẩu độc đáo này, người ta cho than hồng vào cái ống khói giữa nồi, thổi gió từ dưới lên khiến cho than cháy đỏ, tạo ra sức nóng làm chín nồi lẩu. Như vậy thức ăn vừa nóng mà người ngồi ăn không bị khói ám vào người. Đồng thời, Hòa Thân đã thêm nhiều loại thịt, rau củ và gia vị gia giảm để món lẩu thêm hấp dẫn hơn.
Nồi lẩu là sản phẩm sáng tạo của đại tham quan Hòa Thân (Ảnh minh họa)
Vào ngày diễn ra Thiên tẩu yến thứ hai, hoàng đế càn Long đã đãi mọi người bằng hơn 1.550 nồi lẩu gồm lẩu thịt gà, thịt dê và nấm Khẩu Bắc. Như vậy, những người đến tham dự ngồi quây quần bên nồi lẩu vừa ăn vừa uống, đồ ăn được tiếp thêm liên tục. Ai nấy đều không quên chúc thọ hoàng đế và khen ngợi sự thông thái của ngài. Càn Long nhìn khung cảnh các cụ già ăn uống vui vẻ, sôi động nên cảm thấy rất hài lòng và càng thêm tin tưởng Hòa Thân.
(Ảnh minh họa)
Sau này, những người tham gia Thiên tẩu yến của Càn Long đã mang cách làm đến với mọi người nơi họ sinh sống. Từ đó, món lẩu nhanh chóng được lan truyền khắp miền Bắc Nam của Trung Quốc. Cho đến tận ngày nay, nồi lẩu do Hòa Thân thiết kế vẫn được sử dụng trong nhiều gia đình.
Theo Thương Hiệu và Pháp Luật
Xác chết của sinh vật thời tiền sử được tìm thấy ở Bắc Cực gần đây khiến các nhà khoa học lo lắng
Phát hiện này không chỉ hé lộ những sinh vật bí ẩn từng tồn tại trên thế giới này mà còn đặt ra nhiều câu hỏi đáng lo ngại. Từ những khám phá khảo cổ đã giúp con người hiểu về nhiều bí ẩn đáng kinh ngạc ẩn giấu đằng sau.
Xác của sinh vật thời tiền sử được tìm thấy ở Bắc Cực.Những sinh vật thời tiền sử này được bảo quản như thế nào?
Chúng ta cần hiểu tác động của điều kiện môi trường đặc biệt ở Bắc Cực đối với việc bảo tồn sinh học. Bắc Cực là một trong những khu vực lạnh nhất và khắc nghiệt nhất trên hành tinh của chúng ta, với nhiệt độ trung bình dưới mức đóng băng và lượng mưa ít. Môi trường này rất thuận lợi cho việc bảo tồn sinh vật vì nhiệt độ thấp và điều kiện khô ráo giúp ngăn ngừa sự phân hủy và thối rữa của sinh vật.
Việc bảo tồn hài cốt của các sinh vật thời tiền sử có thể là do sự hiện diện của băng. Băng ở Bắc Cực bao phủ đất và nước, tạo ra những vùng băng giá rộng lớn và ổn định suốt nhiều năm. Những lớp băng này cung cấp môi trường lý tưởng để bảo quản các sinh vật chết bằng cách giữ nhiệt độ cực thấp, giúp ngăn không khí và nước bên ngoài xâm nhập. Khi một sinh vật chết đi, nó nhanh chóng bị môi trường xung quanh đóng băng, đảm bảo cấu trúc cơ thể và các mô của nó không bị hư hại.
Việc bảo tồn các sinh vật thời tiền sử còn bị ảnh hưởng bởi các chuyển động địa chất. Vùng Bắc Cực nằm ở nơi giao nhau của các mảng vỏ Trái đất và chịu tác động của nhiều chuyển động địa chất và kỷ băng hà. Những chuyển động địa chất này có thể khiến tàn tích của các sinh vật bị chôn vùi trong băng và địa tầng, tiếp tục bảo vệ chúng khỏi môi trường bên ngoài. Những thi thể này có thể đã được bảo tồn hàng nghìn, thậm chí hàng triệu năm, được bảo vệ trong điều kiện đóng băng sâu.
Các nhà khoa học cũng phát hiện ra rằng môi trường biển ở Bắc Cực cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn sinh học. Độ mặn cao và nhiệt độ thấp trong đại dương giúp bảo quản đồ vật. Khi sinh vật chết và rơi xuống biển, rất có thể chúng sẽ bị bao quanh bởi nước biển, nơi muối có tác dụng kháng khuẩn và khử trùng. Vì vậy, một số sinh vật thời tiền sử có thể đã được bảo tồn và tương đối nguyên vẹn dưới đại dương.
Hoạt động thám hiểm của con người cũng đóng vai trò quyết định trong việc phát hiện và bảo quản xác chết của các sinh vật thời tiền sử. Với sự tiến bộ không ngừng của khoa học công nghệ, con người có khả năng khám phá, đào sâu vào vùng Bắc Cực và phát hiện ra những hóa thạch quý giá như xác chết của các sinh vật thời tiền sử. Mục đích của những chuyến thám hiểm này là khám phá lịch sử Trái đất và tìm hiểu cuộc sống cũng như sự tiến hóa của các sinh vật cổ đại. Ngoài ra, những hoạt động này còn giúp cung cấp thêm bằng chứng khoa học về cơ chế bảo tồn của sinh vật thời tiền sử.
Những sinh vật tiền sử này có ý nghĩa gì đối với việc nghiên cứu môi trường Bắc Cực?
Sự hiện diện của những sinh vật thời tiền sử này cung cấp manh mối quan trọng về lịch sử và biến đổi khí hậu của vùng Bắc Cực. Chúng ta biết rằng những sinh vật thời tiền sử sống trên Trái đất hàng triệu năm trước và xác của chúng được bảo quản trong băng. Bằng cách nghiên cứu các thi thể này, các nhà khoa học có thể tìm hiểu về hệ sinh thái và điều kiện khí hậu ở Bắc Cực trong thời tiền sử. Những kết quả nghiên cứu này có thể cung cấp cơ sở quan trọng cho sự hiểu biết sâu sắc của chúng ta về lịch sử trái đất và biến đổi khí hậu.
Bắc Cực là một hệ sinh thái đặc biệt đang phải đối mặt với các mối đe dọa như thay đổi nhiệt độ, băng tan và những thay đổi trong hệ sinh thái biển mà các khu vực khác không thể so sánh được. Thông qua nghiên cứu sinh vật thời tiền sử, các nhà khoa học có thể hiểu được chiến lược thích ứng của sinh vật và khả năng ứng phó của hệ sinh thái trước biến đổi khí hậu, từ đó cung cấp cơ sở khoa học hơn cho việc bảo vệ và quản lý hệ sinh thái Bắc Cực.
Nghiên cứu những sinh vật thời tiền sử này cũng có thể giúp dự đoán xu hướng tương lai ở Bắc Cực. Khi hiện tượng nóng lên toàn cầu ngày càng gia tăng, băng ở Bắc Cực tiếp tục tan và hệ sinh thái phải đối mặt với nhiều thách thức. Bằng cách nghiên cứu các sinh vật thời tiền sử, các nhà khoa học có thể hiểu được các sinh vật phản ứng và thay đổi như thế nào trong quá khứ khi phải đối mặt với những biến đổi khí hậu tương tự. Những dữ liệu này có thể được sử dụng để dự đoán và mô phỏng những thay đổi trong hệ sinh thái trong tương lai ở Bắc Cực và phát triển các chiến lược ứng phó tương ứng.
Nghiên cứu những sinh vật thời tiền sử này cũng giúp mở rộng hiểu biết của chúng ta về sự đa dạng của sự sống trên Trái đất. Sinh vật thời tiền sử là nhân chứng quan trọng cho quá trình tiến hóa của sự sống trên trái đất, đại diện cho quần xã sinh vật trên trái đất ở một thời kỳ cụ thể. Thông qua việc nghiên cứu các sinh vật thời tiền sử này, các nhà khoa học có thể hiểu được sự tiến hóa và đa dạng của các sinh vật trên Trái đất ở các thời kỳ địa chất khác nhau. Những nghiên cứu này có thể mở rộng hiểu biết của chúng ta về nguồn gốc và sự tiến hóa của sự sống, đồng thời giúp giải mã những bí mật về đa dạng sinh học.
Tại sao các nhà khoa học lại lo lắng về những sinh vật tiền sử này?
Cân bằng hệ sinh thái là một mạng lưới phức tạp, được kết nối với nhau, trong đó mỗi mắt xích có vai trò và trách nhiệm riêng. Những sinh vật này đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái Trái đất vào thời điểm đó nhưng đã tuyệt chủng vì một lý do nào đó. Giờ đây, sự xuất hiện trở lại của chúng có thể gây tổn hại đến sự cân bằng ban đầu của hệ sinh thái hiện có, dẫn đến những vấn đề sinh thái nghiêm trọng hơn.
Biến đổi khí hậu trên Trái đất đã trở thành một vấn đề lớn toàn cầu. Sự nóng lên của khí hậu đang khiến các dòng sông băng tan chảy và các khu vực băng vĩnh cửu ở Bắc Cực ngày càng gia tăng. Nhiệt độ cục bộ tăng lên, xác của các sinh vật thời tiền sử bị phong ấn trong lòng đất đóng băng dưới lòng đất lại lộ ra. Một khi những cơ thể này tan băng, hóa thạch và vật liệu di truyền bên trong chúng có khả năng quay trở lại hệ sinh thái. Do sự tuyệt chủng lâu dài của những sinh vật này, những tác động và sự thích nghi có thể xảy ra khi tan băng của chúng đối với môi trường hiện tại vẫn chưa rõ ràng. Vì vậy, các nhà khoa học lo ngại sự xuất hiện trở lại của sinh vật thời tiền sử sẽ làm tăng thêm bất ổn cho các vấn đề sinh thái do biến đổi khí hậu gây ra.
Hoạt động của con người là một trong những nguyên nhân chính gây ra các vấn đề môi trường hiện nay trên Trái đất. Khai thác quá mức tài nguyên, đánh bắt quá mức và ô nhiễm đều có tác động nghiêm trọng đến hệ thống tự nhiên. Sự xuất hiện trở lại của xác chết của các sinh vật thời tiền sử có thể làm trầm trọng thêm những vấn đề này.
Mặt khác, sự xuất hiện trở lại của các sinh vật thời tiền sử có thể gây ra mối đe dọa cho các khu định cư và đất nông nghiệp của con người. Một số sinh vật thời tiền sử có thể hung dữ và ăn thịt, và sự xuất hiện trở lại của chúng có thể gây ra rủi ro cho tính mạng và sự an toàn của con người.
Việc phát hiện những sinh vật thời tiền sử này có tác động gì tới con người?
Việc phát hiện những sinh vật thời tiền sử này ở Bắc Cực cung cấp những thông tin quý giá cho nghiên cứu khoa học. Xác của những sinh vật cổ đại này có thể cung cấp thông tin quan trọng về môi trường và hệ sinh thái trong quá khứ, cung cấp cho các nhà khoa học manh mối để nghiên cứu về khí hậu, địa chất và tiến hóa sinh học cổ đại. Bằng cách phân tích vật liệu di truyền và hóa thạch trong những cơ thể này, các nhà khoa học có thể hiểu rõ hơn về quá trình tiến hóa của Trái đất và lịch sử của các sinh vật khác nhau. Điều này có ý nghĩa to lớn trong việc dự đoán những thay đổi môi trường, thảm họa và tiến hóa sinh học có thể xảy ra trong tương lai.
Nghiên cứu những sinh vật thời tiền sử này cũng góp phần khiến con người kính phục và đánh giá cao thế giới tự nhiên. Chúng ta đang sống trong một hệ sinh thái phức tạp và tuyệt vời, và sự tồn tại của các sinh vật thời tiền sử nhắc nhở chúng ta rằng trái đất này đã chứng kiến sự ra đời và chết đi của nhiều dạng sống. Cơ thể của họ là một phần của vòng đời và là nhân chứng cho quá trình tiến hóa của Trái đất. Bằng cách nghiên cứu và tìm hiểu những sinh vật cổ xưa này, chúng ta có thể đánh giá cao hơn mối liên hệ và sự phụ thuộc của chúng ta vào thế giới tự nhiên.
Tin tức về việc bất ngờ phát hiện ra sinh vật thời tiền sử ở Bắc Cực cũng có ý nghĩa nhất định đối với lĩnh vực công nghệ sinh học và y học. Trong xác của những sinh vật thời tiền sử này, các nhà khoa học có thể tìm thấy nhiều loại hóa chất và gen đặc biệt có thể có lợi cho sức khỏe con người. Điều này có thể mở ra một cánh cửa bí ẩn và rộng lớn, cung cấp những ý tưởng và phương pháp mới để phát triển thuốc và điều trị bệnh.
Tuy nhiên, mặc dù việc phát hiện ra những sinh vật thời tiền sử này đã mang lại cho chúng ta nhiều lợi ích và khám phá nhưng chúng ta cũng nên duy trì mức độ cảnh giác nhất định. Việc nghiên cứu và phát triển quá mức những xác chết này có thể dẫn đến hủy hoại môi trường tự nhiên và từ đó tác động tiêu cực đến chính con người. Chúng ta phải duy trì sự tôn trọng đa dạng sinh học, tuân thủ khái niệm phát triển bền vững và đảm bảo rằng các hoạt động nghiên cứu và phát triển không gây ra thiệt hại không thể khắc phục được cho hệ sinh thái.
Theo Thương Hiệu và Pháp Luật
Chuyện Tình Vùng U Minh Nam Bộ Quê Tôi
VÙNG U MINH
BÀI THƠ, NHẠC
VỀ RỪNG U MINH
Posted by
GLN
Trước khi vào bài, mời các bạn đọc bài thơ và nghe bài nhạc phổ bài thơ này.
Bài thơ liên quan đến vùng U Minh. Bài nhạc phổ thơ này theo cảm xúc riêng tôi rất
hay, nhưng không biết sao nó không được phổ biến bằng các bài nhạc phổ thơ cùng
thời, cùng nhạc sĩ Phạm Duy như bài: "Thà Như Giọt Mưa", "Kỷ Vật
Cho Em" "Chuyện Tình Buồn"... Chắc vì nó không đề cập đến thành
phố, trường đại học, quán nhạc đèn vàng... mà chỉ nói về nơi chốn chân chất,
quê mùa?
Rừng U Minh Ta Không Thấy Em
[Thơ Nguyễn Tiến Cung]
Ta không thấy em từ bấy lâu nay
Mùa mưa làm rừng đước dâng đầy
Trên cao gió hát mây như tóc
Tràm đứng như em một dáng gầy
Ta không thấy em một lần đi
Nước phèn vàng nhuộm quần trây-di *
Đạn nổ lùng bùng trong nòng ướt
Tình đã xa rồi thôi nhớ chi
Mỗi con lạch là mỗi xót xa
Mỗi giòng sông là mỗi tuổi già
Thành phố đâu đây hình mất dạng
Cuộc chiến già nua theo tiếng ca…
........
* Treillis: loại quần bằng vải khaki của quân đội, thường có hoa văn màu xanh
thẫm để ngụy trang
Mời nghe nhạc:
Rừng U Minh Ta Không Thấy Em - nhạc Phạm Duy - Khánh Ly
https://youtu.be/Kl3CtPM9Rsg?si=P5Y9eXeeOAvTjEOH
RỪNG U MINH
Rừng U Minh
nằm sát Vịnh Thái Lan, thuộc hai tỉnh Kiên Giang và tỉnh Cà Mau. Rừng U Minh là
kiểu rừng rất đặc thù, được xếp hạng độc đáo và quý hiếm trên thế giới, gồm phần
trên là U Minh Thượng, phần dưới là U Minh Hạ. Giữa U Minh Thượng và U Minh Hạ
là sông Trẹm và sông Cái Tàu, nơi đây thiên nhiên rất hùng vĩ và hoang sơ.
Rừng U Minh được coi là nơi có giá trị sinh khối cao nhất so với các kiểu rừng
khác với khoảng 250 loài thực vật, chủ yếu là cây tràm mọc ở khắp nơi, hơn 180
loài chim, hơn 20 loài bò sát... (Wikipedia)
Sao gọi là U Minh? Theo các nhà văn viết sử dân dã chính xứ U Minh cho biết:
U Minh là u ám, mù mịt, như cõi địa ngục. Tên khu vực từ xa xưa được hiểu
là xứ đen tối, mù mịt.
Theo từ điển Hán Việt
U: Âm u, tối tăm, thăm thẳm
Minh có nghĩa là tối tăm, mù mịt: 暝 hay 冥 (bộ Mịch),. Không phải 明 là sáng.
Cõi U Minh ám chỉ địa ngục, là nơi tối tăm u ám.
Rừng tràm
1. Rừng U
Minh Hạ
-- U Minh Hạ có diện tích rộng khoảng 82,86 km². Cách thành phố Cà Mau 40km, nó
năm trên địa phận xã Khánh Lâm, Khánh An của huyện U Minh và xã Trần Hợi, Khánh
Bình Tây Bắc của huyện Trần Văn Thời. Rừng quốc gia U Minh Hạ là một trong ba
vùng lõi của Khu dự trữ sinh quyển Mũi Cà Mau, được UNESCO đưa vào danh sách
các khu dự trữ sinh quyển của thế giới. Đây là khu vực có hệ sinh thái mang nét
độc đáo của vùng đất ngập nước trên lớp than bùn. Thực vật ở đây đặc trưng nhất
là cây tràm và các loại dây leo. Hệ động vật tương đối phong phú với các loài
cá đồng, trăn, rắn, khỉ, nai, cheo, heo rừng… hứa hẹn sẽ là một địa điểm
rất lý tưởng cho những người đam mê "du lịch bụi" và ưa khám phá mạo
hiểm.
-- U Minh Hạ lắm chuyện ly kỳ, rùng rợn từ thuở người đi mở đất Phương Nam về
heo rừng, bắt cọp, bắt cá sấu như Sơn Nam đã viết trong "Hương Rừng Cà
Mau" . Mặc dù con cọp cuối cùng đã biến mất ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long
từ lâu, cá sấu cũng không còn nằm vắt vẻo trên bờ dưới sình như xưa nữa (giờ sấu
hay châu chấu cũng bị người làm đặc sản ăn hết sạch cả rồi), nhưng U Minh Hạ vẫn
còn đó với những câu chuyện rùng rợn về rắn khổng lồ nặng hàng tạ, dài cả chục
mét. Ở miền rừng, dường như con gì cũng thành tinh. Đến giống lươn hiền lành
cũng nặng tới... 2kg, mình to bằng cổ tay, da trơn nhẵn bóng. Chuột đồng ngót
hơn cân thịt, không rõ đã sống lâu bao tuổi, người yếu bóng vía chẳng dám ăn.
Có đoàn tình nguyện viên quốc tế đến U Minh Hạ vài ngày, khi về bị con muỗi rừng
đốt sưng vù cả mặt, vết cắn u to bằng quả mận, vài tháng sau vẫn còn vết thâm.
Xưa đã có câu ca dao về vùng đất này: “Cà Mau là xứ quê mùa/Muỗi bằng gà mái, cọp
tùa bằng trâu”.
Muỗi mòng vùng U Minh đã đi vào ca dao dân gian:
"Xứ đâu như xứ Cạnh Đền
Muỗi kêu như sáo thổi, đỉa lềnh tựa bánh canh" (Ca dao Tây nam bộ)
Từ hai câu ca dao này đưa đến bài hát Em Về Miệt Thứ ca sĩ Hương Lan thường ca:
Từ ngày xa đất Tiền Giang
Em theo anh về xứ Cạnh Đền
Muỗi kêu mà như sáo thổi
Đĩa lềnh tựa bánh canh
Em yêu anh nên đành xa xứ
Xuôi ghe chèo Miệt Thứ Cà Mau.
(Lời nhạc: Em Về Miệt Thứ)
Mời nghe nhạc Em Về Miệt Thứ - ca sĩ Hương Lan
Em Về Miệt Thứ-Hương Lan
[AUDIO/HOANGDINH OFFICIAL] | Album CON SAO TINH QUE
Về chuyện muỗi mòng, xin trích đoạn truyện vui sau đây của nhà văn Sơn Nam. (Phần
trong ngoặc là của tác giả bài viết ghi thêm cho rõ)
|
.
[... Má ơi ! Đừng gả con xa.
Chim kêu vượn hú biết nhà má đâu
Câu chuyện xảy ra tại rạch Bình Thủy, làng Long Tuyền, tỉnh Cần Thơ, đâu cũng
vào khoảng năm 1939 hoặc 1940 gì đó.
...
-- Dạ, vợ chồng cậu Quỳnh mạnh khỏe (Khách từ U Minh lên Bình Thủy nhắn lời cô
Út thăm hỏi ông bà Cả - Cha mẹ cô Út, vợ Quỳnh - trả lời). Nhờ trời sanh được
sáu đứa con. Bốn đứa sau đều là con trai.
Bà Cả mừng quýnh :
- Úy ! Bộ con Út đẻ năm một sao ? Con nhỏ đó thiệt...
Khách trả lời :
- Dạ, đẻ năm một. Đứa ăn thôi nôi, đứa lôi đầy tháng. Mẹ tròn con vuông. Hồi
tôi đi đây, cô Út gần nằm chỗ một lần nữa. Thưa ông bà, "miệt dưới"
ai cũng vậy. Như vợ chồng cháu đây có tám đứa con.
- Sao vậy cà ? Sao vậy cà ? Ở dưới cỡ này ra sao mà thiên hạ đẻ nhiều quá vậy ?
Khách ngượng nghịu... chập sau mới nói :
- Dạ ở miệt dưới muỗi dữ lắm; chạng vạng là cả nhà, vợ chồng con cái rút vô
mùng... nói chuyện. Ít ai đi đâu.
Ai nấy phá lên cười to. Đến lúc bấy giờ, ông Cả bà Cả mới hiểu thêm một sự bí mật
quan trọng của tiếng "muỗi kêu như sáo thổi" ở Cạnh Đền. Nó làm hại sức
khỏe con người. Nhưng nó gắn bó mối tình chồng vợ hơn ở xứ không có muỗi... ]
[Cô Út về rừng - Sơn Nam]
.
-- Những sự đa dạng về sinh vật ở rừng U Minh Hạ như sau:
- Rừng U Minh Hạ mang nét đặc trưng tiêu biểu của rừng ngập mặn miền Nam. Cây rừng
ở u Minh chủ yếu là loại tràm ngập mặn, năn, sậy và các loại dây leo cùng với hệ
động vật đa dạng như các loại cá nước ngọt, heo rừng, nai, khỉ, sóc, kỳ đà,
trăn, rắn, rùa… nhiều loại quý hiếm khác.
Và đặc biệt, mật ong rừng U Minh:
.
[... Nơi đây đặc biệt, dưới tán rừng tràm, loài ong quanh năm cần mẫn
đi hút mật hoa tràm về xây tổ và cho sản lượng mật lớn. Mật ong rừng U Minh
nguyên chất trong và vàng tươi, những giọt mật được chắt lọc kỹ càng, hoàn toàn
được lấy vào mùa hoa tràm nở rộ. Mật ong rừng U Minh không bị pha trộn, để lâu
năm không đổi màu, không biến chất, có hương vị đặc biệt của hoa tràm, mùi thơm
nhẹ và có rất nhiều công dụng trong y học, chăm sóc sức khỏe.
Vào mùa “ăn ong”, từ khoảng Tết cho đến tháng 6, đi du lịch U Minh Hạ, du khách
sẽ được theo chân những người thợ gác kèo ong vào rừng cùng ăn ong, lấy mật. Tại
đây, du khách được thưởng thức món ăn từ ong non vừa được cắt xuống, chấm
thêm tí mật của hương rừng tràm U Minh cảm nhận vị ngọt thanh, thơm ngát của
ong rừng. Ngoài mật ong, ong rừng U Minh còn chế biến được nhiều món khác nhau,
như nhộng ong xào, nhộng ong nấu cháo, nhộng ong kho khô, hay xúc bánh tráng…
Ngoài những món ăn quen thuộc từ nhộng ong, người dân vùng U Minh còn chế biến
một món ăn rất đặc biệt từ nhộng ong, đó là mắm ong. Mắm ong, đặc sản rừng U
Minh với nhiều người nghe có vẻ xa lạ, nhưng với người dân vùng U Minh đây là một
món ăn rất dân dã.
Món đặc sản rừng U Minh này có thể ăn kèm với các loại rau rừng cùng lá cóc,
chuối chát, dưa leo… Vị mềm béo và thơm của ong, vị chua nhẹ của mắm và lá cóc,
chát chát của chuối, giòn giòn của dưa leo… cùng mùi thơm đặc trưng của thính
lan tỏa khiến bạn ăn hoài không chán. Nếu thích, bạn có thể trộn mắm ong với thịt
ba chỉ luộc nước dừa thêm vài lát ớt sừng cùng ngò rí vậy là bữa ăn giữa bạt
ngàn tràm U Minh đã trở nên thịnh soạn rồi... ] [Tùy Phong – Mytour.vn]
2. Rừng U Minh Thượng
U Minh Thượng
có diện tích rộng khoảng 80,53 km² thuộc địa phận của huyện An Biên, An Minh,
Vĩnh Thuận thuộc tỉnh Kiên Giang và bán đảo Cà Mau.
Những sự đa dạng về sinh vật ở rừng U Minh Thượng như sau:
- Không khí trong lành cùng với không gian khoáng đãng
- Nhiều chim muông, thú rừng, các loài động thực vật như mảng chim, mảng dơi quạ,
tràm nguyên sinh, nhiều quần thể rái cá, heo rừng, kỳ đà. Đây còn là nơi cư trú
của một số loài hoang dã vùng rừng ngập như Sóc mun Viverra: Viverra
megaspila.
U Minh thượng
GIỚI THIỆU
VÀI LOẠI THỰC VẬT ĐẶC BIỆT
Xin được giới thiệu đến các bạn thực vật đặc biệt của vùng U Minh, Cà Mau nói
riêng và Nam bộ quê tôi nói chung.
Bài thơ được phổ nhạc nhạc trên có nói đến tràm và đước, ta lần lượt tìm hiểu 2
loại thực vật này trước.
Rừng tràm và rừng đước nối tiếp vây quanh mũi Cà Mau từ Đông sang Tây, rừng Cà
Mau đứng thứ nhì trên thế giới về tầm quan trọng và diện tích, sau rừng ngập mặn
ở cửa sông Amazon của châu Mỹ La Tinh. Cà Mau có hai khu rừng lớn nổi tiếng
trong cả nước và trên thế giới. Khi nói đến rừng U Minh người ta liên tưởng đến
loài cây phổ biến là cây tràm, cây đước tạo nên rừng bạt ngàn ở Năm Căn.
1. Cây Tràm
-- Tràm (Melaleuca cajuputi) là một trong 10 loài thuộc chi Tràm (Melaleuca L.)
Cây gỗ nhỏ hay trung bình, thường xanh, cao 10-15m (đôi khi tới 20-25m), và đường
kính có thể đạt 50-60cm. Đôi khi là cây bụi, cao 0,5-2m, nếu mọc ở vùng đồi cằn
cỗi Thân thường không thẳng; vỏ ngoài mỏng, xốp, màu trắng xám, thường bong
thành nhiều lớp. Hệ rễ phát triển mạnh. Lá đơn, mọc so le; phiến lá hình mác
hay hình trái xoan hẹp, thường không cân đối, kích thước 4-8 (-10)x1-2,0
(¬2,5)cm; đầu nhọn hoặc tù, gốc tròn hoặc hơi hình nêm; dày; lúc non có lông mềm
màu trắng bạc, sau nhẵn, màu xanh lục; gân chính 5 (đôi khi 6), hình cung; cuống
lá ngắn, có lông.
Cụm hoa bông mọc ở đầu cành hay nách lá. Hoa nhỏ, màu trắng, trắng xanh nhạt,
trắng vàng nhạt hoặc trắng kem; đài hợp ở gốc thành ống hình trụ hay hình trứng,
5 thuỳ đài rất ngắn; cánh tràng 5, có móng rất ngắn (các thuỳ đài và cánh tràng
đều sớm rụng); nhị nhiều, hợp thành 5 bó, xếp đối diện với thuỳ đài; đĩa mật
chia thuỳ, có lông mềm; bầu ẩn trong ống đài, 3 ô.
Quả nang gần hình chén hoặc hình bán cầu hoặc hình cầu, kích thước
3¬3,5x3,5-4mm, khi chín nứt thành 3 mảnh. Hạt hình nêm hoặc hình trứng. Sau khi
hoa nở, tạo quả; trục cụm hoa tiếp tục sinh trưởng, phát triển tạo thành từng
đoạn mang hoa quả và mang lá xen kẽ nhau.
-- Tràm lá
dài (cây tràm gió) hay Cừ tràm là loại cây thân gỗ, có vỏ mềm xốp, khi cao 3-5
mét thì vỏ cây nứt ra từng miếng mảng dễ bị tróc. Lá cây tràm có mày xanh, mọc
so le, hình trứng hay mũi mác, dài 1 – 25 cm và rộng 0,5 – 7 cm, mép lá nhẵn,
màu xanh lục sẫm hay xanh xám.
-- Công dụng của tràm:
Cây tràm được dùng làm củi, cừ tràm trong xây dựng. Vỏ tràm dùng để trám ghe,
thùng.
- Trong lá và cành non của cây tràm có tinh dầu tràm có tính sát trùng dùng để
xức trị bệnh hô hấp. Tinh dầu tràm có tác dụng thay đổi sự bài tiết của khí quản
và làm lỏng đờm.
Dầu tràm gió là một loại dầu gió được chiết xuất từ lá của cây tràm lá dài
(Melaleuca leucadendra), cũng có thể chiết xuất từ các cây khác thuộc chi Tràm.
Loại dầu này có hương thơm và mùi vị dễ chịu nên được dùng trong nhiều loại thuốc
ho, nước súc miệng, thuốc sát khuẩn và nấm đặc hiệu dưới hai dạng sử dụng bôi
thoa trực tiếp hay dạng hít ngửi bay hơi. Từ lâu dầu tràm đã được sử dụng rất rộng
rãi trong cộng đồng ở Việt Nam để phòng ngừa cảm mạo, gió máy cho người già,
người bệnh, sản phụ, trẻ em, kể cả trẻ sơ sinh
- Đặc biệt thân cây tràm sử dụng rất nhiều trong các công trình xây dựng, các
công trình bờ kè giữ đất. Cừ tràm sau khi trồng khoảng 5-6 năm trở lên có thể
khai thác để sử dụng gia cố nền móng cho các công trình xây dựng vừa và nhỏ.
Thường sử dụng loại cừ tràm có chiều dài từ 3,7 – 4,5 mét và có đường kính gốc
8 – 12 cm, đường kính ngọn từ 3 – 4,5 cm. Cừ tràm có độ bền khá cao nếu ở trong
điều kiện thích hợp. Điều kiện thích hợp của cừ tràm là ngập nước hoặc độ ẩm
cao. Ngoài ra cừ tràm còn được kết hợp với phên tre sử dụng để gia cố cho các bờ
kênh, bờ kè, các thành hố đào,… chống sạt lở đất.
2. Cây đước
Cây đước quá
quen thuộc vùng Nam bộ qua ca dao. Thí dụ:
Hổng thương
em hổng có cần
Trầm hương khó kiếm chớ đước, bần thiếu chi
Ta thử tìm hiểu cây đước:
-- Cây đước (Đước đôi) có tên khoa học là (Rhizophora apiculata B.L). Ở Việt
Nam, đước phân bố tự nhiên trên diện rộng từ Quảng Trị đến đồng bằng sông Cửu
Long, nhưng phát triển mạnh nhất ở Cà Mau. Là loài cây gỗ ngập mặn. Gỗ cây màu
trắng hồng, cứng, nặng có công dụng làm củi, làm vật liệu xây dựng, đốt than.
Than đước Cà Mau là chất đốt rất cần thiết thời trước.
Đước là loài cây sinh sống tại nơi đặc biệt, ngập mặn nên có bộ rễ được cấu tạo
đặc biệt.
Rễ cây đước phân ra thành 2 bộ là rễ cọc và rễ phụ
- Rễ cọc nhỏ, kém phát triển, cắm sâu xuống lòng đất.
- Rễ phụ lại phát triển, mọc ra từ phần thân xung quanh gốc cây, bán chặt vào
vùng bùn nhão xung quanh, giúp cho cây được vững vàng.
Trung bình mỗi cây đước có từ 8 đến 12 rễ phụ.
Rễ cây đước có nhiệm vụ hút và vận chuyển nước, cùng các chất dinh dưỡng đi
nuôi cây.
Ngoài ra còn có rễ thở, có chức năng hô hấp, mọc trực tiếp trên thân cây, tại
những nơi không bị ngập nước.
Cây đước
-- Đặc điểm
sinh sản của cây đước
Không giống
hầu hết các loài thực vật khác, đước có một hình thức sinh sản khá đặc biệt đó
là “thực vật thai sinh”. Vào mùa tháng 4, tháng 5 hàng năm đước ra hoa và kết
quả. Thời gian quả chín từ tháng bảy đến tháng mười hàng năm. Khi quả đước
chín, hạt sẽ nảy mầm, hấp thụ chất dinh dưỡng luôn trong phần thịt quả. Thời
gian từ khi ra hoa đến khi phôi chín khoảng 6 tháng.
Khi phôi chín sẽ tách khỏi cơ thể cây mẹ và rơi xuống nước, trôi dạt khắp nơi.
Quả nào gặp bùn sẽ bám trụ lại, mọc ra rễ con bám vào bùn và phát triển thành
cây, quả nào không gặp bùn thì sẽ tiếp tục trôi dạt đến nơi khác. Thời gian từ
lúc quả đước bám rễ vào trong đất đến lúc mọc ra được chồi non là khoảng 20 đến
25 ngày. Sẽ mất khoảng 20 năm để cây đước phát triển từ mầm cây bé lên được
thành cây lớn có thể khai thác gỗ.
Một số loài đước - mangrove - có gỗ thích hợp cho các công trình xây dựng dưới
nước hoặc để làm cọc, cột. Tanin thu được từ vỏ cây để thuộc da. Các rừng đước
ngập mặn tạo thành một phần của hệ sinh thái đất ngập mặn, có vai trò quan trọng
trong sự phát triển và đa dạng hóa của động vật thân mềm.
Ai chưa đến Cà Mau thường nghĩ đến nơi đây là vùng đất của những tán đước xanh
rờn. Cây đước dường như trở thành một loài cây biểu tượng của vùng đất biển.
Người ta thường biết đến cây đước Cà Mau qua những lời ca tiếng hát ân tình
“Anh đến quê em đất biển Cà Mau/ Có thấy xanh tươi đước rừng bát ngát” (Đất Mũi
Cà Mau); “Rằng quê Minh Hải mình đây/ Đồng xanh thẳng cánh chim bay/Chang đước
vươn ra xa khơi” (Trên quê hương Minh Hải),… Thế nhưng có một loài cây vẫn thầm
lặng sinh sôi vun trồng những hạt giống của mình cho vùng đất bồi ngày đêm vươn
mình lấn biển: Đó chính là cây mắm.
Hoa đước
3. Cây mắm
-- Cây mắm
có tên khoa học là Avicennia marina. Có nhiều loài mắm như mắm trắng, mắm đen,
mắm ổi, mắm biển, mắm lưỡi đồng… Cây con mọc thành bụi, thấp, khi lớn nó thân gỗ
cao đến 15 m đôi khi đến 30 m. Hoa có màu vàng cam đến vàng chanh. Vỏ cây trơn
màu lục bẩn đền xám tối, có các vết nứt. .
- Mắm đen hay mắm lưỡi đòng (danh pháp hai phần: Avicennia officinalis) là một
loài thuộc thực vật ngập mặn. Cây con mọc thành bụi, thấp, khi trưởng thành nó
thân gỗ cao đến 15 m đôi khi đến 30 m. Các lá xanh bóng dài 10 cm, rộng 5 cm.
Có hoa lớn nhất trong chi Mắm, với đường kính từ 6 đến 10 mm khi nở. Hoa có mày
vàng cam đến vàng chanh. Vỏ cây trơn màu lục bẩn đền xám tối, có các vết nứt.
- Cây mắm biển là một cây đặc trưng của hệ sinh thái rừng ngập mặn. Loại cây
này có chức năng quan trọng trong việc ngăn chặn sự xâm lấn biển, làm tăng thủy
triều và biến đổi khí hậu. Cây mắm biển có thể được dùng để làm củi đun, xây
nhà, làm xuồng… Có rất nhiều nhà khoa học cho biết rằng cây mắm biển cũng có thể
được sử dụng trong công việc điều chế dược liệu.
Cây mắm
Cây mắm biển
trắng hay còn được gọi với pháp danh: Avicennia marina Vierh
Lá mặt trên nhẵn, mặt dưới lông trắng. Đất phù hợp cho việc sinh sôi và phát
triển của cây là nơi đất bùn và có thủy triều lên xuống.
Cây mắm biển đen có pháp danh khoa học là Avicennia Marina (Forsk.)
Mặt trên của lá màu lục sáng, không có lông. Mặt dưới lá màu xanh xám. Cây mắm
biển đen là loài ưa sáng, chịu mặn giỏi. Chúng có thể sống được môi trường nước
mặn, lợ. Tuy nhiên chúng thường định cư tại bãi lầy. Hoa để nuôi ong hút mật
còn thân cây dùng để đun củi
Cây mắm biển còn được dân miền Nam nước ta dùng để đuổi muỗi. Cây mắm còn là mồi
nhử những đàn cá dứa bơi từ biển về các cửa sông.
-- Đặc điểm
của cây mắm là loại cây dễ bén rễ ở vùng đất bồi, cắm bộ rễ tua tủa trên phần đất
bùn tại bãi bồi, những phần rễ mắm mọc ngược trở lên và tiếp tục giữ lại những
lượng phù sa bị sóng đánh vào bãi. Đến khi mảnh đất chỗ đó dần dần nổi lên khỏi
mặt nước, mặt đất bắt đầu săn lại thì cũng là thời điểm mắm cho quả. Vào khoảng
tháng tư hàng năm là thời điểm cây mắm bị sâu phá hoại trầm trọng. Thời điểm
này cây đước từ phía đất liền bắt đầu lấn chiếm ra phía bãi mắm. Do phải tập
trung nhiều vào bộ rễ để giữ đất nên phần thân và tán mắm bị sâu phá hoại trầm
trọng chẳng thể nào cạnh tranh lại với đước. Cây đước hưởng phù sa đất mới nên
phát triển xanh tốt và lấn át cây mắm. Đước vươn cao đón hết những ánh mặt trời,
tán đước che lấp toàn bộ loài mắm, thấp bé hơn bên dưới. Mắm chết dần và trước
khi chết, mắm vẫn còn kịp ra hoa, kết trái và tung trái, vung hạt về phía chút
đất non còn hoà với nước biển. Những hạt mầm lại tiếp tục sinh sôi để giữ đất
và đất từ đó lại tiếp tục mở ra. Đó là lý do vì sao người dân Cà Mau hay nói “Mắm
trước, đước sau,...” là như thế. (Theo Dương Kim Chuyển)
-- Phân biệt
cây đước và cây mắm:
Đặc điểm nhận dạng của cây mắm là bộ rể không chỉ đâm xuống mà còn đâm ngược trở
lên khỏi mặt đất để lấy không khí như đã nói.
[... Trên bãi bồi phù sa màu mỡ, đâm lên tua tủa những ngọn rễ cây mọc ngược
như một rừng chông dày đặc. Đó chính là rễ cây mắm, loại cây tiên phong cư ngụ
sớm nhất tại bãi bồi. Thoạt nhìn cây mắm tương tự như cây đước, nhưng đuôi lá
tròn, màu lá xanh nhạt hơn lá đước, thường chỉ dễ phân biệt nhau bằng bộ rễ.
Trái mắm từng chùm cỡ lóng tay, trong ruột lõm màu xanh nhỏ bằng hột bí, như
trái tim, có vị đắng, nên cần luộc nhiều lần mới ăn được. Đất bùn phù sa săn dần
đi nhờ cây mắm rút bớt nước, chỉ một hai năm sau, cây mắm đã trổ bông, đậu
trái, rồi lại tung hạt mắm bay đến những bãi bồi mới. Họ mắm gồm nhiều loại,
như mắm đen, mắm trắng, mắm biển, mắm lưỡi đồng…
Khi đất tương đối chắc, cây đước bèn đến cắm dùi. Họ nhà đước đông đảo không
kém, như vẹt dù, vẹt tách, dà vôi, dà quánh… Lá đước mọc đối xứng, xanh đậm,
chuôi lá nhọn, búp lá màu đỏ và đặc biệt bộ rễ um tùm vươn ra ôm chầm lấy đất.
Chàng đước vội ra chiêu quy hoạch cải tạo đất, chàng vừa bảo vệ, vừa phục hóa đất
chua, mở đường cho thảm thực vật phong phú phát triển. Một thời Bạc Liêu, Cà
Mau đốn sạch đước để đào hầm nuôi tôm, được vài ba vụ, tôm chết hàng loạt, vì bị
ô nhiễm. Đến bây giờ nông dân mới ngộ ra nhiệm vụ cao cả của cây đước. Không chỉ
có nhiệm vụ giữ đất, mà cây đước còn phát triển nhiều vi sinh hữu ích làm sạch
môi trường, nhất là môi trường chuyên nuôi tôm, cá…
Nhưng khi chàng đước chen chân đến định cư, thì nàng mắm đành phải dứt áo ra
bãi bồi mới, theo đúng quy luật thiên nhiên từ xưa đến nay, để bảo đảm cho hệ
sinh thái bền vững.
Cây mắm đầu sóng ngọn gió. Cây đước biến phù sa thành đất phì nhiêu Cây mắm rừng
Cà mâu tưởng không ích gì, làm củi thì khói, làm gỗ gia dụng thì không được;
nhưng chính cây mắm nầy giữ đất phù sa lại, kết dính đất phù sa với nhau, trở
nên mầu mỡ tốt tươi, và nhờ đó mũi Ca Mâu ngày một mở rộng dần...](Theo Lâm
Bích)
- Cây mắm mọc quanh rừng ngập mặn Mũi Cà Mau như một lá chắn giúp bảo vệ bờ biển
trước nguy cơ sạt lở do biến đổi khí hậu và nước biển dâng. Đây có thể nói là một
trong những loài cây có ý nghĩa quan trọng trong việc hình thành lên rừng ngập
mặn. Như chúng ta biết, bãi bồi Mũi Cà Mau được hình thành từ sự lắng đọng phù
sa của hai con sông lớn là sông Cửa Lớn và sông Bảy Háp. Mắm là cây tiên phong
của vùng đất bồi ven biển. Mỗi năm Mũi Cà Mau vươn ra biển được gần 80 - 100m
cũng một phần nhờ loài cây mắm.
Cây mắm
Xin được trích ra đây đoạn liên quan đến cây đước trong truyện ngắn nổi tiếng của
nhà văn, nhà biên khảo Bình Nguyên Lộc: "Rừng Mắm"
.[... Xa,
xa lắm, có những cây mọc lẻ tẻ như những tên lính xung phong mau bước tiến tới
để hãm thành lập công.
– Nhìn xuống gốc cây! Ông nội bảo.
– Nước chưa lớn hẳn, để lộ bùn đen dưới gốc cây ra. Bùn đen từng nơi lại trắng
xóa những đóa hoa năm cánh, hai màu đối chọi trông rất đẹp.
– Cây gì mà lạ vậy ông nội? Trổ bông ngay dưới gốc.
Bông trổ trên đầu những cái rễ ăn lên mà người ta gọi là rễ gió. Cây này là cây
mắm, đây là rừng mắm đấy.
– Cây mắm? Sao tui không nghe nói đến cây ấy bao giờ.
– Con không nghe, vì cây ấy không dùng được để làm gì cả cho đến làm củi chụm
cũng không được.
– Vậy chớ trời sanh nó ra làm chi mà vô ích dữ vậy ông nội, lại sanh hằng hà sa
số như là cây cỏ ấy.
– Bờ biển này mỗi năm được phù sa bồi thêm cho rộng ra hàng mấy ngàn thước. Phù
sa là đất bùn mềm lủng và không bao giờ thành đất thịt được để ta hưởng, nếu
không có rừng mắm mọc trên đó cho chắc đất. Một khi kia mắm sẽ ngã rạp. Giống
tràm lại nối ngôi nó. Rồi sau mấy đời tràm, đất thuần, cây ăn trái mới mọc được.
Thấy thằng cháu nội ngơ ngác chưa hiểu, ông cụ vịn vai nó mà tiếp:
– Ông với lại tía con là cây mắm, chơn giầm trong bùn. Đời con là đời tràm,
chơn vẫn còn lấm bùn chút ít, nhưng đất đã gần thuần rồi. Con cháu của con sẽ
là xoài mít, dừa cau.
Đời mắm tuy vô ích, nhưng không uổng, như là lính ngoài mặt trận vậy mà. Họ đã
ngã gục cho kẻ khác là con cháu họ hưởng.
Con, con sắp được hưởng rồi, sao lại muốn bỏ mà đi. Vả lại con không thích hy
sinh chút ít cho con cháu của con hưởng sao?
(Đoạn trên thằng Cộc đã nói: – Ở đây mình có ruộng, nhưng cũng khổ cả đời. Tui
muốn đi quá, đi đâu cũng được, miễn là ở đó có làng xóm, có người ta- NL)
...] [Rừng Mắm - Bình Nguyên Lộc]
4. Cây Bần
-- Cây bần, còn gọi là thuỷ liễu, là loại cây to mọc dựa bờ nước, lá nhiều.
Cây thuộc loài thân gổ đại mộc có thể cao đến 20m và có đường kính đến 50 cm.
Loại cây này có nhiều cành, cành non màu đỏ, 4 cạnh, có đốt phình to. Gổ xốp, bở,
vỏ thân chứa nhiều tanin
– Bần gốc to, khỏe, rễ mọc sâu trong đất bùn. Đặc biệt từ rễ mọc ra nhiều
"rễ thở" thành từng khóm quanh gốc.
– Lá đơn, mọc đối, dày, giòn, hơi mọng nước, hình bầu dục hoặc trái xoan ngược
hay trái xoan thuôn, thon hẹp thành cuống ở góc, cụt hay tròn ở chóp, dai, dài
5-10cm, rộng 35-45mm. Cuống và một phần gân chính màu đỏ, gân giữa nổi rõ ở cả
2 mặt, cuống dài 0,5 – 1,5cm.
– Hoa trắng, cụm hoa ở đầu cành, có 2-3 hoa, rộng 5cm, có cuống hoa ngắn.
Đài hợp ở gốc, có 6 thùy dày và dai, mặt ngoài màu lục, mặt trong màu tím hồng.
Cánh tràng 6, màu trắng đục, hình dải, thuôn về hai đầu. Nhị có chỉ hình sợi,
bao phấn hình thận. Bầu hình cầu dẹt, vòi dài, đầu hơi tròn.
– Trái tròn dẹp, có đài dầy, mọng nước, đường kính 5-10 cm, cao 2-3 cm, gốc có
thùy đài xòe ra. Trái khi còn non thì cứng, giòn ăn chua và chát, nhưng khi
chín thì mọng, thịt quả mềm Nhiều hạt có hình dẹt
Xuất phát từ cái tên bần đồng âm với sự nghèo túng, bần cùng, mà người Nam bộ
đã đặt câu đố về nó:
Giống chi toàn là giống đực
Thiếu tứ bề cam cực chung thân ?
Giống đực là bởi ở loài cây này, luôn có một phần của rễ mọc ngoi lên mặt đất để
hút dưỡng khí, dân gian gọi là “cặc bần”. Từ đó, người ta cho rằng bần không có
giống ... cái !
Bần ơi, ơi hỡi cây bần
Lá xanh bông trắng lại gần không thơm
Hình dáng của cây bần đã thể hiện khá rõ nét qua câu ca dân dã ấy.
Cây bần-
Dừa nước
Sự Tích Cây
Bần
Truyện kể dân gian đại khái như sau:
Xưa kia có một gia đình nông dân rất nghèo khó, áo chẳng được lành, cơm chẳng đủ
no. Chẳng ai biết vợ chồng anh ta tên gì, chỉ dựa vào gia cảnh mà gọi anh là Bần.
Hết cày thuê đến cuốc mướn mà nhà Bần vẫn vẫn không sao có đủ gạo ăn. Người vợ
ngày ngày phải lặn lội tìm thêm trái rừng, lá cây mọc hoang hái về ăn đỡ dạ.
Năm ấy, trời lụt, nước dâng cao ghê lắm. Cảnh nghèo như Bần càng thêm khốn khổ.
Vợ chồng Bần biết vậy nên bồng bế nhau đi khỏi xóm, đến vùng đất ở cửa sông để
cắm câu, xúc tép, mong sanh tồn qua cơn thắt ngặt.
Nhưng sức mỏn hơi mòn, Bần đã gục ngã bên bãi đất bồi ven sông. Chồng chết, vợ
Bần than khóc thảm thiết rồi cũng qua đời sau đó không lâu.
Thời gian trôi qua, trời hết lụt, cuộc sống trở lại bình thường, mọi người nhớ
đến Bần ra cửa sông tìm thì chẳng còn ai thấy bóng dáng của hai vợ chồng nghèo
khổ ấy nữa. Tìm mãi, họ phát hiện hai cây lạ mà trước nay vùng đất này chưa từng
có. Một loại cây mọc ven sông, to tàn rậm lá, hoa nở tim tím, trái hình tròn dẹp,
ăn vừa chua vừa chát. Họ gọi đó là cây bần. Một loại cây khác mọc gần đấy cũng
cho trái hai màu tím và trắng như bông cây bần nhưng ăn có vị mặn. Người gọi đó
là cây Mắm. Họ tin rằng đấy là hai loại cây do vợ chồng Bần hoá thành, hai thứ
cây này thường mọc gần nhau, chúng có đời sống rất đơn giản mọc trên vùng đất cằn
cỗi hay bùn hoang, giống như tình cảnh của hai vợ chồng chàng trai nghèo khó
ngày trước .. (Sưu tầm)
Tại sao gọi là thuỷ liễu?
Giai thoại kể rằng khi vua Gia Long bôn tẩu đến cửa sông Hàm Luông, tỉnh Bến
Tre đã ăn món cây bần chua chấm mắm và đặt cho loài cây này cái tên trang trọng
hơn là “thủy liễu”, nghĩa là cây liễu nước (sống ở bùn nước, cành rủ xuống như
cây liễu).
Đây là giai thoại:
.
"Cây bần gắn liền với cái tên thuỷ liễu đầy thơ mộng bởi một giai thoại
liên quan đến vua Gia Long trong những ngày gian khó. Dân gian miệt cù lao Bến
Tre kể : Khi chạy lánh Tây Sơn, có lần thuyền chúa Nguyễn lạc vào rạch Ụ, Cái
Mít (thuộc Hàm Luông ngày nay), phải nhờ gia đình ông Trần Văn Hạc, là cai việc
trong làng « bữa cơm ». Tình thế bất ngờ, lại phải “bảo mật”, chúa Nguyễn nói với
gia chủ :
- Tôi chỉ muốn xin bữa cơm đạm bạc, có gì ăn nấy vì tôi phải đi thật gấp !
Ông cai Hạc suy nghĩ : nếu làm thịt gà, thịt vịt thì tốn thời giờ. Giết heo lại
càng lâu lắt và lộ bí mật. Đích thân ông Cai vào bếp, giở hũ mắm sống rồi ra
ngoài bãi hái mấy trái bần mới vừa chín cây.
Có lẽ, đó là lần đầu tiên và cũng là duy nhất Nguyễn Ánh được thưởng thức món
ăn như vậy. Mùa vị vừa chua, vừa chát của bần, mùi vị đặc trưng của mắm và có lẽ
quan trọng nhất là bụng đói cồn cào sau bao ngày chạy loạn, khiến vị vua cảm thấy
thích thú :
- Trái chi mà ngon vậy ?
Cai Hạc kính cẩn thưa :
- Muôn tâu, tên trái ấy nghe dân dã quá, kẻ bề tôi chưa tiện thưa qua ạ !
- Cứ nói, đừng sợ chi cả !
- Thưa, trái bần ạ !
Nghe xong, Nguyễn Ánh cười, bảo :
- Trong lúc gian truân này ta mới hiểu trái bần thật ngon lành, nó chẳng kém gì
cam quýt, nhãn, hồng
Vừa nói, vị vua thuở hàn vi liếc mắt nhìn rặng cây bần mọc hoang trung trùng điệp
điệp trước nhà, lá bần xanh mượt gờn gợn thật thơ mộng. Hơn thế, từng chùm bông
bần đung đưa, khoe nhuỵ trắng hồng vương bay theo gió.
Vua bèn phán :
- Cây này giống như cây liễu, trong Đường thi, Tống phú. Cây liễu ở Trung Hoa mọc
trên đất cao, cây liễu xứ ta mọc trên bãi bùn, dầm chân trong nước mặn mà lá vẫn
tươi xanh. Từ nay, ta gọi nó là thuỷ liễu, tức cây liễu mọc dưới nước
nhé!"
(Theo Trần Minh Phương )
Vậy là, từ đó bần có một loài tên không kém phần vương giả
Đóm đeo thủy liễu đôi chùm
Biết ai nhơn đạo chỉ giùm làm ơn.
Miếu Ông Bần Quỳ
Ở hạ lưu sông Vàm Cỏ Tây (huyện Vàm Cỏ, Long An) có miếu thờ ông Mai Công Hương,
dân gian quen gọi là " miếu Ông Bần Quỳ ". Theo Huỳnh Ngọc Trảng
trong "Ngàn năm bimiệng"(Sở Văn hoá và Thông tin Long An, in năm
1984), thì từ khi Mai Công Hương (người sau đó được triều đình nhà Nguyễn phong
làm « vị quốc tử nghĩa thần ») tử tiết (khi đánh với quân Nặc Thâm, năm 1705)
thì tất cả “bần” mọc hai bên bờ sông đều “quỳ” xuống như muốn tỏ phục hành động
nghĩa báo của ông. Có dị bản khác thì cho rằng sau khi Phan Thanh Giản tuẫn tiết
năm 1867, bần ở vùng ngã ba sông Vàm Cỏ và sông Tra hàng loạt bần quỳ xuống ...
chịu tang người trung liệt. Từ đó, dân gian gọi ngả ba này là Ngã ba Bần Quỳ.
Cũng theo Huỳnh Ngọc Trảng giải thích thì “hiện tượng bần quỳ là do nước sông
xói mòn làm cây cối ở mé sông ngả nghiêng ...
Khi nước ngập một phần lớn của rễ bần, nếu nước chảy mạnh, rễ bần thường ngã
qua xuyên lại. Do đó, dân gian miền quê Cửu Long có một câu đối khá độc đáo về
rễ bần như sau:
Nước chảy cặc bần run bây bẩy
Gió đưa dái mít giãy tê tê
.
Công dụng của cây bần
-- Trái bần lúc còn sống thì chua và chát. Trái bần chín có vị chua và mùi thơm
rất đặc trưng nhưng hoa bần thì lại không thơm. Do vậy mà ca dao có câu:
“Cây bần ơi, hỡi cây bần
Lá xanh bông trắng lại gần không thơm.”
Đơn giản nhất là hái trái bần ... ăn chơi. Bần chín rụng xuống người ta lượm về
hoặc hái trái chua còn trên cây ăn chơi lúc rãnh rang, vị vừa chua chúa, chát,
lại mằn mặn của muối ...
Như ở phần giai thoại lý giải tên thuỷ liễu chúng tôi đã nói đến món mắm sống với
bần được mang đãi cả vua. Ca dao có câu:
Muốn ăn mắm sặc bần chua
Chờ mùa nước nổi ăn cho đã thèm
Mắm sống (mắm cá sặc, cá rô, cá chốt, cá trê vàng ...), giở ra, xắt chuối chát,
kèm ít rau rừng như lá cách, cơm nguội, đọt sộp, lá lụa, vài trái ớt hiểm xanh
... thêm trái bần chua nữa, ăn cớm với cơm nóng thì quả thật sướng đến ... đã đời.
Cơm hết nồi cũng chưa thấy no, chưa muốn nghỉ !
Khi ăn cơm, người ta có thể dầm bần chín với cá kho, mắm kho, để chấm rau sống,
hoặc chấm ngay bằng gỏi bông bần. Bông bần được hái về bóp với dấm chua, làm gỏi
...
Trong số các món ăn mà bần góp mặt, cầu kỳ nhất có lẽ là canh chua bần và đọt bần
xào chuột.
Canh chua bần thì ngon nhất là nấu với cá bống sao. Đồ bổi (rau) để nấu canh
chua bần cá bống sao thì không thể thiếu cọng môn (có thể là thân loại môn trồng
lấy củ, hoặc thân môn ngọt, chỉ để ăn cọng) và ngò gai.
Cọng môn cắt về, tước sạch vỏ bọc bên ngoài, xắt thành hình thoi. Ngò gai xắt sợi,
cá bống sao làm sạch để ráo nước. Bắc nước sôi cho trái bần chín vào nấu rã,
dùng rổ lược vớt bỏ hột. Nêm nếm vừa chua, đổ bổi vào nấu. Sau đó, cho cá bống
vào để vài phút rắc ngò gai và ít cọng bông bần lên trên tô canh, ăn ngay khi
canh nóng ... nếu để lâu thịt cá sẽ nát và mất ngon. Nước chầm là muối, ớt chín
dầm nát và bọt ngọt, đường cát ...
Mùi chua của bần, mùi ngọt của cá, cọng màu xanh của môn, ngò , sắc tím lẫn trắng
của bông bần gợi nên tình quê đậm đà sâu nặng ...
Ở món chuột đồng xào đọt bần, thì chuột cơm ngoài đồng ruộng béo tròn (ngon nhất
là chuột no lúa mùa từ tháng mười đến tháng chạp hàng năm), đào hang bắt chúng
về làm sạch, để ráo nước, rồi đem bằm thật nhuyễn. Hái đọt bần non rửa sạch, để
ráo nước xắt sơ qua. Bắc chảo lên bếp cho nóng, phi tỏi mỡ cho thịt chuột đã
băm nhuyễn vào xào cho thịt chín đều thịt có màu trắng đục, rồi tiếp tục cho đọt
bần vào. Khi đọt bần đã chín, cho chút gia vị bột ngọt, đường, nước mắm, ớt bằm
nhỏ, trộn đều cho thấm. Nhắc xuống ăn nóng, chấm với nước mắm tỏi, ớt ...
Vị chua chua, chan chát của đọt bần, trộn lẫn cùng vị béo ngọt của thịt chuột
làm thành món ăn độc đáo miền quê.
(Theo Trần Minh Phương)
-- Trong dân gian, người ta thường dùng cây bần như một vị thuốc nam
Bần chua và bần ổi để cầm máu (dùng vỏ và lá),
Làm tan các vết bầm tím do đụng dập (dùng lá)
Tiêu viêm, giải nhiệt, giảm đau (dùng quả)
Điều trị nhức mỏi (dùng rễ và thân)
Ngăn chặn xuất huyết (lên men dịch quả để làm thuốc)
Điều trị ung thư vòm họng (dùng trái bần non)
Điều trị sỏi thận (rễ bần sao thủy thổ)
-- Bần đã đi vào địa danh như Rạch Bần (Cần Thơ), Cây Bần (Bạc Liêu, Sóc
Trăng), Ngã Ba Bần Quỳ (Long An) ...
Bần là loài cây tạp ít giá trị kinh tế nhưng chức năng giữ đất trước sự xâm lấn
của sóng biển thì thật đáng nể. Bần mọc đến đâu đất dai bền vững đến đó. Có được
điều này vì bộ rễ của nó phát triển khá vững chắc và chiếm một không gian rộng
lớn ...
Câu thành ngữ “Cặc bần nhét nút chai” quá quen thuộc đối với người dân miền Tây
sông nước. Nội dung của nó liên quan trực tiếp đến rễ của cây bần. (Các nút
chai đựng rượu thường được làm từ cặc bần) Rễ bần có hai phần: Phần ẩn dưới
đất và phần mọc từ dưới bùn chĩa lên trời để hút dưỡng khí. Rễ khí này lớn
hơn ngón tay cái, dân miền Tây Nam Bộ thường gọi nó một tên rất đặc biệt:
"Cặc bần".
Theo Việt Nam tự điển (Lê Văn Đức – Lê Ngọc Trục, Khai Trí, Sài Gòn in
năm 1970) giải thích, Cặc bần (danh từ, thực vật) : Rễ cây bần, rễ cứng đuôi nhọn
đâm ngược và ngay lên chôm chổm khỏi mặt đất từ 20 đến 40 cm .
Theo dân gian, cặc bần còn được chặt nhỏ phơi khô nấu nước uống để chữa một số
bệnh của phụ nữ.
Thân cây bần to có thể cưa ván, nhưng đây chỉ là ván tạp, không chắc, xài chỉ
được đôi ba năm. Người nghèo dùng ván bần để làm ngựa (một loại phản, kê để ngồi)
xài trong nhà. Người nghèo chết thì chôn hòm bằng ván bần ... Các loại nhánh,
thân ... còn dùng làm củi nấu ăn ...
(Theo Trần Minh Phương )
Cây bần trong ca dao
Xin ghi ra đây vài câu ca dao có liên quan đến cây bần:
-- Mở đầu bằng một câu ca dao lịch sử :
Bần gie đóm đậu sáng ngời
Rạch Gầm Xoài Mút muôn đời oai linh
- Rạch Gầm - Xoài Mút
Câu ca dao này gắn liền với trận thủy chiến Rạch Gầm - Xoài Mút của Đại tướng
quân Nguyễn Huệ, ông phá tan quân Xiêm xâm lược nước ta năm 1785. tại Rạch Gầm
- Xoài Mút, Khúc sông Mỹ Tho, cách Mỹ Tho khoảng 12 km)
Để hun đúc tinh thần yêu nước, chống ngoại xâm, tôi xin trich ra đây diễn tiến
của trận đánh:
.
[ ... Theo hầu hết các tài liệu sử Việt thì sau khi nhận lời giúp Nguyễn
Ánh, tháng 4 năm 1784 vua Xiêm Rama I sai cháu là Chiêu Tăng làm chủ tướng và
Chiêu Sương , làm tướng tiên phong, thống lĩnh 2 vạn quân thủy và 300 chiến
thuyền, từ Vọng Các vượt vịnh Xiêm La, qua ngả Kiên Giang sang giúp. Ước tính lực
lượng liên quân Xiêm - quân Chúa Nguyễn - quân Chân Lạp (gồm 5.000 quân của
Chao Phraya Abhaya Bhubet -sử Việt chép là Chiêu Thùy Biện - một người Chân Lạp
làm quan cho Xiêm) tổng cộng quân số khoảng hơn 2 vạn.
Quân Xiêm tự do cướp giật, cưỡng hiếp phụ nữ, cướp bóc tài sản, giết bừa không
tha già trẻ Việt Nam
Sau khi bí mật cho quân và tàu chiến ẩn náu ở các nơi hiểm yếu, Nguyễn Huệ lệnh
cho quân đến khiêu khích. Lập tức, Chiêu Tăng giao Sạ Uyển ở lại giữ đại bản
doanh, cử Lục Cổn dẫn bộ binh men theo tả ngạn sông Tiền để cùng phối họp; còn
ông cùng với tướng tiên phong là Chiêu Sương, dẫn hàng trăm thuyền chiến tiến
xuống Mỹ Tho, nơi đặt đại bản doanh của Tây Sơn.
Đêm ngày 18 tháng 1 năm 1785 (ngày 8 tháng Chạp năm Giáp Thìn), lợi dụng con nước
đang xuôi, cả hai đạo thủy bộ quân Xiêm cùng rầm rộ tấn công.
Đến khoảng đầu canh năm ngày 19 tháng 1 năm 1785, đoàn thuyền chiến của địch lọt
vào trận địa mai phục của quân Tây Sơn ở Rạch Gầm-Xoài Mút, tức thì pháo lệnh tấn
công của Tây Sơn nổ vang. Mở đầu trận đánh, hai đội thủy binh Tây Sơn từ Rạch Gầm,
Xoài Mút bất ngờ lao ra, chặn đánh hai đầu, dồn quân địch vào vòng vây đã bố
trí sẵn. Đồng thời, từ hai bờ sông Tiền (đoạn Rạch Gầm-Xoài Mút) và dọc bờ cù
lao Thới Sơn, bãi Tôn, cồn Bà Kiểu, Rừng Dừa... các đại bác cùng pháo hỏa hổ của
bộ binh Tây Sơn bắn ra dữ dội vào khúc giữa đoàn thuyền địch lúc bây giờ đang bị
ùn lại.
Đồng loạt, đoàn thuyền Tây Sơn từ Rạch Gầm, Xoài Mút, trong những nhánh rạch nhỏ
chảy quanh các cồn bãi, nhanh chóng kéo ra chặn đánh đầu. Một đoàn thuyền Tây
Sơn khác ẩn náu sau cù lao Thới Sơn, xông ra đánh mạnh vào hông (nhằm chia cắt
đội hình) và đánh chặn đường lui, dồn đoàn thuyền của đối phương vào thế tiến
thoái lưỡng nan. Cùng lúc ấy, quân Tây Sơn, cho những thuyền nhẹ chở đầy những
vật liệu dễ cháy đâm thẳng vào những chiến thuyền đang rối loạn làm cho số bị
chìm, số bị cháy...
Quân Tây Sơn, thủy bộ phối hợp với nhau, khép chặt vòng vây, tiêu diệt quân địch
hết mảng này đến mảng khác. Dưới sự chỉ huy và đốc chiến của Nguyễn Huệ, quân
Tây Sơn lao vào cuộc chiến đấu quyết liệt. Một viên tướng quân Nguyễn về Long Hồ
kể cho Mạc Tử Sinh biết: "Nguyễn Huệ đốc chiến ở phía sau, ra lệnh liều chết
đánh, quân sĩ nào không quyết chiến thì chém ngay để làm răn. Vì thế các tướng
sĩ đều liều, không nghĩ gì đến tính mệnh... tiến công rất là mãnh liệt"
Trời vừa rạng sáng, thì chiến cuộc cũng vừa dứt. Kết quả là 300 chiến thuyền và
2 vạn thủy binh của Xiêm cùng một số quân của chúa Nguyễn, không đầy một ngày,
đã bị quân Tây Sơn phá tan. Hai tướng Chiêu Tăng, Chiêu Sương chạy trốn về Sa
Đéc, bị truy kích, lại hối hả cùng Sa Uyển dẫn vài nghìn tàn quân chạy bộ sang
Chân Lạp rồi về Xiêm ... ]
(Trận Rạch Gầm – Xoài Mút năm 1785 - Người Kể Sử)
Diễn tiến trận ta thấy giống y như trận Xích Bích, quân Đông Ngô của Chu Du đốt
cháy toàn bộ chiến thuyền của Tào Tháo thời Tam Quốc.
- Bần gie đóm đậu
Tôi xin nói thêm vài hàng về "Bần gie đóm đậu", "Đóm đeo thủy liễu",
về ánh sáng nhấp nháy của đom đóm :
Đối diện giữa sông Hậu, nhìn từ Đại Ngãi/ Vàm Tấn quê tôi, bên phải là cù
lao Dung chạy dài ra tới cửa biển Đông, bên trái là nhiều cồn nhỏ nổi song song
nhau với những bờ cây bần chạy dọc theo bãi bùn, giữa là khe nước chảy êm đềm
(Dải đất nổi giữa dòng sông, lớn gọi là Cù Lao, nhỏ gọi là Cồn). Những đêm
không trăng, trời mờ ảo, triệu triệu đóm sáng nhấp nháy, chớp tắt nhịp nhàng của
đom đóm cái gọi tình trong đêm, trên những hàng bần rũ. Thả thuyền xuôi giòng,
trong khe nước giữa hai hàng bần; cùng bạn tri âm, tri kỷ nâng ly lặng ngắm cảnh
trời. Dường như thuyền lạc vào cõi thiên thai! Vẳng đâu đây tiếng cá đớp bông,
trái bần chín rụng.
Chỉ có đom đóm cái mới nhấp nháy ánh sáng gọi tình, đom đóm đực thì không. Xin
được dẫn ra đây những điều lý thú về đom đóm cái:
Trong cuốn sách nói về đom đóm "Fireflies", tác giả Walker đã giải
thích về sự nhấp nháy ánh sáng tình ái đó như sau: Trong bóng đêm, những con
đom đóm đực thường bay ở trên chập chờn như ma trơi. Trong lúc đó thì những con
đom đóm cái đậu trên lá cây ngọn cỏ chờ đom đóm đực. Đom đóm cái phải quan sát
rất kỹ xem con đom đóm đực có phải cùng loại không (có khoảng 2000 loại đom đóm
khác nhau). Nếu thấy là cùng loại, thì đom đóm cái sẽ nháy đèn ánh sáng tình
ái, làm hiệu cho đom đóm đực biết để bay xuống làm tình! Điều thú vị là đom đóm
cái có thể bắt chước điệu nhấp nháy của những đom đóm cái không cùng loại khác.
Khi đom đóm đực không cùng loại xà xuống tưởng sẽ được làm tình,
"chàng" sẽ bị đom đóm cái ăn tươi nuốt sống. Thế là đom đóm đực đã bị
giống cái lừa một cách thảm thương. Đây có thể gọi là một thứ quyến rũ chết người.
(Câu Chuyện Hai Dòng Sông - Nguyên Lạc)
Hoa bần
-- Vài câu
ca dao hài hước có liên quan đến cây bần:
Tuổi thân con khỉ ăn bần
Chuyền cây hái trái lọt ùm xuống sông.
Cây bần gie cây bần ngả cây bần quỳ
Cảm thương con khỉ đột lấy gì mà ăn.
Anh kia trốn bụi bần non
Không lo chài lưới, lo dòm các cô
Phụ mẫu đánh anh quặt quà quặt quại,
Đem anh treo tại nhánh bần
Rủi đứt dây mà rớt xuống,
Anh cũng lần mò kiếm em.
Hổng thương em hổng có cần
Trầm hương khó kiếm chớ đước, bần thiếu chi
Trèo lên chót vót cây bần
Vái anh đi cưới vợ, cho sóng thần nhận ghe
Ba bốn nơi sang cả, phụ mẫu em muốn gả
Em chấp tay : khoan đã, chưa tới duyên phần
Phụ mẫu nói em bất tôn giáo hoá
Em trèo lên cây bần cho kiến nó bu
-- Truyện tiếu lâm về cây bần:
Danh ngôn Hán Việt có câu:
Bần cư náo thị vô nhân vấn
Phú tại thâm sơn hữu viễn thân (khách tầm)
(Nghèo ở chợ đông không đứa hỏi/ Giàu nơi núi thẳm lắm người thăm)
Trong các tiệc rượu được các "ông thần ve chai" sửa lại như sau:
Bần cưa ván ngựa đen như sắn
Mọc cặp mé sông đứng chết trân
Hay:
Bần cưa khúc bự vô phương vác
Cú tại màng tang đứng chết trân
- Đúng là ông này ngớ ngẩn, cưa thành nhiều khúc nhỏ thì vác được chứ gì, phải
không?
Hoặc:
Bần cưa ván ngựa vô phương đóng
Cú tại màng tang đứng chết trân"
- Câu này được giải thích lý thú như sau:
"Bần cưa ván ngựa vô phương đóng": Chúng ta ai cũng biết bần là loại
cây sống trong môi trường bùn nước, có rễ phụ mọc nhô lên, có chức năng giữ đất
rất tốt. Theo kinh nghiệm dân gian thì thân cây bần to có thể cưa ván, nhưng
đây chỉ là ván tạp, không chắc, xài chỉ được đôi ba năm. Gỗ bỡ nên ván bần chỉ
dùng đóng những đồ dùng nhỏ xài trong nhà như ngựa, phản). Chỉ nguời nghèo mới
dùng ván bần làm hòm. Bột gỗ bần chế biến theo phương pháp sulphat hóa, có thể
dùng làm nguyên liệu chế tạo giấy thô. Cành bần khô dùng chất chà nhử cá và làm
củi đun. Gỗ bần dùng lảm củi đốt, tuy tạo nhiệt lượng cao nhưng nhiều tro và muối.
Rễ có tên bình dân là c... bần) dùng làm nút chai và làm phao cho lưới đánh cá.
Gỗ bần chống được hà và sâu bọ nên có thể dùng làm ván thuyền, vật liệu xây dựng,
cột nhà; tuy nhiên lại ăn mòn các kim loại khác do chứa lượng muối khoáng cao
nên khi cưa bần, xẻ ván để đóng đồ dùng, nguời ta chỉ dùng mộng gỗ để ghép mà
không đóng đinh. [Theo Blog Tống Phước Hiệp ]
5. Cây Mù U
.
Quê hương tôi không có mùa thu
Biết lấy chi mơ thu sương mù?
Dòng Hậu giang lặng lờ soi bóng
Đưa tiễn người. rụng trái mù u!
(Quê Hương Tôi Không Có Mùa Thu - Nguyên Lạc)
Cây mù u
Cây mù u tên khoa-học là Balsamia Inophyllum Loureillo, còn gọi là cây Hồ
đồng.Theo tài liệu Cây cỏ rừng ngập mặn của chuyên gia lâm-học xứ Cà Mau.
Cây mù u có thân gổ lớn, có thể cao đến 20m, và đường kính 80cm, dáng đẹp và
tàng xanh lục, có mủ (oleoresin) xanh dợt. VN có 2 loại mù u tía và mù u
trắng. Lá đơn, mọc đối, phiến nguyên, hình trứng, láng và dầy. Hoa trắng pha
vàng cam, thơm, tạo thành chùm 6-10 hoa, ở nách lá, đầu cành.
Trái có nhân cứng, tròn, đường kính 2,5cm,1 hột, có mầm lớn, chứa nhiều dầu,
không phôi nhủ. Ở VN,cây mọc những vùng ven biển từ Kiến-An, Quảng-Ninh, đến Quảng-Bình,
Huế, Đồng-Nai, Miền tây,.Tại U-Minh, cây trồng 55 năm , đường kính thân đến
55cm.
Trong dân gian cây mù u được nhắc nhiều trong ca dao, tiếng hò, tiếng ru,
hay câu đùa dí dỏm:
Cây mù u lá mù u
Vợ chồng cắng đắng thằng cu làm hòa.
Hay:
Chày mù u cối mù
Vợ chồng oánh lộn thằng cu giảng hòa
.
Trận chiến mù u
-- Có giai thoại về "Trận chiến mù u" liên quan đến trái mù u như
sau:
Dưới thời vua Tự Đức để lại chiến công hiển hách, quân Pháp từ Thuận An tiến về
Kinh thành Huế, bị quân triều đình mai phục bất thình lình đổ trái mù u ra mặt
đường, giặc Pháp bị bất ngờ đạp trên trái mù u té, phục quân đổ ra đánh chém,
giặc Pháp thua chạy dài, các hàng cây mù u xanh tươi của Xã Tắc còn đó, gợi lại
niềm tự hào dân tộc đã chiến thắng quân xâm lược.
Văn Thánh trồng thông
Võ Thánh trồng bàng
Ngó vô Xã Tắc hai hàng mù u.
-- Theo ông Võ Quang Yến thật sự như sau:
"Người Huế hay tự hào về một chuyện đánh thắng Tây thời Tự Đức. Thấy quân
Pháp, trong các cuộc duyệt binh, khi bước không co chân, tưởng họ không có đầu
gối, vậy chỉ việc kiếm cách đánh ngã xuống đất thì họ không đứng lên lại được!
Cũng như ta đã tưởng nước miếng của họ có hồ vì chỉ liếm vào là dán được tem.
Nhà học giả Đông phương Thái Văn Kiểm dựa lên truyến thuyết kể chiến thắng nầy
:"Khi quân Pháp đổ bộ lên cửa Thuận An, kéo binh vào thành Huế, quân ta
mai phục hai bên đường vào đàn Xã tắc, bèn lấy trái mù u, đổ ra đầy đường. Quân
Pháp đi giày da, đạp lên mù u, nhào té đảo điên. Quân ta thừa thế nhảy ra đánh
xáp lá cà làm cho quân Pháp phải chạy tán loạn. Vì vậy mới gọi là trận giặc mù
u. Ngày nay, hai bên đường Xã tắc, còn hai hàng mù u cao ngất nghễu thỉnh thoảng
rụng trái trên vai người đi đường, như để nhắc nhở một trang sử oanh liệt."
. Một người quê gốc Huế, anh Võ Hương An, rất am hiểu những sự tích ở chốn Thần
kinh, tìm hiểu sâu rộng thì nhận ra chuyện vậy mà không phải vậy (4a). Tối hôm
22 tháng 5 năm Ất Dậu tức là ngày 04.07.1885, hai vị đại thần Nguyễn Văn Tường
và Tôn Thất Thuyết thật muốn tấn công quân Pháp ở Trấn Bình Đài tức Mang Cá,
không quên cho rải trước đồn những trái bàng và mù u. Suốt đêm, trước pháo đạn
của ta, quân Pháp bình tĩnh thế thủ trong hầm, đợi đến rạng ngày 23 mới phản
công. Quân ta ít thuốc đạn, thiếu tổ chức, tán loạn bỏ chạy, đạp lên các trái
bàng và mù u, té ngã, chà đạp lên nhau, rất nhiều người chết. Thì ra gậy ông đập
lại lưng ông! Và không có chuyện đánh thắng Tây, cũng không phải ở đàn Xã tắc.
Theo nhà văn Pierre Loti, tức trung úy hải quân Julien Viaud, thì quân Pháp chỉ
đánh chiếm Thuận An rồi thương thuyết đểđặt nền bảo hộ lên nước ta nên không có
chuyện quân Pháp từ Thuận An lên đánh thành Huế."
(Trận chiến mù u - Võ Quang Yến)
Hoa mù u
Vài câu Lý,
ca dao liên quan đến mù u:
“Trăng đã lên chơi vơi rường ơ
Mù u đã chín ơ
Soi bóng trong khoang ghe rường ơ
Mù u đã rơi…. “
(Lý Mù U)
“Bướm vàng đã đậu cây mù u rồi
Lấy chồng sớm làm gì, để lời ru thêm buồn “
(Sao Em Nỡ Vội Lấy Chồng)
.
Công dụng cây Mù U
Ở thôn quê, mù u thường mọc theo bờ sông, rạch. Có lẽ từ một bờ rạch nào đó một
trái mù u rụng xuống nước rồi theo dòng sông trôi đến đây nẩy mầm, mọc rễ.
Thân cây mù u cũng chứa nhiều mủ màu xanh thường thấy rịn ra ở vỏ. cũng nhờ
thân cây mù u có nhiều dầu nên gỗ mù u khó thấm nước và do đó được dùng để đóng
ghe, xuồng.
Ngoài ra trái mù u còn để làm một món đồ thực dụng: cái gáo nhỏ dùng để múc nước,
múc nước mắm... Gáo mù u giống hệt gáo dừa thường dùng để múc nước nhưng nhỏ
xíu trông rất dễ thương.
Ngoài công dụng làm đồ chơi và gáo, mù u rất thông dụng ở nhà quê vì người ta
dùng dầu mù u để thắp đèn (đèn dầu mù u). Muốn lấy dầu mù u người ta phải phơi
mù u khô rồi đập lấy ruột ép để lấy dầu bằng hai khúc gỗ. Cây đèn dầu mù u rất
giản dị: Một cái chén hay một cái dĩa đựng dầu có cọng tim nằm vắt thòng ra
vành miệng để đốt. Cây đèn mù u có khói xanh bốc lên bay khắp nơi làm không khí
đục mờ, trông rất nghèo khổ. Ngoài cách đốt dièn bằng dầu, người ta còn có thể
làm những cây rọi để đốt (đuốc). Mù u ép xong, lấy xác còn lại trộn với bông
gòn, tẩm vào một chút dầu mù u rồi quấn quanh cọng tre như một cây nhang lớn,
thế là được một cây rọi. Đèn dầu mù u sạch sẽ hơn cây rọi, nhưng đốt cây rọi
người ta được một mùi thơm nhè nhẹ dễ chịu của trái mù u.
Song song với việc dùng để đốt lấy ánh sáng, dầu mù u còn được dùng để xức các
loại ghẻ, nhọt, mụn u. Đốt trái mù u cho cháy thành than, xong tán thanh cho
nhuyễn và trộn vào một chút dầu mù u là có được một thứ thuốc xức ghẻ hay tuyệt.
Nhựa mù u có thể dùng để làm thuốc cầm máu vết thương rất hay và thông dụng.
- Đây là ký ức tuổi thở của Nguyên Hạnh:
[... Ngoại tôi thì hàng ngày lấy rổ ra những con khém, con rạch vớt mù u về
đem làm rọi thắp sáng thay đèn dầu.
Mù u vớt về phơi khô rồi đập phần vỏ lấy nhân đem ủ trong các lu, khạp sành khoảng
4- 5 ngày, sau đó đem ra quết chung với bông gòn rồi nắn vào cọng trúc, cọng
tre vót nhỏ dài khoảng 5 tấc, phía dưới chừa khoảng 1 tấc để cắm.
Sau khi nắn xong đem phới 2- 3 nắng là khô đốt cháy rất bền bỉ đến khi hết mới
thôi. Để làm đồ cắm rọi, ngoại tôi nắn cục đất khối vuông, hình chữ nhật, hình
thang có chứa lỗ ở giữa.
Mỗi đêm chỉ cần khoảng 10 cây là đủ cho cả nhà xài. Lúc còn nhỏ, chị em chúng
tôi đêm đêm học bài cũng nhờ ánh sáng từ những cây rọi mù u của ngoại.
Đó là trò chơi các trẻ nhỏ nông thôn. Nhựa cây mù u thì chúng tôi làm dụng cụ bắt
ve sầu. Lấy nhựa cây mù u rất đơn giản, chỉ cần dùng dao chặt một vết phần phần
da cây, chờ khoảng 10 phút, nhựa chảy ra, dùng cọng lá dừa quẹt một chút nhựa,
gắn cọng dừa vào dầu cây trúc, vậy là đã được dụng cụ bắt ve. Những chú ve sầu
mãi kêu gọi bạn, chúng tôi nhè nhẹ chấm đầu cọng dừa có nhựa mù u vào cánh ve,
thế là chúng khó thoát...] [Cây mù u và tuổi thơ tôi - Nguyên Hạnh ]
- Hồi nhỏ thì tôi dùng nhựa mù u, để chấm bắt chuồn chuồn, rồi dùng chuồn chuồn
cắn rún mình để cho biết bơi vì bị người lớn "dụ" rằng cho nó cắn rún
thì sẽ bơi được. Ôi đau và bị uống nước!
Thò tay ngắt trái mồng tơi
Bậu thoa môi tím nhìn tôi bậu cười
Chuồn chuồn cắn rún tập bơi
Trên bờ dừa nước bậu cười dòn tan
( Môi Tím Mồng Tơi - Nguyên Lạc)
.
6. Cây Sứ cùi
Trong bài thơ TRUYỆN TÌNH VÙNG U MINH ở dưới có nói cô gái nép dựa bên
cây Sứ cùi, nên xin giải thích sư lược về cây hoa này.
Đại cương :
Cây sứ cùi thuộc họ trúc đào Apocynacesae, có tên khoa học là Plumeria,, cây có
nguồn gốc từ Mehico, Trung Mỹ.
Cây Sứ cùi: tiếng Anh Frangipani, Pháp gọi Frangipanier tên khoa học
Plumeria rubra, họ Apocynaceae (Trúc Đào) đã trở nên là một cây ở tư gia
của Châu Mỹ nhiệt đới và Châu Phi Trồng để trang trí vì có hoa đẹp, có lá xanh
tươi gần như quanh năm.
Theo Giáo sư Phạm Hoàng Hộ (1993), ở Việt Nam có 3 loài thuộc chi Plumeria được
gây trồng nhiều nơi. Đó là loài Plumeria alba – Sứ cùi, Đại trắng; loài
Plumeria obtusa – Sứ (Đại) lá tù; và Plumeria rubra – Sứ (Đại) đỏ. Trong số đó,
Plumeria rubra có 4 dạng khác nhau: (1) dạng hoa trắng tâm vàng, đôi khi
phớt hồng – P. rubra form. acutifolia, (2) dạng hoa vàng, đôi khi phớt hồng –
P. rubra form. lutea, (3) dạng hoa đỏ, tâm vàng – P. rubra form. rubra và dạng
hoa trắng, bìa hồng, tâm vàng – P. rubra form. tricolor.
Cây Sứ Frangipani - Plumeria rubra L.cv. Acutifolia gồm nhiều loại như là cây
màu trắng, màu đỏ. Loài Sứ, phát triển lan rộng nhờ hệ thống cây trồng. Đồng thời
cũng là nguồn gốc của nhiều giống lai và giống trồng. Cây Sứ Cùi còn có tên gọi
khác là Cây Sứ Đại, Cây Sứ Ấn Độ...
Lá tập trung ở đầu cành, lá rụng hết vào mùa đông, để lại nhiều sẹo to, trên đều
cành trụi lũi giống như bàn tay cùi nên được gọi là sứ cùi, có người cho là xấu
nên được gọi là cây đại. Cây sứ rất siêng hoa, nở gần như quanh năm. Cành hoa
trên một cuống mập dài, thân ra nhiều nhánh hoa nhỏ. Hoa tập trung ở đỉnh, màu
đỏ tím. Vào mùa đông, lá rụng hết, trên cây còn lại toàn hoa nở đầy cành đỏ rực,
làm cảnh hay trang trí rất đẹp.
Cây rất dễ trồng bằng giâm cành, ít tưới nước, úng nước cây sẽ thối chết, nhưng
khi sống mạnh cây cần nhiều nước. Cây được biết đến nhờ sự chịu đựng một
thời gian dài hạn hán. Một cây thiếu nước sẽ rụng lá, thân cây nhăn nhún nhưng
cây vẫn tiếp tục sống và trở lại bình thường nếu được tưới ở lần đầu.
Sứ vàng
Tại sao gọi là Sứ cùi?
Tại Việt Nam, tên gọi cây Sứ cùi, theo hình dạng của cây, giống như tay chân của
người bị bệnh cùi, và cũng để phân biệt với những giống cây Sứ khác như Sứ ngọc
lan, Sứ chúa
Vì cây Sứ cùi mỗi lần rụng lá đổi mùa, các cành cây hình trụ đầu tròn, chu chú
vài chồi lá nhỏ trông tựa ngón tay của người mắc bệnh phong hủi (bệnh cùi).
Cách gọi này là một lối so sánh đối chứng, xem đây là một loài cây có hoa thơm
như hoa Sứ (Michelia champaca) nhưng cành nhánh bị cùi hủi. Cách đặt tên kiểu
này cũng tương tự như cách đặt tên của người Australia , họ gọi cây Sứ cùi là
“dead man’s fingers tree” (cây ngón tay người chết).
.
Thực vật và môi trường :
Cây Sứ Frangipanier là một cây tiểu mộc nhỏ, lá rụng, khoảng 3 đến 7 m chiều
cao, thân cây cong queo, bên ngoài thân láng và bóng, thân thịt mềm , với những
chất dính dồi dào, có mủ trắng.
Thân cây tròn mập, phân cành nhánh nhiều, dài, khẳng khiu cong queo, xù xì. Ví
thế, Tán cây Sứ Cùi rộng và dày. Vỏ cây có màu trắng xám và có nhiều sẹo trên
thân do rụng lá để lại, cây có nhựa mủ.Gổ trắng ngà hơi vàng và mềm.
Những nhánh rậm nhiều, dày thịt, phù lên và ửng màu xanh lá cây ở những điểm.
Lá cây Sứ Cùi thuôn dài có hình bầu dục, rộng ở giữa và hẹp lại ở cả 2 đầu. Lá
có màu xanh bóng, nhẵn ở mặt trên, lớp lông mịn cùng với gân chính màu trắng nằm
ở mặt và các gân viền ở mép nổi rõ ở mặt dưới lá. Lá xếp sát nhau thành vòng ở
ngọn cành, khi rụng để lại sẹo lớn ở cành.
Cây sứ cùi là cây bóng mát có hoa đẹp. Cây sứ cùi có nhiều loại khác nhau; tuy
nhiên những loại đang được ưa chuộng hiện nay bao gồm: cây sứ hoa trắng; cây sứ
hoa vàng; cây sứ hoa hồng.
Cây có lá to và tán lá rộng. Vì thế thường trồng làm cây bóng mát, tạo cảnh
quan cho đô thị, các khu công nghiệp, công viên cây xanh, các khu di tích.Không
chỉ vậy, cây sứ đại còn có hoa đẹp và có mùi thơm dịu nên được nhiều người chọn
trồng để tạo cảnh quan sân vườn đem lại cho con người ta cảm giác an nhiên.Bởi
vì hình dáng cây độc đáo, có nhiều cành nhánh tạo vẻ cổ kính nên cây sứ đại được
trồng khá nhiều trong các đình, đền, lăng, tẩm để tăng thêm vẻ trang nghiêm cho
những nơi này.
Công dụng
-- Sứ cùi thường được trồng ở các đền đài, và dùng hoa của nó để thờ cúng.
Nicaragua và Lào là hai nước lấy cây Sứ cùi làm quốc hoa, ở đó nó được gọi với
cái tên là Sacuajoche ( Nicaragua ) và Champa (Lào). Sứ cùi có tên tiếng Anh là
frangipani, xuất phát từ tên dòng họ Frangipani của một gia đình hầu tước đã
nghĩ ra cách tạo một loại nước hoa có mùi của hoa Sứ cùi.
-- Cây sứ cùi còn có tác dụng chữa bệnh như một cây thuốc thảo dược, theo y học
dân gian, điều trị nhiều bệnh như: Nhuận tràng, xổ ra giun. Hoa của cây sứ
đại có thể trị sốt, chữa ho và tiêu đờm. Lá của cây sứ đại còn có thể nấu thành
cao, đắp vào chỗ da bị trầy chảy máu sẽ giúp cầm máu và vết thương sẽ mau lành.
Hoa của các loài trong chi Plumeria thường được dùng trong các trường hợp:
Phòng say nóng; Chữa viêm ruột, lỵ; Trị chứng khó tiêu, kém hấp thu ở trẻ
em; Chữa nhiểm khuẩn viêm gan; Chữa viêm phế quản, ho…
Nhựa cũng được dùng như vỏ, chữa chai chân, sưng tấy, mụt nhọt. Lá cũng được
dùng chữa bong gân, sai khớp, mụn nhọt. Nhiều người còn dùng vỏ cây ngâm rượu để
ngậm chữa chứng nhức răng do viêm lợi. (Theo Đỗ Xuân Cẩm).
Nguyên Lạc